国・地域

ベトナム

Page 58 - A list of cities of ベトナム

# City Population
28501 Thành Khương

0

28502 Thành Khương

0

28503 Tân Hào

0

28504 Tân Vinh

0

28505 Tân Hạnh

0

28506 Tân Đông

0

28507 Khu Vực Một

0

28508 Thới Nhật

0

28509 Lợi Nguyên B

0

28510 Ấp Sáu

0

28511 Khu Vực Năm

0

28512 Ấp Bảy

0

28513 Ấp Năm

0

28514 Khu Vực Sáu

0

28515 Khu Vực Bốn

0

28516 Khu Vực Ba

0

28517 Khu Vực Hai

0

28518 Khu Vực Một

0

28519 Khóm Tám

0

28520 Tân An

0

28521 Rạch Vồn

0

28522 Rạch Vồn

0

28523 Phú Hội

0

28524 Tân An

0

28525 Mỹ Thạnh A

0

28526 Mỹ Thạnh B

0

28527 Mỹ Trung

0

28528 Tầm Giuộc

0

28529 Khóm Hai

0

28530 Đông Bình A

0

28531 Khóm Ba

0

28532 Khóm Bốn

0

28533 Mỹ Hưng

0

28534 Mỹ Hưng Hai

0

28535 Mỹ Lợi

0

28536 Thạnh Hưng

0

28537 Thạnh Hòa

0

28538 Mỹ Phước

0

28539 Đông Thạnh A

0

28540 Rạch Múc

0

28541 Đông Thạnh A

0

28542 Kinh Mới

0

28543 Phú Hưng

0

28544 Phú Hưng

0

28545 Kinh Mới

0

28546 An Hưng

0

28547 An Bình

0

28548 An Lợi

0

28549 An Ninh

0

28550 Phú Thạch

0

28551 Phú Hiệp

0

28552 An Thạnh Một

0

28553 An Thạnh Ba

0

28554 Hòa Thạnh Hai

0

28555 Phú Hưng

0

28556 Tân Phú Hội

0

28557 Tân Qưới

0

28558 Tân Nhơn Qưới

0

28559 Tân Dân Quế

0

28560 Tân Qưới Hưng

0

28561 Tân An

0

28562 Tân Thới

0

28563 Tân Nhơn

0

28564 Vĩnh Bình

0

28565 Phú Lêng

0

28566 Phú Thọ

0

28567 Hóa Thành

0

28568 Đông Hòa

0

28569 Ấp Nhất

0

28570 An Phong

0

28571 Bình Phú

0

28572 Phú Sơn B

0

28573 Phú Sơn C

0

28574 Phú Hòa Yên

0

28575 Phú Hủ Yên

0

28576 Phú Ninh

0

28577 Phú Sơn A

0

28578 Phú Thành

0

28579 Phú Trường

0

28580 Hòa Thạnh Một

0

28581 Phước Lợi

0

28582 Tân Bình

0

28583 Phước Bình

0

28584 Long Hòa

0

28585 Phước Bình

0

28586 Phước Yên

0

28587 Phú Hưng

0

28588 Cái Sơn

0

28589 Ấp Sáu

0

28590 Ấp Sáu A

0

28591 Ấp Sáu B

0

28592 Ấp Sáu B

0

28593 Tống Hưng

0

28594 An Thạnh B

0

28595 An Thạnh A

0

28596 Cần Súc

0

28597 Kỳ Sơn

0

28598 Đại Thọ

0

28599 Ấp Giữa

0

28600 Sóc Rừng

0

28601 Mỹ Định

0

28602 Rạch Ranh

0

28603 Ấp Mười

0

28604 Ấp Chín

0

28605 Ấp Bốn

0

28606 Ấp Tám

0

28607 Ấp Sáu

0

28608 Ấp Bảy

0

28609 Phước Thạnh

0

28610 Phước Thạnh

0

28611 Phước Lợi B

0

28612 Phước Hạnh

0

28613 Phước Trinh

0

28614 Phước Long

0

28615 Khóm Ba

0

28616 Khóm Ba

0

28617 Khóm Một

0

28618 Phước Lợi A

0

28619 Thanh Mỹ

0

28620 Long Hưng

0

28621 Khóm Bốn

0

28622 Long Qưới

0

28623 Long Thuận

0

28624 Phước Ngươn B

0

28625 Phước Ngươn A

0

28626 Phước Lợi

0

28627 An Lương

0

28628 An Thành

0

28629 An Hóa

0

28630 Ấp Tám

0

28631 Ấp Bốn

0

28632 Ấp Bảy

0

28633 Mỹ Trung Một

0

28634 Mỹ Phú Hai

0

28635 Mỹ Phú Một

0

28636 Mỹ Phú Năm

0

28637 Tường Lễ

0

28638 Tường Trí B

0

28639 Thị Trấn

0

28640 Tường Trí A

0

28641 Mỹ An

0

28642 Trà Ngoa

0

28643 Thông Nguyên

0

28644 Ngãi Lộ

0

28645 Bản Đông Báu

0

28646 Mỹ Phú Ba

0

28647 Nguyen Xi

0

28648 Nghi An

0

28649 Hoa Lac

0

28650 Bản Can

0

28651 Nà Lạnh

0

28652 Na San

0

28653 Nà Dài

0

28654 Nà Tiều

0

28655 Nà Pia

0

28656 Nà Chi

0

28657 Bản Nà Hình

0

28658 Bản Cáu

0

28659 Lũng Viền

0

28660 Ấp Bốn

0

28661 Ấp Năm

0

28662 Ấp Ba

0

28663 Tân Thanh

0

28664 Tân Lập

0

28665 Ấp Hai

0

28666 Ấp Hậu

0

28667 Ấp Thương

0

28668 Ấp Chánh

0

28669 Tân Đinh

0

28670 Tân Tiến

0

28671 Ấp Mới Hai

0

28672 Ấp Ba

0

28673 Ấp Ba

0

28674 Ấp Một

0

28675 Ấp Hai

0

28676 Ấp Mười Ba

0

28677 Nhị Tân Hai

0

28678 Nhị Tân Một

0

28679 Ấp Đình

0

28680 Bàu Hưng Lợi

0

28681 Ấp Một

0

28682 Ấp Ba

0

28683 Ấp Một

0

28684 Ấp Sáu

0

28685 Thạnh An

0

28686 Ấp Bảy

0

28687 Giồng Cát

0

28688 Thống Nhất Hai

0

28689 Thống Nhất Một

0

28690 Dân Thắng Một

0

28691 Dân Thắng Hai

0

28692 Ấp Hai

0

28693 Ấp Bốn

0

28694 Ấp Một

0

28695 Ấp Ba

0

28696 Ấp Năm

0

28697 Ấp Bốn

0

28698 Ấp Một

0

28699 Ấp Hai

0

28700 Ấp Một

0

28701 Ấp Một

0

28702 Ngã Năm

0

28703 Ấp Hai

0

28704 Ấp Hai

0

28705 Ấp Bốn

0

28706 Ấp Một

0

28707 Ấp Hai

0

28708 Tây Bắc Lân

0

28709 Nam Lân

0

28710 Đông Lân

0

28711 Ấp Ba

0

28712 Hậu Lân

0

28713 Mỹ Hòa Một

0

28714 Mỹ Hòa Hai

0

28715 Bùi Môn

0

28716 Vạn Hạnh

0

28717 Mỹ Huê

0

28718 Khu Phố Hai

0

28719 Khu Phố Tám

0

28720 Khu Phố Ba

0

28721 Khu Phố Bốn

0

28722 Khu Phố Bảy

0

28723 Thới Tây

0

28724 Ấp Tám

0

28725 Ấp Chín

0

28726 Ấp Ba

0

28727 Ấp Một

0

28728 Ấp Hai

0

28729 Ấp Mười Một

0

28730 Ấp Mười

0

28731 Ấp Tám

0

28732 Ấp Bảy

0

28733 Ấp Sáu

0

28734 Ấp Năm

0

28735 Ấp Bốn

0

28736 Ấp Một

0

28737 Ấp Ba

0

28738 Ấp Hai

0

28739 Ấp Năm

0

28740 Ấp Hai

0

28741 Ấp Ba

0

28742 Mỹ Hảo

0

28743 Chánh Lộc

0

28744 Ấp Bốn B

0

28745 Ấp Bốn A

0

28746 Ấp Bảy

0

28747 Ấp Năm

0

28748 Ấp Bốn

0

28749 Ấp Ba

0

28750 Ấp Hai

0

28751 Ấp Một

0

28752 Ấp Sáu

0

28753 Ấp Một

0

28754 Ấp Năm

0

28755 Tam Đông

0

28756 Chánh Tây

0

28757 Quang Trung

0

28758 Bầu Nai

0

28759 Chợ Câu

0

28760 Cây Sộp

0

28761 Khóm Mười Hai

0

28762 Khóm Mười Ba

0

28763 Khóm Bảy

0

28764 Khóm Tám

0

28765 Ấp Bốn

0

28766 Ấp Bốn

0

28767 Vạn Phước

0

28768 Chợ Rây

0

28769 Xóm Nhà Cháy

0

28770 Ấp Ba

0

28771 Ấp Bốn

0

28772 Ấp Năm

0

28773 An Qưới

0

28774 Khu Phố Chín

0

28775 Khu Phố Tám

0

28776 Khu Phố Sáu

0

28777 Khu Phố Bốn

0

28778 Khu Phố Ba

0

28779 Khu Phố Bảy

0

28780 Khu Phố Một

0

28781 Khu Phố Hai

0

28782 Khu Phố Một

0

28783 Khu Phố Bốn

0

28784 Khu Phố Ba

0

28785 Khu Phố Năm

0

28786 Khu Phố Sáu

0

28787 Ấp Một

0

28788 Phú Thuận

0

28789 Bình Thoại

0

28790 Bình Điền

0

28791 Vinh Sơn

0

28792 Phú Thọ Ngoài

0

28793 Hòa Thạnh

0

28794 Phú Thọ Trong

0

28795 Thạnh Hòa B

0

28796 Thạnh Hòa A

0

28797 Thạnh Phú

0

28798 Thạnh Quý

0

28799 Hưng Phước

0

28800 Hưng Thọ

0

28801 An Mỹ

0

28802 Ấp Một

0

28803 Ấp Ba

0

28804 Ấp Hai

0

28805 Ấp Một

0

28806 Ấp Năm

0

28807 Cây Bàng Hai

0

28808 Cây Bàng Một

0

28809 Ấp Chợ

0

28810 Cầu Cống

0

28811 Ấp Ba

0

28812 Phú Hội

0

28813 Hòa Long

0

28814 Long Thới

0

28815 Ấp Trường

0

28816 Ấp Chợ

0

28817 Ấp Ba

0

28818 Ấp Một

0

28819 Bình Phước Ba Khu

0

28820 Bình Phước Khu Bốn

0

28821 Bình Giao

0

28822 Hòa Lân

0

28823 Hòa Thạnh

0

28824 Long Hội

0

28825 Phước Thái

0

28826 Bình Qưới

0

28827 Ấp Ba

0

28828 Ấp Một

0

28829 Ấp Bốn

0

28830 Ấp Hai

0

28831 Bình Chiểu

0

28832 Khiết Tâm

0

28833 Tam Hải

0

28834 Phú Châu

0

28835 Tam Hà

0

28836 Linh Tây

0

28837 Ấp Mười

0

28838 Bình Chánh Hai

0

28839 Khu Phố Ba

0

28840 Ấp Hai

0

28841 Ấp H Hai

0

28842 Hòa Tân

0

28843 Ấp Ba

0

28844 Hòa Tân

0

28845 Vĩnh Thuận

0

28846 Cần Hạnh

0

28847 Ấp Vĩnh Hòa B

0

28848 Hòa Thành

0

28849 Hòa Thành

0

28850 Tây Bình

0

28851 Ấp Mới

0

28852 Ấp Mới

0

28853 Tân Thành

0

28854 Trung Thành

0

28855 Ấp Bốn

0

28856 Vĩnh Hiệp

0

28857 Vĩnh Tây

0

28858 Tây Bình C

0

28859 Tây Bình B

0

28860 Vĩnh An

0

28861 Vĩnh Đông

0

28862 Tây Bình

0

28863 Vĩnh Lợi

0

28864 Vĩnh Thắng

0

28865 Vĩnh Hiệp

0

28866 Trung Phú Ba

0

28867 Trung Phú Hai

0

28868 Ấp Ba

0

28869 Ấp Một

0

28870 Ấp Hai

0

28871 Tây Huề Hai

0

28872 Tây Huề Một

0

28873 Tây Bình

0

28874 Hòa Đông

0

28875 Đông Bình Nhất

0

28876 Bình Hòa

0

28877 Bình Khánh Bốn

0

28878 Bình Đức Hai

0

28879 Hòa Thới

0

28880 Hòa Phú Hai

0

28881 Hòa Long Một

0

28882 Hòa Long Ba

0

28883 An Châu

0

28884 Hòa Phú

0

28885 Bắc Sơn

0

28886 Bình Hòa

0

28887 Núi Sập

0

28888 Đông Sơn Hai

0

28889 Tây Sơn

0

28890 Mỹ Bình

0

28891 Nhơn Hiệp

0

28892 Phú Hạ Hai

0

28893 Ấp F Hai

0

28894 Ấp G Hai B

0

28895 Ấp G Hai A

0

28896 Hòa Tân

0

28897 Hòa Hưng

0

28898 Trung Bình Tiến

0

28899 Hòa Phú Một

0

28900 Hòa Phú Ba

0

28901 Bình Đức Năm

0

28902 Bình Đức Bốn

0

28903 Bình Đức Sáu

0

28904 Bình Đức Ba

0

28905 Bình Đức Một

0

28906 Mỹ Khánh

0

28907 Tây Khánh A

0

28908 Ấp Sáu

0

28909 Ấp Năm

0

28910 Ấp Bốn

0

28911 Ấp Ba

0

28912 Ấp Hai

0

28913 Ấp Một

0

28914 Hòa Tây A

0

28915 Long Hưng

0

28916 Kênh Đào

0

28917 Hòa Tây B

0

28918 Phú Tây

0

28919 Quy Long

0

28920 Vĩnh Thành

0

28921 Vĩnh Lợi

0

28922 Vĩnh Lân

0

28923 Đông Thạnh B

0

28924 Trung Hưng

0

28925 Trung An

0

28926 Trung Thạnh

0

28927 An Hưng

0

28928 Mỹ Phú

0

28929 Đông Thịnh B

0

28930 Đông Thịnh A

0

28931 Đông Thịnh A

0

28932 Khóm Bốn

0

28933 Bình Long Ba

0

28934 Bình Long Hai

0

28935 An Thị

0

28936 Long Mỹ Một

0

28937 Long Hòa Một

0

28938 Long Tân

0

28939 Long Hưng

0

28940 Long Qưới

0

28941 Long Thạnh Hai

0

28942 Long Thạnh Một

0

28943 Mỹ Qưới

0

28944 Mỹ Hòa

0

28945 An Qưới

0

28946 Bình Thạnh Hai

0

28947 Bình Thạnh Một

0

28948 Thới Hòa

0

28949 Thới Hòa

0

28950 Vĩnh Quy

0

28951 Xã Vĩnh Thuận

0

28952 Vĩnh Long

0

28953 Thới Bình B

0

28954 Bình Phước

0

28955 Bình An Một

0

28956 Hòa Thạnh

0

28957 Phú Khương

0

28958 Phú Thành Một

0

28959 Phước Thành

0

28960 Tây Hạ

0

28961 Tiên Đông Vảm

0

28962 Tiên Đông Vảm

0

28963 Tiên Đông Thượng

0

28964 Tiên Đông Hạ

0

28965 Chợ Mới

0

28966 Long Hoà B

0

28967 Thanh Xuân

0

28968 Tân Thông Năm

0

28969 Thanh Xuân Một

0

28970 Hòa Chánh

0

28971 Hòa Trung

0

28972 Ấp Bốn

0

28973 Định Thỏ

0

28974 Ấp Tây Hai

0

28975 Ấp Keo

0

28976 Long Thuận A

0

28977 Thới Hòa

0

28978 Phú Lễ

0

28979 Tân Thuận

0

28980 Lộ Ngang

0

28981 Xóm Dong

0

28982 Bình Tạo

0

28983 Giáp Nước

0

28984 Phước Hoa

0

28985 Ấp Bốn

0

28986 Ấp Năm

0

28987 Ấp Một

0

28988 Ấp Hai

0

28989 Khu Phố

0

28990 Tân Phú Một

0

28991 Tân Phú Hai

0

28992 Tân Lược Một

0

28993 Hòa Linh

0

28994 Thôn Hòa

0

28995 Phú Thạnh B

0

28996 Thanh Bình

0

28997 Ngãi Lợi

0

28998 Thân Bình

0

28999 Ngãi Thuận

0

29000 Lương Phú B

0