Countries

ベトナム

Page 62 - A list of cities of ベトナム

# City Population
30501 Nà Khả

0

30502 Lang Lới

0

30503 Khuổi Nhầu

0

30504 Nà Thai

0

30505 Long Liều

0

30506 Tống Phu

0

30507 Nà Rồng

0

30508 Xuân Thuỷ

0

30509 Phiềng Ly

0

30510 Cao Đường

0

30511 Cò Cơm

0

30512 Ngòi Sen

0

30513 Thượng Lâm

0

30514 Nậm Lương

0

30515 Pù Pải

0

30516 Nắc Con

0

30517 Ngòi Chò

0

30518 Đồng Ca

0

30519 Đồng Chùa

0

30520 Đoàn Kết Gốc Lát

0

30521 Cây Vải

0

30522 Ao Sen

0

30523 Làng Phan

0

30524 Nà Ca

0

30525 Khuổi Cằn

0

30526 Khuổi Dâng

0

30527 Đắc Ninh

0

30528 Quang Ninh

0

30529 Khuôn Giếng

0

30530 Vàng Ngược

0

30531 Làng Phan

0

30532 Làng Giao

0

30533 Xóm Rạp

0

30534 Làng Đung

0

30535 Đồng Pại

0

30536 Cây Thị

0

30537 Đồng Nhẹo

0

30538 Làng Cháy

0

30539 Hồ Chuông

0

30540 Xóm Da

0

30541 Xóm Lũng

0

30542 Đồng Đản

0

30543 Phú Bình

0

30544 Thị Trấn Tân Bình

0

30545 Cầu Chấy

0

30546 Triệu Tâm

0

30547 Cầu Trắng

0

30548 Đa Trơn

0

30549 Lục Liêu

0

30550 Áo Xoi

0

30551 Thiện Tân

0

30552 Phú Xuân

0

30553 Ninh Lai

0

30554 Đồng Xay

0

30555 Sơn Thịnh

0

30556 Nông Trường Trần Phú

0

30557 Nông Trường Liên Sơn

0

30558 Cổ Phúc

0

30559 Thị Trấn Yên Thế

0

30560 La Ha

0

30561 Cò Thái

0

30562 Làng Giàn

0

30563 Đá Đen

0

30564 Bản Chế Tạo

0

30565 Đông Thiếu

0

30566 Đội Bốn

0

30567 Đội Ba

0

30568 Minh An

0

30569 Hòa Bình

0

30570 Đội Ba

0

30571 Đội Sáu

0

30572 Công Tâm

0

30573 Đàn Bầu

0

30574 Bản Nậm Khắt

0

30575 Pú Căng

0

30576 Làng Tổng

0

30577 Hán Tàu

0

30578 Pá Lau

0

30579 Tấu Dưới

0

30580 Pu Hà

0

30581 Cô Vai

0

30582 Bản Công

0

30583 Păng Dê

0

30584 Háng Đay

0

30585 Tàng Ghềnh

0

30586 Trống Chùa

0

30587 Lâm Minh

0

30588 Huổi Sản

0

30589 Nà Hẩu

0

30590 Phiêng Cai

0

30591 Giang Cái

0

30592 Đội Một

0

30593 Bản Mành

0

30594 Đá Gân

0

30595 Bản Chiềng

0

30596 Làng Ca

0

30597 Tân An

0

30598 Văn Thư

0

30599 Khe Năm

0

30600 Bản Cọ

0

30601 Phương Đao

0

30602 Hồng Lâu

0

30603 Thượng Thành

0

30604 Khe Chương

0

30605 Xóm Khéng

0

30606 Chợ Nụ

0

30607 Nghĩa Phong

0

30608 Ngòi Nạc

0

30609 Yên Minh

0

30610 Nà Quang

0

30611 Tài Riêu

0

30612 Bản Pau

0

30613 Vân Vàn

0

30614 Xóm Hai

0

30615 Sợi Cắp

0

30616 Cao Khánh

0

30617 Tân Phong

0

30618 Đội Một

0

30619 Làng Pha

0

30620 Di Cụ

0

30621 Đội Chín

0

30622 Phu Quoc

0

30623 Làng Thụt

0

30624 Làng Niếu

0

30625 Làng Chúa

0

30626 Đồng Dân

0

30627 Đồng Cám

0

30628 Làng Ma

0

30629 Làng Đóng

0

30630 Làng Lá

0

30631 Đồng Rôm

0

30632 Đồng Khẩn

0

30633 Thị Trấn Na Hang

0

30634 Làng Luông

0

30635 Nà Khèng

0

30636 Lung Luông

0

30637 Nà Luông

0

30638 Bản Thấu

0

30639 Bản Đông

0

30640 Bản Roài

0

30641 Cốc Pàng

0

30642 Nà Hảnh

0

30643 Nà Luông

0

30644 Năm Luộc

0

30645 Đồng Tanh

0

30646 Ba Trãng

0

30647 Làng Đình

0

30648 Làng Nhùng

0

30649 Làng Quai

0

30650 Làng Lát

0

30651 Đông Hương

0

30652 Đồng Trại

0

30653 Xóm Làng

0

30654 Xóm Giàu

0

30655 Làng Cà

0

30656 Vi Làng

0

30657 Làng Bưa

0

30658 Xuân Hung

0

30659 Đồng Cạn

0

30660 Xóm Vông

0

30661 Xóm Mang

0

30662 Xóm Chào

0

30663 Xóm Lũng

0

30664 Làng Tao

0

30665 Xóm Giót

0

30666 Đồng Dương

0

30667 Phiên Quân

0

30668 Làng Trong

0

30669 Xóm Bành

0

30670 Đồng Lac

0

30671 Xóm Hem

0

30672 Làng Vai

0

30673 Xóm Ninh

0

30674 Hậu Lộc

0

30675 Xóm Tro

0

30676 Làng Chiêu

0

30677 Đồng Giang

0

30678 Cam Đa

0

30679 Hoàng Tân

0

30680 Bản Nà Kéo

0

30681 Bản Nà Mừ

0

30682 Bản Nà Sùng

0

30683 Bản Nà Deng

0

30684 Bản Nà Lúa

0

30685 Nà Mãng

0

30686 Bản Nà Mới

0

30687 Bản Pia

0

30688 Nà Áng

0

30689 Bản Nà Sa

0

30690 Bản Nà Leng

0

30691 Bản Nà Kẻ

0

30692 Bản Nà Chanh

0

30693 Bản Pác Luông

0

30694 Bản Nà Coóc

0

30695 Bản Nà Coóc

0

30696 Nà Sản

0

30697 Nà Hỏi

0

30698 Nà Bản

0

30699 Bản Quán

0

30700 Bản Tâng

0

30701 Bản Súng

0

30702 Bản Cấu

0

30703 Bình Minh

94862

30704 Đông Thạnh

0

30705 Tân Hoà Một

0

30706 Tân Hoà Hai

0

30707 Ấp Đình

0

30708 Ấp Đông

0

30709 An Hòa

0

30710 Đông Thạnh

0

30711 Ấp Đông

0

30712 Ấp Đồng

0

30713 An Hòa Thượng

0

30714 Tân Đồng

0

30715 Ấp Đông

0

30716 Vĩnh Phước

0

30717 Bản Nà Phân

0

30718 Bản Trả

0

30719 Bản Phiêng Ngằm

0

30720 Bản Ngoe

0

30721 Phương Trì

0

30722 Công Điền

0

30723 An Phú

0

30724 Phú Mỹ

0

30725 Làng Đám

0

30726 Bằng Lặng

0

30727 Na Len

0

30728 Coue Ko

0

30729 Bản Liên

0

30730 Thị Trấn Phú Mỹ

0

30731 Bản Bon

0

30732 Dôn Niếng

0

30733 A Lou Sin Chai

0

30734 Nàm Yên

0

30735 Ka Loung

0

30736 Bản Buôm

0

30737 Nien Chau

0

30738 Hoang Xa

0

30739 Triêng Nen

0

30740 Làng Mó

0

30741 Quan Phuong Dong

0

30742 Trung Hau

0

30743 Srok Phu Mieng

0

30744 Nhà Thờ

0

30745 Bản Thu Lũm

0

30746 Bản Nà Ún

0

30747 Bản Nà Ngò

0

30748 Bản Ngã Ba

0

30749 Bản Chát

0

30750 Sín Chải

0

30751 Làng Tan Một

0

30752 Bát Xát

0

30753 Nậm Tràn

0

30754 Làng Vinh

0

30755 Làng Én

0

30756 Thôn Luông

0

30757 Làng Châm

0

30758 Bản Rã

0

30759 Nà Rái

0

30760 Nà Đỏng

0

30761 Bản Lung

0

30762 Bản Lung

0

30763 Bản Lung

0

30764 Bản Chuộn

0

30765 Làng Hăng

0

30766 Bản Táng

0

30767 Khe Ha

0

30768 Trại Dạ

0

30769 Thôn Bảy

0

30770 Bản Viềng

0

30771 Khuổi Sang

0

30772 Làng Tuông

0

30773 Làng Thu

0

30774 Đồng Tày

0

30775 Nông Trường Nghĩa Lộ

0

30776 Làng Vẳng

0

30777 Làng Húc

0

30778 Huyện Mộc Châu

0

30779 Huyện Yên Châu

0

30780 Huyện Sốp Cộp

0

30781 Bản Ích Ta Bót

0

30782 Nghe Toỏng

0

30783 Bản Xa

0

30784 Bản Kéo Pịa

0

30785 Bản Bắc Uôn

0

30786 Bản Muộn

0

30787 Pa Lao

0

30788 Tốm Ha

0

30789 Pa Kha Một

0

30790 Nà Mèo

0

30791 Bản Cốc Đứa

0

30792 Bản Khuông

0

30793 Suối Nhúng

0

30794 Ta Líu

0

30795 Bản Nà Ớt

0

30796 Kết Hảy

0

30797 Hát Lót

0

30798 Bản Mờn

0

30799 Bản Mòn

0

30800 Nà Mè

0

30801 Loong Lầu

0

30802 Hua Ty

0

30803 Chả May

0

30804 Po Mậm

0

30805 Cò Mạ

0

30806 Nà Hát

0

30807 Năm Thứ

0

30808 Tong Tở

0

30809 Cha Mậy B

0

30810 Bản Phát

0

30811 Háng Đồng A

0

30812 Suối Chạng

0

30813 Nhàn Nọc

0

30814 Nong Ơ B

0

30815 Nà Zùn

0

30816 Co Muồng

0

30817 Suối Ngang

0

30818 Thượng Lang

0

30819 Bản Suối Dinh

0

30820 Bản Suối Cáy

0

30821 Bản Suối Bương

0

30822 Bản Gio

0

30823 Suối Lúa

0

30824 Bản Bó

0

30825 Pủa Lai

0

30826 Bản Nà Mường

0

30827 Na Lềm

0

30828 Tat Ướt

0

30829 Pá Khôm

0

30830 Nà Sàng

0

30831 Nà Cương

0

30832 Đen Đin

0

30833 Huổi Có

0

30834 Bản Khau Vai

0

30835 Bản Lướt

0

30836 Hang Cát Thin

0

30837 Long Bó

0

30838 Pá Hồng

0

30839 Văn Minh

0

30840 Pá Cơ Sáng A

0

30841 Hang Chú

0

30842 Tà Sùa A

0

30843 Co Phung

0

30844 Tà Niết

0

30845 Tân Hưng

0

30846 Bản Hinh

0

30847 Song Hưng

0

30848 Suối Khen

0

30849 Bản Huổi Nủ

0

30850 Bản Nà Mùn

0

30851 Bản Cà Nàng

0

30852 Bản Bon

0

30853 Nà Hay

0

30854 Bản Lưng

0

30855 Bản Nộc Cốc Hai

0

30856 Đứa Mòn

0

30857 Bản Pọng

0

30858 Phiêng Đồn

0

30859 Pom Phung

0

30860 Nà Hin

0

30861 Púng Khương

0

30862 Huổi Lếch

0

30863 Chu Bai

0

30864 Pa Tết Dưới

0

30865 Bản Mòn

0

30866 Bản Pá Nó

0

30867 Bản Thón

0

30868 Bản Diết

0

30869 Tiên Sơn

0

30870 Huổi Hin

0

30871 Huổi Khe

0

30872 Phiêng Púng

0

30873 Nà Dòn

0

30874 Bản Cang

0

30875 Nà Khi

0

30876 Phiềng Khá

0

30877 Phiềng Pen

0

30878 Nà Khoang

0

30879 Nà Chong

0

30880 Hong Hùa

0

30881 Bó Sập

0

30882 Chàm Cháy

0

30883 Buốc Co Nọi

0

30884 Nà Hiềng

0

30885 Cô Tăng

0

30886 Bản Nà Hiến

0

30887 Nông Ê

0

30888 Nậm Khún

0

30889 Lạnh Bánh

0

30890 Mường Và

0

30891 Nong Lang

0

30892 Bản Mạt

0

30893 Phiềng Ban

0

30894 Bản Phải

0

30895 Bản Đốm

0

30896 Bản Bánh

0

30897 Bản Tỉa

0

30898 Bản Hin Chá

0

30899 Bản Pom Khuông

0

30900 Chiềng Nưa

0

30901 Bản Táo

0

30902 Tài Chánh

0

30903 Thôn Xước

0

30904 Thôn Rạo

0

30905 Thành Yên

0

30906 Thôn Chiềng

0

30907 Trung Thắng

0

30908 Thôn Sai

0

30909 Làng Huê

0

30910 Làng Chu

0

30911 Làng Khuyên

0

30912 Ra Bần

0

30913 Tà Hồng

0

30914 Bản Cháo

0

30915 Làng Cám

0

30916 Làng Da

0

30917 Làng Cốc

0

30918 Bắc Nâm

0

30919 Làng Húng

0

30920 Thị Trấn Vân Du

0

30921 Thôn Éo

0

30922 Thôn Khoa

0

30923 Bản Yên

0

30924 Bản Cháo

0

30925 Bản Lốt

0

30926 Pa Lay

0

30927 Ta Lớn

0

30928 Chòm Chiềng

0

30929 Chòm Phổng

0

30930 Làng Chiềng

0

30931 Làng Lúa

0

30932 Xuân Thành

0

30933 Làng Lỵ

0

30934 Làng Quạn

0

30935 Làng Khế

0

30936 Làng Kha

0

30937 Chòm Thai

0

30938 Làng Khảm

0

30939 Bản Mạ

0

30940 Piêng Kía Nọi

0

30941 Quảng Xương

0

30942 Nông Cống

0

30943 Bản Son

0

30944 Quan Sơn

0

30945 Bản Bun

0

30946 Ba Bang

0

30947 Bản Hạ

0

30948 Bản Bôn

0

30949 Bản Khan

0

30950 Yên Lập

0

30951 Tứ Chiềng

0

30952 Làng Văn

0

30953 Làng Lũy

0

30954 Quế Lớn

0

30955 Làng Muồng

0

30956 Thôn Thành

0

30957 Xuân Thịnh

0

30958 Cát Thịnh

0

30959 Thống Nhất

0

30960 Tân Hiệp

0

30961 Thanh Sơn

0

30962 Sơn Thủy

0

30963 Đông Thô

0

30964 Bao Mài

0

30965 Phụng Nghi

0

30966 Yên Cát

0

30967 Bút Sơn

0

30968 Cành Nàng

0

30969 Làng Công

0

30970 Xuân Hào

0

30971 Hòa Bình

0

30972 Lam Sơn

0

30973 Phú Sơn

0

30974 Phú Quang

0

30975 Hậu Lộc

0

30976 Đội Năm

0

30977 Khắc Phục

0

30978 Mười Một

0

30979 Tương Liên

0

30980 Triệu Sơn

0

30981 Tương Sơn Hai

0

30982 Làng Kha

0

30983 Làng Vinh

0

30984 An Ninh

0

30985 Làng Kim

0

30986 Tân Thành

0

30987 Làng Bứa

0

30988 Giới Hạ

0

30989 Làng Nai

0

30990 Na Cái

0

30991 Làng Đầm

0

30992 Thị Trấn Sao Vàng

0

30993 Quán Lào

0

30994 Hà Trung

0

30995 Chòm Quan Giao

0

30996 Na Háo

0

30997 Chòm Qua

0

30998 Có Noi

0

30999 Chòm Bủn

0

31000 Noi Tao

0