English
English
German
Italian
Japanese
Map
Search
App
About
Data Protection
Imprint
English
English
German
Italian
Japanese
Countries
ベトナム
Page 83
- A list of cities of ベトナム
#
City
Population
41001
An San
0
41002
Tà Ngải
0
41003
Ta Ngải
0
41004
Xin Chải
0
41005
Sùng Vui
0
41006
Lò Suối Tủng
0
41007
Suối Thầu Hai
0
41008
Thôn Dao
0
41009
Suối Thầu Một
0
41010
Gia Khẩu
0
41011
Can Hồ Trên
0
41012
Can Hồ Dưới
0
41013
Suối Thầu Một
0
41014
Mông Xáo
0
41015
Suối Thầu Hai
0
41016
Thôn Mông
0
41017
Thôn Dao
0
41018
Giàng Cha
0
41019
U Xĩ Xung
0
41020
Thôn Dạ
0
41021
Thôn Cuồng
0
41022
Phìn Hầu Thầu
0
41023
Nậm Si
0
41024
Sá Sén
0
41025
Suối Hồ
0
41026
Xóm Một A
0
41027
Xóm Hai
0
41028
Giàng Gia
0
41029
Cát Cát
1000
41030
Xóm Ba A
0
41031
Xóm Ba
0
41032
Xóm Ba B
0
41033
Xóm Sáu
0
41034
Xóm Năm
0
41035
Xóm Bảy
0
41036
Lao Chải Sang Hai
0
41037
Lao Chải Sang Một
0
41038
Lô Hàng Chải
0
41039
Hang Đá
0
41040
Lếch Dao
0
41041
Bản Nậm Mù
0
41042
Bản Phinh Đóng
0
41043
Bản Mèo Mới
0
41044
Bản Giàng Chua Chải
0
41045
Bản Phù Lá Ngài
0
41046
Bản Mạc Xoa Phin
0
41047
Bản Páo Su Dào
0
41048
Bản Thái
0
41049
Bản Háng Tráng Lù
0
41050
Bản Háng Phù Loa
0
41051
Bản Nà Háng B
0
41052
Bản Mồ Dề
0
41053
Bản Mí Hang
0
41054
Bản Háng Tầu Dê
0
41055
Háng Tào Đề
0
41056
Háng Chua Xay
0
41057
Bản Nà Đỏ
0
41058
Bản Ngài Thẩy
0
41059
Bản Trống Tông
0
41060
Bản Hấu Đề
0
41061
Bản Phú Nhu
0
41062
Bản Háng Súng
0
41063
Bản La Pán Tẩn
0
41064
Trống Pán Sang
0
41065
Chế Cu Nha
0
41066
Bản Háng Gằng
0
41067
Bản Đế Su Pình
0
41068
Háng Con Rùa
0
41069
Ngã Ba Kim
0
41070
Xóm Bành
0
41071
Đông Lý
0
41072
Trà Lơn
0
41073
Toàn Thắng
0
41074
Đông Hưng
0
41075
Khe Voi
0
41076
Trà Con
0
41077
Độc Lập
0
41078
Khe Cạn
0
41079
Tam Quan
0
41080
Khe Trang
0
41081
Khe Lư
0
41082
Tân Ninh
0
41083
Tân Hoa
0
41084
Cửa Ngòi
0
41085
Sân Bay
0
41086
Khe Ván
0
41087
Gốc Quân
0
41088
Gốc Mít
0
41089
Khe Búng
0
41090
Bà Ngôi
0
41091
Thuông Khao
0
41092
Gò Tấu
0
41093
Sài Trên
0
41094
Gốc Sâm
0
41095
Đội Bốn
0
41096
Đội Ba
0
41097
Minh Khai
0
41098
Đội Một
0
41099
Đội Hai
0
41100
Vải Ngoài
0
41101
Xoi Hỏa
0
41102
Xạt Ngọt
0
41103
Gốc Đá
0
41104
Đội Chè
0
41105
Bản Hương
0
41106
Cầu Cơ
0
41107
Bến Điềm
0
41108
Thành Công
0
41109
Khe Dẹt
0
41110
Ngòi Còng
0
41111
Đồng Tâm
0
41112
Đá Ôm
0
41113
Đồng Chèm
0
41114
Đồng Det
0
41115
Đồng Tâm
0
41116
Thác Cái
0
41117
Nà Pồng
0
41118
Làng Róm
0
41119
Chèm
0
41120
Khe Quyền
0
41121
Đá Đen
0
41122
Gốc Mít
0
41123
Đèo Bụt
0
41124
Làng Bầu
0
41125
Khe Lép
0
41126
Ngọn Rám
0
41127
Đá Mốc
0
41128
Gốc Lụ
0
41129
Tự Do
0
41130
Đại Bục
0
41131
Khe Cam
0
41132
Cánh Chương
0
41133
Làng Búc
0
41134
Cửa Ngòi
0
41135
Đồng Vật
0
41136
Đại Tiêu
0
41137
Chè Vè
0
41138
Tân Thịnh
0
41139
Đại An
0
41140
Đội Bảy
0
41141
Mậu Đông
0
41142
Hồng Phong
0
41143
Hồng Hà
0
41144
Gốc Đa
0
41145
Minh A
0
41146
Quyết Tiến
0
41147
Xóm Trại
0
41148
Làng Chiềng
0
41149
Khe Loàng
0
41150
Làng Ngói
0
41151
Xuân Binh
0
41152
Khe Vầu
0
41153
Khe Chanh
0
41154
Đồng Bát
0
41155
Ngòi Quê
0
41156
Nhài Trong
0
41157
Thôn Một
0
41158
Xóm Nhoi
0
41159
Xuân Ái
0
41160
Khe Quýt
0
41161
Xuân Thu
0
41162
Máng Nước
0
41163
Bong Bưởi
0
41164
Yên Hòa
0
41165
Đội Năm
0
41166
Yên Dũng
0
41167
Quảng Mạc
0
41168
Yên Thành
0
41169
Thống Nhất
0
41170
Dân Khế
0
41171
Khe Dảng
0
41172
Phú Sơn
0
41173
Phú Thôn
0
41174
Yên Tiến
0
41175
Yên Phước
0
41176
Yên Trung
0
41177
Tân An
0
41178
Phúc Thành
0
41179
Ba Luồng
0
41180
Đại Thành
0
41181
Trầm My
0
41182
Cây Đa
0
41183
Khe Cỏ
0
41184
Khe Giang
0
41185
Làng Vây
0
41186
Khe Chà
0
41187
Khe Phẩy
0
41188
Khe Chằng
0
41189
Hạnh Phúc
0
41190
Làng Đang
0
41191
Trung Tâm
0
41192
Gốc Sấu
0
41193
Xóm Neo
0
41194
Đồng Sung
0
41195
Đồng Sắn
0
41196
Khe Lở
0
41197
Đồng Bông
0
41198
Tháp Con
0
41199
Đồng Lửa
0
41200
Cường Quyết
0
41201
Khe Quyết
0
41202
Quyết Tiến
0
41203
Quyết Tâm
0
41204
Tháp Con
0
41205
Mỏ Than
0
41206
Dốc Giang
0
41207
Đội Bốn
0
41208
Đội Ba
0
41209
Tháp Cái
0
41210
Đội Sáu
0
41211
Huổi Quạng
0
41212
Nậm Pó
0
41213
Co Đứa
0
41214
Huổi Xưa
0
41215
Huổi Xuân
0
41216
Pa Ít Một
0
41217
Huổi Mi Hai
0
41218
Pú Nhung Họ
0
41219
Huổi Lóng
0
41220
Bản Hin Một
0
41221
Nậm Pó
0
41222
Huổi Meo
0
41223
Huổi Vang
0
41224
Púng Dắt
0
41225
Nậm Chan Ba
0
41226
Nậm Cứm
0
41227
Hua Sát
0
41228
Bản Cáy
0
41229
Nậm Pọng
0
41230
Nậm Chan Một
0
41231
Nậm Chan Hai
0
41232
Tin Tốc
0
41233
Huổi Un
0
41234
Nà Nọi
0
41235
Huổi Hẹ
0
41236
Co Sáng
0
41237
Co Đứa
0
41238
Tà Cáng Hai
0
41239
Nà Náo
0
41240
Bản Đắng
0
41241
Nậm Pụ
0
41242
Bản Thái
0
41243
Tát Hẹ
0
41244
Pú Tỉu
0
41245
Khối Một
0
41246
Khối Hai
0
41247
Khối Ba
0
41248
Khối Bốn
0
41249
Khối Năm
0
41250
Khối Sáu
0
41251
Khối Bảy
0
41252
Khối Tám
0
41253
Khối Chín
0
41254
Khối Mười
0
41255
Bản Trá
0
41256
Pá Tra
0
41257
Long Háng
0
41258
Bản Giảng
0
41259
Huổi Sứa
0
41260
Bản Cói
0
41261
Bản Kéo
0
41262
Nà Nuông
0
41263
Độc Lập
0
41264
Bản Hoa
0
41265
Trung Tâm Một
0
41266
Nà Nọi
0
41267
Nà Pèn Một
0
41268
Nà Pèn Hai
0
41269
Lùng Thang
0
41270
Nậm Piền
0
41271
Hứa Điết
0
41272
Huổi Van
0
41273
Huổi Sáy
0
41274
Nậm Ha
0
41275
Huổi Chá
0
41276
Bản Lé
0
41277
Bản Ló
0
41278
Tạo Sen
0
41279
Ho Luông
0
41280
Huổi Luân
0
41281
Phi Hai
0
41282
Phi Công
0
41283
Xà Phình Hai
0
41284
Xà Phình Một
0
41285
Huổi Bon
0
41286
Mường Anh
0
41287
Phong Châu
0
41288
Hàng Tre
0
41289
Sang Sì Hồ
0
41290
Sang Sả Hồ
0
41291
Ma Lù Thàng
0
41292
Lâm Trường
0
41293
Tin Tốc
0
41294
Bản Mới
0
41295
Nậm Cang Một
0
41296
Huổi Chô
0
41297
Ca Dí Nhè
0
41298
Huổi Tóng
0
41299
Chống Dinh
0
41300
Há La Chủ
0
41301
San Sủi
0
41302
Thèn Pả
0
41303
Chiêu Ly
0
41304
Cổng Trời
0
41305
Ma Thì Hồ
0
41306
Hồ Chim
0
41307
Háng Lia
0
41308
Pu Ca
0
41309
Huổi Mi Một
0
41310
Pa Ít Hai
0
41311
Khối Mười Ba
0
41312
Huổi Mý
0
41313
Cua Lap
0
41314
Saigon, Gia Dinh
0
41315
Saigon, Gia Định
0
41316
Xóm Chợ
0
41317
Huyện Kiên Hải
0
41318
Phong Hòa
0
41319
Hoàng Sa
0
41320
Tân Bình
0
41321
Tra Que Vegetable Village
0
41322
Thị Trấn Tân Thành
23109
41323
Tân Tây
0
41324
Tân Đông
0
41325
Công ty Sửa chữa & Mua bán Xe nâng Hoàng Gia tại Bình Dương
0
41326
Vĩnh Tây 2
0
41327
Vĩnh Tế
0
41328
Châu Thành I
0
41329
Vĩnh Chánh I
0
41330
Châu Long 4
0
41331
Châu Phú B
0
41332
Châu Long 6
0
41333
Khóm 2
0
41334
Khóm 1
0
41335
Vĩnh Phước
0
41336
Tân Hưng
0
41337
Đám Lát
0
41338
Nha Mân
0
41339
ThườngThới
0
41340
Ấp Chiến Thắng
0
41341
Quận Đức Thịnh
132000
41342
Quận Đức Tôn
0
41343
Quận Đức Thành
70000
41344
Quận Lấp Vò
0
41345
Hoàng Sa
0
41346
Vạn Phúc
0
41347
Xã Trung Bình
0
41348
Hậu Giang
0
41349
Phú Thường
0
41350
Phú Trung
0
41351
Phú Trung
0
41352
Hòa Long
0
41353
Phú Qưới
0
41354
Hiệp Thạnh
0
41355
Bình Tây
0
41356
Xã Bình Hòa
0
41357
Huyện Lâm Hà
144707
41358
Nông Trường 1
0
41359
Huyện Bảo Lâm
0
41360
Lâm Bô
0
41361
Xã Phúc Thọ
0
41362
Thôn Phúc Hưng
0
41363
Thôn Phúc Thanh
0
41364
Thôn Phúc Tân
0
41365
Xã Tân Hà
0
41366
Xã Tân Văn
0
41367
Xã Hoài Đức
0
41368
Xã Tân Thanh
0
41369
Xã Đạ K'Nàng
0
41370
Phú Quốc
179480
41371
thị xã Quảng Trị
23356
41372
Quang Minh
25000
41373
Thuận An
588616
41374
Đại Nghĩa
10808
41375
Thái Bình
0
41376
Hòa Bình
0
41377
Hạ Lát
0
41378
Doãn Hạ
0
41379
Làng Dài
0
1
...
79
80
81
82
83
83