Countries

ベトナム

Page 80 - A list of cities of ベトナム

# City Population
39501 Phù Ích

0

39502 Bắc Kinh

0

39503 Thượng Đình

0

39504 Hạ Hàn

0

39505 Tân Hợp

0

39506 Bắc Hà

0

39507 Xóm Sáu

0

39508 Xóm Bảy

0

39509 Thống Nhất

0

39510 Xóm Bảy

0

39511 Xóm Sáu

0

39512 Đông Kinh

0

39513 Hòa Bình

0

39514 Xóm Phú

0

39515 Xóm Năm

0

39516 Xóm Quý

0

39517 Xóm Một

0

39518 Xóm Ba

0

39519 Xóm Bảy

0

39520 Xóm Mười Một

0

39521 Xóm Mười Hai

0

39522 Xóm Tám

0

39523 Xóm Chín

0

39524 Xóm Bảy

0

39525 Xóm Mười

0

39526 Xóm Ba

0

39527 Xóm Mười Bốn

0

39528 Xóm Năm

0

39529 Xóm Bốn

0

39530 Xóm Ba

0

39531 Xóm Hai

0

39532 Xóm Tám

0

39533 Trung Tiến

0

39534 Xóm Bốn

0

39535 Xóm Ba

0

39536 Xóm Một

0

39537 Xóm Bảy

0

39538 Xóm Sáu

0

39539 Xóm Năm

0

39540 Xóm Phúc

0

39541 Xóm Lộc

0

39542 Xóm Khang

0

39543 Xóm Bảy

0

39544 Xóm Tám

0

39545 Xóm Mười Một

0

39546 Xóm Bốn

0

39547 Xóm Mười Bốn

0

39548 Xóm Năm

0

39549 Xóm Sáu

0

39550 Xóm Hai

0

39551 Xóm Bảy

0

39552 Xóm Ba

0

39553 Xóm Mười Ba

0

39554 Xóm Mười Hai

0

39555 Xóm Mười Hai

0

39556 Xóm Tám

0

39557 Xóm Chín

0

39558 Trung Tiến

0

39559 Xóm Ba

0

39560 Xóm Hai

0

39561 Xóm Bốn

0

39562 Xóm Thượng

0

39563 Xóm Hai

0

39564 Xóm Một

0

39565 Xóm Năm

0

39566 Xóm Ba

0

39567 Xóm Tám

0

39568 Tân Lập

0

39569 Xóm Sáu

0

39570 Xóm Năm

0

39571 Xóm Bảy

0

39572 Xóm Mười

0

39573 Xóm Tám

0

39574 Xóm Chín

0

39575 Xóm Mười Bốn

0

39576 Xóm Mười Ba

0

39577 Xóm Mười Lăm

0

39578 Xóm Mười

0

39579 Xóm Mười Hai

0

39580 Xóm Hai

0

39581 Xóm Một

0

39582 Xóm Ba

0

39583 Xóm Bảy

0

39584 Xóm Mười

0

39585 Xóm Tám

0

39586 Xóm Sáu

0

39587 Xóm Năm

0

39588 Xóm Chín

0

39589 Xóm Ba

0

39590 Xóm Bốn

0

39591 Thành Đồng

0

39592 Nam Tiến

0

39593 Liên Hợp

0

39594 Trung Xuân

0

39595 Xóm Bảy

0

39596 Xóm Tám

0

39597 Xóm Chín

0

39598 Xóm Mười Hai

0

39599 Xóm Mười

0

39600 Xóm Mười Ba

0

39601 Xóm Mười Một

0

39602 Đông Hà

0

39603 Xóm Mười Lăm

0

39604 Đông Đoài

0

39605 Minh Yên

0

39606 Trung Phú

0

39607 Đức Phú

0

39608 Hạ Bắc

0

39609 Hạnh Tiến

0

39610 Liên Thanh

0

39611 Tấn Phú

0

39612 Vân Hòa

0

39613 Đoài Thịnh

0

39614 Bắc Liên

0

39615 Tân Hợp

0

39616 Đông Vượng

0

39617 Minh Tân

0

39618 Xóm Mới

0

39619 Xóm Thượng

0

39620 Xóm Trung

0

39621 Xóm Cồn

0

39622 Liên Thanh

0

39623 Liên Hà

0

39624 Trung Đình

0

39625 Quyết Tiến

0

39626 Thanh Tiến

0

39627 Xóm Năm

0

39628 Xóm Bốn

0

39629 Xóm Hai

0

39630 Xóm Một

0

39631 Tổ Chín

0

39632 Tiền Giang

0

39633 Xóm Ba

0

39634 Xóm Sáu

0

39635 Xóm Bảy

0

39636 Xóm Tám

0

39637 Xóm Chín

0

39638 Đông Tiến

0

39639 Đông Công

0

39640 Hòa Bình

0

39641 Thắng Lợi

0

39642 Đông Thanh

0

39643 Đông Liên

0

39644 Xóm Một

0

39645 Phúc Lan

0

39646 Đông Phúc

0

39647 Xóm Mười Một

0

39648 Long Giang

0

39649 Xóm Mười Ba

0

39650 Xóm Mười Bốn

0

39651 Long Cổng

0

39652 Long Phúc

0

39653 Xóm Mười

0

39654 Liên Hải

0

39655 Trung Lạc

0

39656 Hoa Lạc

0

39657 Quyết Tiến

0

39658 Đồng Khánh

0

39659 Đông Hiệu

0

39660 Phúc Lưu

0

39661 Đông Hồng

0

39662 Lạc Đạo

0

39663 Khánh Yên

0

39664 Xóm Mười

0

39665 Xóm Tám

0

39666 Xóm Bảy

0

39667 Xóm Một

0

39668 Xóm Ba

0

39669 Xóm Chín

0

39670 Bắc Lạc

0

39671 Đông Trị

0

39672 Đại Tiến

0

39673 Thạch Trị

0

39674 Bắc Dinh

0

39675 Bắc Văn

0

39676 Trung Văn

0

39677 Vĩnh Yên

0

39678 Tân Văn

0

39679 Liên Mỹ

0

39680 Bắc Thái

0

39681 Nam Thái

0

39682 Bắc Phố

0

39683 Nam Phúc

0

39684 Bình Dương

0

39685 Yên Thành

0

39686 Huy Công

0

39687 Bắc Sơn

0

39688 Quang Sơn

0

39689 Nam Tiến

0

39690 Nam Lý

0

39691 Đông Trung

0

39692 Đông Lộ

0

39693 Hương Mỹ

0

39694 Quang Trung

0

39695 Quang Châu

0

39696 Vĩnh Lợi

0

39697 Vĩnh Thái

0

39698 Xóm Ba

0

39699 Xóm Năm

0

39700 Xóm Sáu

0

39701 Xóm Một

0

39702 Xóm Tám

0

39703 Xóm Sáu

0

39704 Bình Đông

0

39705 Bình Nam

0

39706 Bình Lý

0

39707 Bình Minh

0

39708 Côn Đầm

0

39709 Nài Thị

0

39710 Đại Đồng

0

39711 Ngũ Lâm

0

39712 Chi Trụ

0

39713 Yến Khánh

0

39714 Thống Nhất

0

39715 Chi Lộ

0

39716 Phái Thượng

0

39717 Phái Nam

0

39718 Phái Đông

0

39719 Hòa Hợp

0

39720 Hòa Lộ

0

39721 La Xá

0

39722 Tân Hòa

0

39723 Kỳ Các

0

39724 Xóm Nậy

0

39725 Đông Thành

0

39726 Mỹ Triểu

0

39727 Bình Tiến

0

39728 Tân Tiến

0

39729 Đông Tân

0

39730 Xóm Mười Bốn

0

39731 Xóm Mười Bảy

0

39732 Xóm Mười Tám

0

39733 Tân Hòa

0

39734 Xóm Mười Sáu

0

39735 Xóm Mười Lăm

0

39736 Xóm Mười Ba

0

39737 Trung Phú

0

39738 Nam Phú

0

39739 Văn Phú

0

39740 Xóm Hai

0

39741 Xóm Năm

0

39742 Xóm Một

0

39743 Xóm Sáu

0

39744 Linh Tân

0

39745 Tân Tiến

0

39746 Tiến Hòa

0

39747 Nhật Tân

0

39748 Nhận Hòa

0

39749 Xóm Hai Mươi

0

39750 Xóm Một

0

39751 Xóm Hai

0

39752 Xóm Sáu

0

39753 Xóm Bảy

0

39754 Xóm Chín

0

39755 Tiến Bộ

0

39756 Văn Minh

0

39757 Lục Nội

0

39758 Xóm Ba

0

39759 Xóm Bốn

0

39760 Xóm Tám

0

39761 Xóm Mười

0

39762 Xóm Tám

0

39763 Xóm Ba

0

39764 Xóm Hai

0

39765 Xóm Bốn

0

39766 Xóm Chín

0

39767 Xóm Bảy

0

39768 Xóm Sáu

0

39769 Xóm Bốn

0

39770 Xóm Ba

0

39771 Xóm Hai

0

39772 Xóm Mười Hai

0

39773 Xóm Tám

0

39774 Xóm Mười Ba

0

39775 Xóm Chín

0

39776 Xóm Mười Bốn

0

39777 Xóm Bảy

0

39778 Xóm Sáu

0

39779 Xóm Mười Tám

0

39780 Xóm Mười Bảy

0

39781 Xóm Năm

0

39782 Xóm Bốn

0

39783 Xóm Hai

0

39784 Xóm Một

0

39785 Xóm Bảy

0

39786 Xóm Một

0

39787 Xóm Mười

0

39788 Thạch Môn

0

39789 Thạch Hương

0

39790 Thạch Yên

0

39791 Thạch Hưng

0

39792 Cửa Nương

0

39793 Long Khê

0

39794 Tân Sơn

0

39795 Tân Lập

0

39796 Nam Điền

0

39797 Trung Điền

0

39798 Tiền Ngọa

0

39799 Tân Phong

0

39800 Văn Thành

0

39801 An Việt

0

39802 Mỹ Dung

0

39803 Thương Ly

0

39804 Na Trung

0

39805 Trần Phú

0

39806 Quốc Tiến

0

39807 Xóm Bầu

0

39808 Đông Nam

0

39809 Đông Trung

0

39810 Nhĩ Đông

0

39811 Tân Hưng

0

39812 Nam Lộ

0

39813 Nam Liên

0

39814 Bình Xuân

0

39815 Đồng Na

0

39816 Tâ An

0

39817 Trung Thành

0

39818 Quang Trung

0

39819 Nam Vịnh

0

39820 Bình Hòa

0

39821 Nam Trung

0

39822 Đông Thành

0

39823 Xóm Bắc

0

39824 Đông Cát

0

39825 Trung Văn

0

39826 Bắc Thị

0

39827 Tây Thị

0

39828 Tân Lập

0

39829 Buôn Chung

0

39830 Buôn Trinh

0

39831 Lê Bách

0

39832 Buôn Lê Diệm

0

39833 Thôn Ba

0

39834 Thôn Hai

0

39835 Buôn Hai K’Lóc

0

39836 Buôn K’Rông

0

39837 Buôn Ma Sung

0

39838 Buôn Nhum

0

39839 Suối Biểu

0

39840 Buôn Tổng Trách

0

39841 Buôn Danh

0

39842 Buôn Thịnh

0

39843 Đội Một

0

39844 Đội Sáu

0

39845 Đội Năm

0

39846 Buôn Mùi

0

39847 Thôn Một

0

39848 Thôn Bốn

0

39849 Thôn Tám

0

39850 Thôn Mười

0

39851 Thôn Chín

0

39852 Thôn Bảy

0

39853 Thôn Sáu

0

39854 Thôn Bốn

0

39855 Thôn Bảy

0

39856 Thôn Tám

0

39857 Thôn Chín

0

39858 Đội Hai

0

39859 Đội Ba

0

39860 Thôn Bốn

0

39861 Thôn Chín

0

39862 Thôn Sáu

0

39863 Thôn Năm

0

39864 Thôn Bốn

0

39865 Thôn Ba

0

39866 Thôn Hai

0

39867 Thôn Một

0

39868 Thôn Mười Bốn

0

39869 Thôn Ba

0

39870 Thôn Hai

0

39871 Thôn Một

0

39872 Thôn Sáu

0

39873 Thôn Sáu

0

39874 Thôn Bảy

0

39875 Thôn Mười

0

39876 Thôn Mười Hai

0

39877 Thôn Mười Một

0

39878 Thôn Mười Tám

0

39879 Thôn Chín

0

39880 Thôn Mười Ba

0

39881 Thôn Mười Bảy

0

39882 Thôn Mười Lăm

0

39883 Thôn Một

0

39884 Thôn Bốn

0

39885 Thôn Ba

0

39886 Buôn Pao

0

39887 Bản Xum Một

0

39888 Bản Hản

0

39889 Bản Phát

0

39890 Tiểu Khu Nà Sản

0

39891 Nà Sang

0

39892 Lung Và

0

39893 Bản Ba Vi

0

39894 Đoàn Kết

0

39895 Bó Định

0

39896 Mai Tiên

0

39897 Ta Sinh

0

39898 Nong Phú

0

39899 Bản Nà Si

0

39900 Tiểu Khu Tiền Phong Hai

0

39901 Tiểu Khu Tiền Phong Một

0

39902 Bản Un

0

39903 Bản Xa Căn

0

39904 Nà Viên

0

39905 Tiểu Khu Mười Một

0

39906 Tiểu Khu Mười

0

39907 Tiểu Khu Mười Ba

0

39908 Tiểu Khu Tám

0

39909 Tiểu Khu Mười Sáu

0

39910 Tiểu Khu Sáu

0

39911 Tiểu Khu Mười Chín

0

39912 Tiểu Khu Mười Bốn

0

39913 Tiểu Khu Mười Tám

0

39914 Tiểu Khu Mười Lăm

0

39915 Tiểu Khu Mười Bảy

0

39916 Tiểu Khu Bảy Sông Lô

0

39917 Bản Nà Hường

0

39918 Bản Thành Công

0

39919 Bản Nà Pát

0

39920 Bản Nà Bó

0

39921 Tiểu Khu Tám Nà Bó

0

39922 Bản Tra

0

39923 Bản Lụng Sàng

0

39924 Bản Pá Liềng

0

39925 Bản Hua Ta

0

39926 Bản Co Hày

0

39927 Bản Pá Nó

0

39928 Bản Hin Đón

0

39929 Bản Nà Lọ

0

39930 Bản Nà Hạ

0

39931 Bản Pá Chả

0

39932 Bản Pă Po

0

39933 Bản Nà Pồng

0

39934 Bản Hong Sàn

0

39935 Bản Bó Đươi

0

39936 Bản Pá Đông

0

39937 Bản Cáp Na

0

39938 Bản Huổi Cao

0

39939 Bản Cáy Khẻ A

0

39940 Bản Cáy Khẻ B

0

39941 Bản Kéo Bó

0

39942 Bản Kéo Bó B

0

39943 Bản Kéo Bó A

0

39944 Bản Xá

0

39945 Xóm Mới

0

39946 Bản Búng Khoal

0

39947 Bản Xuân Quế

0

39948 Bản Hua Nong

0

39949 Bản Tân Quế

0

39950 Tiểu Khu Huổi Dương

0

39951 Bản Phiêng Hỳ

0

39952 Bản Phiêng Hịnh

0

39953 Tiểu Khu Ba - Hai

0

39954 Tiểu Khu Chín

0

39955 Tiểu Khu Năm

0

39956 Tiểu Khu Bốn

0

39957 Tiểu Khu Bảy

0

39958 Tiểu Khu Ba

0

39959 Tiểu Khu Hai

0

39960 Tiểu Khu Một

0

39961 Tiểu Khu Hai Mươi

0

39962 Tiểu Khu Hai Mươi Mốt

0

39963 Bản Dồm

0

39964 Bản Bốn Trăm Hai Mươi Tám

0

39965 Nà Sẳng

0

39966 Tiểu Khu Mười Hai

0

39967 Tiểu Khu Mười

0

39968 Bản Huổi Búng

0

39969 Nậm Lạ

0

39970 Nà Kang

0

39971 Bản Nong Xôm

0

39972 Long Khoang

0

39973 Nà Nhừn

0

39974 Bản Nà Kẹ

0

39975 Cáy Ton

0

39976 Nà Lốc

0

39977 Pú Ngỗ

0

39978 Mè Trên

0

39979 Bản Sươn

0

39980 Mè Dưới

0

39981 Bản Đông Vai

0

39982 Bản Trạm Cọ

0

39983 Bản Khiềng

0

39984 Bản Nà Lằn

0

39985 Bản Phiêng Sau

0

39986 Bản Co Muông

0

39987 Bản In

0

39988 Tiểu Khu Hai Mười Chín - Năm

0

39989 Tiểu Khu Một Mười Chín - Năm

0

39990 Tiểu Khu Ba Mười Chín - Năm

0

39991 Bản Nhạp

0

39992 Bản Me Lếch

0

39993 Bản Nà Cuông

0

39994 Bản Lệnh

0

39995 Tiểu Khu Bốn

0

39996 Tiểu Khu Ba

0

39997 Tiểu Khu Một

0

39998 Tiểu Khu Hai

0

39999 Tiểu Khu Năm

0

40000 Tiểu Khu Hai Mươi Sáu - Ba

0