Paesi

ベトナム

Page 73 - A list of cities of ベトナム

# City Population
36001 Bản Đồn Hai

0

36002 Bản Đồn Một

0

36003 Mai Hiên

0

36004 Lủng Hoàn

0

36005 Đoàn Kết

0

36006 Côi Mà

0

36007 Bản Vọt

0

36008 Tân Thành

0

36009 Khuổi Trang

0

36010 Nà Vịt

0

36011 Nà Kẹn

0

36012 Nà Đon

0

36013 Nà Chạp

0

36014 Khuổi Piếu

0

36015 Khuổi Rẹt

0

36016 Có Làng

0

36017 Khau Chủ

0

36018 Bản Pia

0

36019 Nà Kham

0

36020 Phiêng Luông

0

36021 Chúa Lải

0

36022 Phiêng Khảo

0

36023 Khuổi Nhang

0

36024 Bản Chang

0

36025 Công Túm

0

36026 Hua Phai

0

36027 Tân Khang

0

36028 Khuổi Giác

0

36029 Mỏ Khang

0

36030 Khuổi Luông

0

36031 Phe Đeng

0

36032 Phiêng Kham

0

36033 Khuổi Phẩy

0

36034 Lũng Hán

0

36035 Nà Thác

0

36036 Khuổi Tè

0

36037 Khuổi Duối

0

36038 Phiêng Cầm

0

36039 Nà Nguộc

0

36040 Bản Phố

0

36041 Tổng Tàng

0

36042 Tân Minh

0

36043 Tổng Sâu

0

36044 Cao Thánh

0

36045 Chân Lạc

0

36046 Ấp Chóa

0

36047 Đức Lý

0

36048 Ấp Trấu

0

36049 Đông Tảo

0

36050 Bằng Lục

0

36051 Phong Xá

0

36052 Xóm Chùa

0

36053 Xóm Đông

0

36054 Thượng Lát

0

36055 Kim Sơn

0

36056 Cổng Mới

0

36057 Cao Sơn

0

36058 Thắng Đại Hạ

0

36059 Thắng Đại Thượng

0

36060 Đông Hương

0

36061 Xóm Bến

0

36062 Yên Tập Cao

0

36063 Thịnh Long

0

36064 Chùa Duối

0

36065 Đông Viên Thượng

0

36066 Lạc Xá

0

36067 Phù Lang

0

36068 Phùng Dị

0

36069 Phù Lãng

0

36070 Đoàn Kết

0

36071 An Trạch

0

36072 Thôn Lưa

0

36073 Trại Lưa

0

36074 Nghiêm Thôn

0

36075 Can Vũ

0

36076 Mao Lại

0

36077 Mao Yên

0

36078 Mao Trung

0

36079 Trại Hà

0

36080 Trại Phấn

0

36081 Trại Đường

0

36082 Thịnh Xá

0

36083 Thạch Xá

0

36084 Xuân Bình

0

36085 Liễn Thượng

0

36086 Xuân Hòa

0

36087 Quỳnh Đôi

0

36088 Đạo Chân

0

36089 Phúc Hoạch

0

36090 Viêm Xá

0

36091 Xóm Sói

0

36092 Thượng Đồng

0

36093 Thụ Ninh

0

36094 Xuân Đồng

0

36095 Xuân Aí

0

36096 Phúc Sơn

0

36097 Cổ Mễ

0

36098 Ngọc Đôi

0

36099 Kim Đôi

0

36100 Quang Biểu

0

36101 Đông Tiến

0

36102 Xóm Chung

0

36103 Xóm Lẻ

0

36104 Xóm Cả

0

36105 Xóm Chùa

0

36106 Tam Tầng

0

36107 Núi Hiểu

0

36108 Lạc Sơn

0

36109 Gia Sơn

0

36110 Xóm Kẻ

0

36111 Đinh Cả

0

36112 Xóm Bãi

0

36113 Đông Long

0

36114 Ninh Khánh

0

36115 Xóm Một

0

36116 Trúc Tay

0

36117 Bỉnh Lâm

0

36118 Bê Tô

0

36119 Xóm Gia

0

36120 Xóm Si

0

36121 Xóm Dâu

0

36122 Xóm Tròm

0

36123 Đoàn Kết

0

36124 Xóm Chiền

0

36125 Xóm Chung

0

36126 Xóm Nội

0

36127 Yên Sơn

0

36128 Tân Sơn

0

36129 Yên Thịnh

0

36130 Liễn Hạ

0

36131 Xóm Chùa

0

36132 Việt Vân

0

36133 Việt Hưng

0

36134 Yên Ngô

0

36135 Thông Thượng

0

36136 Am Trứ

0

36137 Tân Mỹ

0

36138 Văn Sơn

0

36139 Liễu Đê

0

36140 Liễu Nham

0

36141 Tân Độ

0

36142 Đồng Xung

0

36143 Yên Sơn

0

36144 Xóm Mít

0

36145 An Thái

0

36146 Yên Phương

0

36147 Tràng An

0

36148 Vân Lư

0

36149 Chủ Quế

0

36150 Thôn Kem

0

36151 Bãi Lẩy

0

36152 Phương Sơn

0

36153 Minh Phượng

0

36154 Khu Sáu

0

36155 Thôn Đông

0

36156 Thôn Trung

0

36157 Thôn Thượng

0

36158 Phấn Lôi Đồng

0

36159 Phùng Hưng

0

36160 Tân Hưng

0

36161 Tân Cương

0

36162 Thắng Cương

0

36163 Xóm Trại

0

36164 Xóm Vang

0

36165 Thanh Lê

0

36166 Nộ Khánh

0

36167 Duệ Đông

0

36168 Hoài Trung

0

36169 Hoài Thị

0

36170 Thôn Đông

0

36171 Phúc Nghiểm

0

36172 Đông Lâu

0

36173 Thôn Đinh

0

36174 Thôn Lương

0

36175 Cao Đình

0

36176 Cao Đường

0

36177 Thôn Trung

0

36178 Xóm Ngoài

0

36179 Liên Ấp

0

36180 Ông Lâm

0

36181 Đồng Cỏ

0

36182 Nam Viên

0

36183 Đông Sơn

0

36184 Thôn Nội

0

36185 Vân Khánh

0

36186 Long Khám

0

36187 Tiển Ngoài

0

36188 Thôn Mồ

0

36189 Phố Và

0

36190 Thôn Trần

0

36191 Ất Oong

0

36192 Thôn Ất

0

36193 Xóm Cầu

0

36194 Xóm Dình

0

36195 Lương Vân

0

36196 Xuân Hội

0

36197 Phương Vĩ

0

36198 Xóm Giô

0

36199 Xóm Thượng

0

36200 Y Na

0

36201 Xóm Một

0

36202 Xóm Hai

0

36203 Xóm Ba

0

36204 Xóm Bốn

0

36205 Xóm Mười

0

36206 Xóm Chín

0

36207 Xóm Tám

0

36208 Xóm Bảy

0

36209 Đại Phúc

0

36210 Thôn Đoài

0

36211 Tiên Xá

0

36212 Núi Chiểu

0

36213 Tự Thôn

0

36214 Đa Cấu

0

36215 Thái Bảo

0

36216 Lãm Trại

0

36217 Ro Phương

0

36218 Ném Sơn

0

36219 Khả Lỗ

0

36220 Chà Xuyên

0

36221 Xóm Láng

0

36222 Chân Khê

0

36223 Hạ Giang

0

36224 Dương Ổ

0

36225 Thượng Trì

0

36226 Chi Chung

0

36227 Chi Đống

0

36228 Đạo Tú

0

36229 Thanh Hoài

0

36230 Thanh Tương

0

36231 Phương Quần

0

36232 Tư Thế

0

36233 Đức Hiệp

0

36234 Ô Chỉ

0

36235 Phú Lâm

0

36236 Xóm Lăng

0

36237 Xóm Trong

0

36238 Bình Cầu

0

36239 Chợ Giữa

0

36240 Đại Mão

0

36241 Phượng Lưu

0

36242 Sơn Nam

0

36243 Mô Đạo

0

36244 Mai Ổ

0

36245 Phú Hưng

0

36246 Đô Đàn

0

36247 Mai Thôn

0

36248 Xóm Đồng

0

36249 Xóm Mão

0

36250 Ngâm Mạc

0

36251 Xóm Tia

0

36252 Thái Bình

0

36253 Hữu Ái

0

36254 Từ Ái

0

36255 Ích Phú

0

36256 Thanh Vân

0

36257 Cách Bi

0

36258 An Đăng

0

36259 Xa Loan

0

36260 Cẩm Chàng

0

36261 Trại Tròn

0

36262 Xóm Trong

0

36263 Xóm Ngoài

0

36264 Thôn Hôm

0

36265 Thành Dền

0

36266 Thôn Găng

0

36267 Thôn Đông

0

36268 Hữu Bằng

0

36269 Trại Đồng

0

36270 Thôn Định

0

36271 Trung Thành

0

36272 Huề Đông

0

36273 Tân Cương

0

36274 Vạn Tải

0

36275 Thôn Bùng

0

36276 Kim Sơn

0

36277 Ngô Cương

0

36278 Đìa Trên

0

36279 Cẩm Xá

0

36280 Lê Lợi

0

36281 Lương Khê

0

36282 Tỳ Thanh

0

36283 Tỳ Điện

0

36284 Trại Ắp

0

36285 Phương Mới

0

36286 Hương Chi

0

36287 Vĩnh Trại

0

36288 Phương Thanh

0

36289 Văn Tiến

0

36290 Mỹ Dụê

0

36291 Duyên Dương

0

36292 Trại Đào

0

36293 Hương Triện

0

36294 Ấp Lai

0

36295 Văn Trong

0

36296 Văn Ngoài

0

36297 Đổng Lâm

0

36298 Lạng Khê

0

36299 Đại La

0

36300 Tử Lê

0

36301 Thủ Pháp

0

36302 Ngô Thôn

0

36303 Định Cương

0

36304 Vàng Thôn

0

36305 Định Mỗ

0

36306 Đỗ Xá

0

36307 Lương Pháp

0

36308 Nội Phú

0

36309 Hương Vinh

0

36310 Nghĩa Thắng

0

36311 Bảo Tháp

0

36312 Hiệp Sơn

0

36313 Phố Núi

0

36314 Du Tràng

0

36315 An Quang

0

36316 Môn Quảng Phú

0

36317 Xóm Mạo

0

36318 Ngăm Lương

0

36319 Mão Đoài

0

36320 Mão Đông

0

36321 Thụy Mão

0

36322 Đông Miếu

0

36323 Đại Bái

0

36324 Yên Ngô

0

36325 Bình Ngô

0

36326 Đức Nhân

0

36327 Phố Đông Côi

0

36328 Do Nha

0

36329 Yên Nho

0

36330 Ấp Khám

0

36331 Lạc Đạo

0

36332 Phố Mới

0

36333 Tú Tháp

0

36334 Bến Hồ

0

36335 Chiêu Ghen

0

36336 Phú Mỹ

0

36337 Chi Nam

0

36338 Gia Lâm

0

36339 Kim Hổ

0

36340 Yên Mỹ

0

36341 Ngọc Lâm

0

36342 Liễu Lâm

0

36343 Bến Long

0

36344 Đồng Ngư

0

36345 Thanh Bỉnh

0

36346 Mãn Xá Tây

0

36347 Cửu Yên

0

36348 Tứ Kỳ

0

36349 Yên Nhuế

0

36350 Đông Cốc

0

36351 Thư Đôi

0

36352 Điện Tiền

0

36353 Thôn Dành

0

36354 Thôn Kênh

0

36355 Dư Xá

0

36356 Thôn Chè

0

36357 Trạm Trai

0

36358 Hoàng Xá

0

36359 Thiện Dũ

0

36360 Đông Lĩnh

0

36361 Đông Ngoại

0

36362 Nội Trung

0

36363 Quang Hưng

0

36364 Tam Thiên Mẫu

0

36365 Lĩnh Mai

0

36366 Thanh Gia

0

36367 Xuân Quỳnh

0

36368 Hữu Ái

0

36369 Ngọc Cúc

0

36370 Lam Sơn

0

36371 Phượng Giáo

0

36372 Lộc Giang

0

36373 Thôn Bùi

0

36374 Thiện Phúc

0

36375 Thanh Dương

0

36376 Thiên Lộc

0

36377 Ấp Ngoài

0

36378 Ấp Dừa

0

36379 Đào Xá

0

36380 Đào Xuyên

0

36381 Nghĩa Lạ

0

36382 Tuần La

0

36383 Đăng Chiều

0

36384 Khuổi Càn

0

36385 Viên Minh

0

36386 Bản Duộc

0

36387 Nà Cam

0

36388 Đồng Hường

0

36389 Cốc Mặn

0

36390 Nà Vường

0

36391 Nà Vò

0

36392 Bản Thí

0

36393 Bản Phân

0

36394 Khuẩy Đắc

0

36395 Nà Lùng

0

36396 Nà Cui

0

36397 Cốc Lào

0

36398 Nà Tát

0

36399 Nà Quảng

0

36400 Nà Phường

0

36401 Bó Cảng

0

36402 Nùng Loong

0

36403 Bó Cáng

0

36404 Pá Ráy

0

36405 Nà Chèng

0

36406 Nà Mè

0

36407 Phai Gianh

0

36408 Thần Nhu

0

36409 Tòng Chu

0

36410 Pai Cam

0

36411 Lũng Nôi

0

36412 Ngọc Trí

0

36413 Pắc Nàng

0

36414 Yên Bình

0

36415 Nam Tiến

0

36416 Khau Quân

0

36417 Tác Chiến

0

36418 Cốc Phường

0

36419 Nưa Thong

0

36420 Khuổi Lương

0

36421 Pắc Cáp

0

36422 Con Phánh

0

36423 Quảng Lộng

0

36424 Bản Poòng

0

36425 Bản Py Đa

0

36426 Bản Pè E

0

36427 Bản Khoang

0

36428 Thượng Hao

0

36429 Mồ Hấu

0

36430 Nà Sủng

0

36431 Nà Om

0

36432 Nà Nạc

0

36433 Nà Khoảng

0

36434 Kéo Kào

0

36435 Nà Pùng

0

36436 Còn Quan

0

36437 Bản Huấn

0

36438 Nà Ngù

0

36439 Nà Dài

0

36440 Vàng Thuỷ

0

36441 Còn Tẩu

0

36442 Bản Hậu

0

36443 Còn Nưa

0

36444 Trà Lẩu

0

36445 Pá Péc

0

36446 Nà Vưới

0

36447 Pắc Péc

0

36448 Keo Coong

0

36449 Khuôn Loà

0

36450 Tân Yên

0

36451 Tân Thành

0

36452 Ngô Quyền

0

36453 Nà Rường

0

36454 Xa Không

0

36455 Nà Riềng

0

36456 Đon Riệc

0

36457 Tá Rược

0

36458 Lân Luông

0

36459 Tiền Phong

0

36460 Bản Đăng

0

36461 Bản Liếng

0

36462 Minh Quang

0

36463 An Ninh Hai

0

36464 An Ninh Một

0

36465 Num Môn

0

36466 Tiến Đáo

0

36467 Nà Rào

0

36468 Vĩnh Thuận

0

36469 Lân Giò

0

36470 Bản Quá

0

36471 Khuẩy Dâu

0

36472 Khuẩy Rật

0

36473 Thủy Hội

0

36474 Lan Pò

0

36475 Lân Pảng

0

36476 Pác Yếng

0

36477 Mô Luông

0

36478 Khuôn Ngần

0

36479 Bá Mạ

0

36480 Bó Đấy

0

36481 Mỏ Pe

0

36482 Nà Luông

0

36483 Lân Riều

0

36484 Mỏ Đấu

0

36485 Mỏ Noi

0

36486 Thâm Cái

0

36487 Lân Pán

0

36488 Bắc Mỏ

0

36489 Là Hó

0

36490 Pả Nun

0

36491 Tá Liêng

0

36492 Bắc Lũng

0

36493 Áng Lộc

0

36494 Bình Thượng

0

36495 Bình Hạ

0

36496 Nà Nọt

0

36497 Trỉ Yên

0

36498 Lân Goay

0

36499 Đồng Đằng

0

36500 Nội Hòa

0