Countries

ベトナム

Page 75 - A list of cities of ベトナム

# City Population
37001 Bản Bướm

0

37002 Bản Tèn

0

37003 Bản Bon

0

37004 Bản Nà Nong

0

37005 Bản Hua Ít

0

37006 Bản Hua Là

0

37007 Bản Nà Lốc

0

37008 Bản Hua Nậm

0

37009 Bản Liếng

0

37010 Bản Huổi Có

0

37011 Bản Noong Bầu

0

37012 Bản Pá Kìm

0

37013 Bản Hua Đán

0

37014 Bản Hua Kim

0

37015 Bản Tà Pù Chú

0

37016 Bản Trung Khùa

0

37017 Bản Sa Sùng

0

37018 Bản Phúng Quài

0

37019 Bản Nà Pát

0

37020 Bản Nà Kè

0

37021 Bản Nà Bay

0

37022 Bản Con Cù

0

37023 Bản Nà Lo

0

37024 Bản Cu Lìu

0

37025 Bản Bay Vẽ

0

37026 Bản Phia Khà

0

37027 Bản Páo Chải

0

37028 Bản Nậm Luông

0

37029 Bản Phìn Tỷ

0

37030 Bản Góp Mông

0

37031 Bản Pi Á Rịa

0

37032 Bản Ria Bài

0

37033 Bản Nà Sa

0

37034 Bản Tà Muồng

0

37035 Bản Bản Sao

0

37036 Bản Pác Ngoa

0

37037 Bản Lăng Sản

0

37038 Bản Phí Gò

0

37039 Bản Phiêng Sử

0

37040 Bản Nà Mó

0

37041 Bản Khuổi Nọi

0

37042 Bản Nà Ngòa

0

37043 Bản Vàng Liềm

0

37044 Bản Phiêng Phát

0

37045 Bản Khuổi Vinh

0

37046 Bản Phiêng Tằng

0

37047 Bản Lũng Cày

0

37048 Bản Pác Pết

0

37049 Bản Khùng Khoàng

0

37050 Bản Khau Cắm

0

37051 Bản Khau Hu

0

37052 Bản Nà Bền

0

37053 Bản Thẳm Siềm

0

37054 Bản Phia Liềng

0

37055 Bản Nậm Lếch

0

37056 Bản Phinh Rao

0

37057 Bản Khau Vac

0

37058 Bản Lũng Ria

0

37059 Bản Phiêng Loóng

0

37060 Bản Cốc Páp

0

37061 Bản Lũng Chang

0

37062 Bản Pắc Ròm

0

37063 Khu Bốn

0

37064 Khu Ba

0

37065 Khu Hai

0

37066 Khu Một

0

37067 Bản Nà Muôi

0

37068 Bản Nà O

0

37069 Bản Ta Sa

0

37070 Bản Khau Ca

0

37071 Bản Nà Thần

0

37072 Bản Phiêng Phát

0

37073 Bản Cốc Lùng

0

37074 Bản Tròa Lủng

0

37075 Bản Lũng Cao

0

37076 Bản Nà Ván

0

37077 Bản Nà Boòng

0

37078 Bản Mã Lùng

0

37079 Bản Lùng Quốc

0

37080 Bản Thâm Khiêu

0

37081 Bản Bò Lóa

0

37082 Bản Khâu Lịch

0

37083 Bản Khâu Nhòa

0

37084 Bản Phia Boóc

0

37085 Bản Thâm Lĩ

0

37086 Bản Phìn Sủi

0

37087 Bản Nà Ngém

0

37088 Bản Phỉn Tảo

0

37089 Bản Đán Đen

0

37090 Bản Cô Sào Thầu

0

37091 Bản Khuổi Đuổn

0

37092 Bản Nà Đon

0

37093 Bản Thanh Tâm

0

37094 Bản Khâu Củng

0

37095 Bản Khun

0

37096 Bản Lang Cá

0

37097 Bản Phiêng Phau

0

37098 Bản Khâu Ôi

0

37099 Bản Xa Mãn

0

37100 Bản Khâu Nình

0

37101 Bản Ba Pó

0

37102 Bản Thông Khun

0

37103 Bản Yên Cư

0

37104 Bản Nạn

0

37105 Bản Nắm Tính

0

37106 Bản Lục Pằn

0

37107 Bản Nậm Nựng

0

37108 Bản Tào Hồ

0

37109 Pơ Hồ Cao

0

37110 Sêo Tà Lé

0

37111 Hồ Piền

0

37112 Pho Sía Chải

0

37113 Cha Mán

0

37114 Thèng Pả

0

37115 Mà Pho

0

37116 Phìn Hồ

0

37117 Giang Ma

0

37118 Tả Chải

0

37119 Sử Thàng

0

37120 Pằng Pô

0

37121 Bản Pho

0

37122 Nhiều Sang

0

37123 Chu Va Hai

0

37124 Chu Va Một

0

37125 Cung Giao Thông

0

37126 Bản Hoa Vận

0

37127 Bản Thèn Thầu

0

37128 Bản Mới

0

37129 Tè Suối Ngài

0

37130 Bản Tiên Bình

0

37131 Đội Bốn

0

37132 Sin Thẩu Chải

0

37133 Kèo Thâu

0

37134 Giang Câu

0

37135 Khu Tù Lìn

0

37136 Gia Khẫu

0

37137 Chiếng Là

0

37138 Bản Nà Khum

0

37139 Bản Sưới Thầu

0

37140 Bản Sin Chải

0

37141 Bản Nà Cơ

0

37142 Bản Phú Nhiêu

0

37143 Bản Bãi Trâu

0

37144 Bản Tà Pù Nhiêu

0

37145 Bản Thẳm

0

37146 Bản Chăn Nuôi

0

37147 Bản Xà Phàng Thấp

0

37148 Bản Nà Cà

0

37149 Bản Tân Bình

0

37150 Bản Mương Mới

0

37151 Bản Hua Bó

0

37152 Bản Nà Ít

0

37153 Bản Huổi Ke

0

37154 Bản Cò Nọt Thải

0

37155 Bản Cò Nọt Mèo

0

37156 Bản Hưng Phong

0

37157 Bản Nà Van

0

37158 Bản Ho Bo

0

37159 Bản Cốc Phát

0

37160 Bản Nậm Tàng

0

37161 Bản Nà Đi

0

37162 Bản Phiêng Tiên

0

37163 Bản Nà Kiêng

0

37164 Bản Cóc Cuông

0

37165 Bản Nâm Đích

0

37166 Bản Xà Phàng Cao

0

37167 Bản Ma Sa Phìn Cao

0

37168 Bản Ma Sa Phìn Thấp

0

37169 Nậm Ngân

0

37170 Bản Tát Xôm

0

37171 Đội Một

0

37172 Đội Bảy

0

37173 Đội Bốn

0

37174 Đội Ba

0

37175 Bản Nà Giong

0

37176 Bản Tảng Lán

0

37177 Đội Hai Mươi Lăm

0

37178 Bản Vút Dưới

0

37179 Bản Vút Trên

0

37180 Bản Long Kim

0

37181 Bản Cây Gạo

0

37182 Bản Hua Cưởm

0

37183 Bản Mít Nọ Thái

0

37184 Bản Phiêng Ban

0

37185 Bản Pắc La

0

37186 Bản Nậm Pho

0

37187 Bản Nà Phát

0

37188 Bản Tre Bó

0

37189 Bản Nông Thắng

0

37190 Bản Long Thăng

0

37191 Bản Nậm Sáng

0

37192 Bản Sắp Nguội

0

37193 Đội Chín

0

37194 Bản Nà Sa

0

37195 Bản Lào Chải

0

37196 Bản Sín Chải

0

37197 Bản Chùa Khèo Thấp

0

37198 Bản Thèn Thầu Thấp

0

37199 Bản Nậm Pha

0

37200 Bản Phương Pẳng

0

37201 Bản Nà Can

0

37202 Bản Nậm Ít

0

37203 Bản Nà Hoi

0

37204 Bản Nà Ngà

0

37205 Bản Nong Á

0

37206 Bản Ma

0

37207 Bản K Hai

0

37208 Đội Ba

0

37209 Bản Mường Khoang

0

37210 Bản Cò Nghịu

0

37211 Bản Hua Ta

0

37212 Đội Năm

0

37213 Đội Sáu

0

37214 Bản Nà Bâu

0

37215 Bản Phòng Cúm

0

37216 Bản Nà Dồm

0

37217 Bản Lon Pém

0

37218 Bản Nà Còi

0

37219 Bản Phìn Hồ

0

37220 Bản Hứa Cuổi

0

37221 Bản Hội It

0

37222 Bản Hua Đanh

0

37223 Bản Phiêng Ang

0

37224 Bản Phiêng Ly

0

37225 Bản Phiêng Tòng

0

37226 Bản Phiêng Lúc

0

37227 Bản Bằng Mai

0

37228 Bản Na Phát

0

37229 Bản Hua Cần

0

37230 Bản Hua Puông

0

37231 Bản Hua Ngò

0

37232 Bản Nà Phát

0

37233 Bản Hua Uy Thái

0

37234 Bản Hua Uy Dạo

0

37235 Bản Nà Báng

0

37236 Bản Khau Hỏm Hai

0

37237 Bản Khau Hỏm Một

0

37238 Bản Khau Hỏm

0

37239 Bản Ho Ui Dạo

0

37240 Bản Ho Ui Thái

0

37241 Bản Lá Thò Nó

0

37242 Bản Nà Tiện

0

37243 Bản Nán Than

0

37244 Bản Cá Tói

0

37245 Bản Pắc Pha

0

37246 Bản Pắc Sỏ

0

37247 Bản Nồng Thàng

0

37248 Bản Ip Chom

0

37249 Bản Khăn Lọi

0

37250 Khe Nọt

0

37251 Nhược Ngoài

0

37252 Làng Đanh

0

37253 Khe Chung Hai

0

37254 Khe Chung Ba

0

37255 Làng Búc

0

37256 Làng Lu

0

37257 Làng Lom

0

37258 Nà Nhóm

0

37259 Nà Liềng

0

37260 Làng Than Hai

0

37261 Tà Chí Cao

0

37262 Tà Gênh

0

37263 Than Dẹt

0

37264 Phiêng Niêng

0

37265 Làng Ngóa

0

37266 Khe Ma

0

37267 Phiêng Thư

0

37268 I Cai

0

37269 Nậm Pắng

0

37270 Búng Sổng

0

37271 Có Mèo

0

37272 Bản Xủm

0

37273 Chúng Tông Khúa

0

37274 Tà Chơ

0

37275 Khau Phà

0

37276 Bản Lim

0

37277 Nước Nóng

0

37278 Bản Mai

0

37279 Nậm Tun

0

37280 Khau Thón

0

37281 Mán Sài Lương

0

37282 Tân Quang

0

37283 Tân Tiến

0

37284 Bản Tân Long

0

37285 Bản Bầu Bàng

0

37286 Tân Hào

0

37287 Hải Khê

0

37288 Bản Sơn Đen

0

37289 Bản Trí

0

37290 Bản Mường Đơ

0

37291 Minh Tân

0

37292 Bản Ná Lùng

0

37293 Bản Tả Suối Câu

0

37294 Bản Po Hà

0

37295 Làng Mới

0

37296 Ná Ản

0

37297 Lâm Tiến

0

37298 Bản Pho

0

37299 Bản Lùng Thàng

0

37300 Bản Cát

0

37301 Tân Bảo

0

37302 Đông Thái

0

37303 Châu Giàng

0

37304 Làng Hang

0

37305 Trần Hợp

0

37306 Thôn Chín

0

37307 Kim Tiến

0

37308 An Thành

0

37309 Đồng Phương

0

37310 Làng San

0

37311 Làng Pẳn

0

37312 Làng Quang

0

37313 Bản Trang

0

37314 Bản Lợi

0

37315 Bản Tả Trang

0

37316 Làng Mới

0

37317 Bản Nà Rin

0

37318 Tả Liềng

0

37319 Ngọ Sơn

0

37320 An Dinh

0

37321 Giao Hội Một

0

37322 Giao Hội Hai

0

37323 Thiên Đức

0

37324 Phú An

0

37325 Công Lương

0

37326 An Hiệp

0

37327 Phú Xuân

0

37328 Song Khánh

0

37329 Khối Một

0

37330 Khối Hai

0

37331 Khối Ba

0

37332 Khối Bốn

0

37333 Khối Năm

0

37334 Liên Bình

0

37335 Bình Chương

0

37336 Diễn Khánh

0

37337 Phú Hòa

0

37338 Tân Phú

0

37339 Thôn Mười Một

0

37340 Thôn Chín

0

37341 Vĩnh Thuận

0

37342 Trà Thung

0

37343 Đội Bốn

0

37344 Vĩnh Khoan

0

37345 Chánh Thiện

0

37346 Tịnh A

0

37347 Thôn Mười

0

37348 Thôn Bảy

0

37349 Mỹ Thọ

0

37350 Bản Đơng Mang

0

37351 Bản Dơ Tơ Bo

0

37352 Bản Đab Lah

0

37353 Bản Đa Tvo

0

37354 Bản Liêng Bông

0

37355 Buôn Đa Rơ Hoa

0

37356 Bản Đang Duôn

0

37357 Buôn Yuk Ngót

0

37358 Buôn Trang Yuk

0

37359 Buôn Đa La

0

37360 Buôn Đa Tê

0

37361 Buôn Liêng Kink

0

37362 Nông Trường Bộ Rơ Mại

0

37363 Thôn Sáu

0

37364 Buôn Pi Wah

0

37365 Thôn Ba

0

37366 Buôn Ro Nach

0

37367 Cil Nŭp

0

37368 Buôn Păng Ping

0

37369 Thôn Sáu

0

37370 Nam Kôi

0

37371 Thôn Ba

0

37372 Thống Nhất

0

37373 Quỳnh Tân

0

37374 Đại Lý

0

37375 Thôn Bốn

0

37376 Thôn Ba

0

37377 Thôn Năm

0

37378 Sơn Thọ

0

37379 Ea Tul

0

37380 Buôn K Sáu Mươi Hai

0

37381 Buôn Cư

0

37382 Thôn Sáu

0

37383 Khu Đèo

0

37384 Năm Pă

0

37385 Buôn Yơn

0

37386 Buôn Sruông

0

37387 Buôn Krai

0

37388 Yôk Đuôn

0

37389 Buôn Cươn

0

37390 Cươn Tak

0

37391 Sân Bay

0

37392 Buôn Liêng Hai

0

37393 Buôn Krông

0

37394 Buôn Triết

0

37395 Thôn Bốn

0

37396 Thôn Hai

0

37397 Thôn Ba

0

37398 Thôn Hai

0

37399 Thôn Năm

0

37400 Kiến Xương

0

37401 Suối Đa

0

37402 Buôn Tung Hai

0

37403 Buôn Tung Một

0

37404 Mê Linh Một

0

37405 Mê Linh Hai

0

37406 Đồng Tiến Một

0

37407 Đồng Tiến Hai

0

37408 Đồng Tiến Ba

0

37409 Đồng Tiến Bốn

0

37410 Đồng Tiến Năm

0

37411 Đồng Tâm

0

37412 Sơn Cường

0

37413 Đông Giang Một

0

37414 Đông Giang Hai

0

37415 Hưng Giang

0

37416 Liên Kết

0

37417 Liên Kết Hai

0

37418 Đồng Tiến

0

37419 Hòa Bình Hai

0

37420 Hòa Bình Ba

0

37421 Hòa Bình Một

0

37422 Buôn Cam

0

37423 Ngã Ba

0

37424 Thôn Huế

0

37425 Lâm Trường

0

37426 Buôn Danh B

0

37427 Buôn Danh A

0

37428 Yang Lá Hai

0

37429 Thôn XN Gạch

0

37430 Hòa Thắng

0

37431 Yuk La Một

0

37432 Yuk La Ba

0

37433 Đoàn Kết

0

37434 Hợp Thành

0

37435 Thôn Một

0

37436 Thôn Ba

0

37437 Thôn Hai

0

37438 Thôn Ba

0

37439 Thôn Thái

0

37440 Buôn Ja

0

37441 Hang Ja

0

37442 Giang Kriêng

0

37443 Tơ Lông

0

37444 Cao Bằng

0

37445 Buôn Năm

0

37446 Yiêu Yuk

0

37447 Bu Yuk

0

37448 Liêng Ké

0

37449 Buôn Liêng Kéh

0

37450 Pai Ar

0

37451 Chiêng Kao

0

37452 Buôn Mĩ

0

37453 Buôn Thăm Một

0

37454 Yên Thành Hai

0

37455 Yên Thành Một

0

37456 Buôn Diêu Hai

0

37457 Thôn Bốn

0

37458 Thôn Sáu

0

37459 Buôn Pai Pi

0

37460 Ganh Hao

0

37461 Bản Giáo Hai

0

37462 An Quang

0

37463 Buôn Liêng Krăk Hai

0

37464 Thôn Năm

0

37465 Thôn Bốn

0

37466 Thôn Sáu

0

37467 Thôn Ba

0

37468 Khối Chín

0

37469 Thôn Bảy

0

37470 Khối Tám

0

37471 Sút M’Gru

0

37472 Khối Sáu

0

37473 Khối Tám

0

37474 Khối Chín

0

37475 Khối Mười

0

37476 Khối Mười Một

0

37477 Khối Mười Hai

0

37478 Thôn Ba

0

37479 Thôn Một

0

37480 Thôn Hai

0

37481 Thôn Ba

0

37482 Thôn Hai

0

37483 Krông A

0

37484 Krông B

0

37485 Ea Nao B

0

37486 Thôn Bốn

0

37487 Đội Mười Hai

0

37488 Đội Hai Mươi Sáu - Ba

0

37489 Chế Biến

0

37490 Đội Mười Lăm - Hai

0

37491 Đội Mười Chín - Tám

0

37492 Quyết Thắng

0

37493 Tân Bình

0

37494 Thôn Bốn

0

37495 Thôn Năm

0

37496 Thôn Hai

0

37497 Thôn Bảy

0

37498 Thôn Tám

0

37499 Riêng A

0

37500 Riêng B

0