Countries

ベトナム

Page 2 - A list of cities of ベトナム

# City Population
501 Xuân Hòa

0

502 Xuân Hòa

0

503 Xuân Hòa

0

504 Xuân Hòa

0

505 Xuân Hoa

0

506 Xuân Hoa

0

507 Xuân Hòa

0

508 Xuân Hòa

0

509 Xuân Hòa

0

510 Xuân Hòa

0

511 Xuân Hòa

0

512 Xuân Hòa

0

513 Xuân Hồ

0

514 Xuận Hãm Hãn

0

515 Long Hải

0

516 Xuân Hạ

0

517 Xuân Hà

0

518 Xuan Giang Hà

0

519 Xuân Giang

0

520 Xuân Dương

0

521 Xuân Dương

0

522 Xuân Dương

0

523 Xuân Dương

0

524 Xuân Dương

0

525 Xuân Dương

0

526 Xuân Dục

0

527 Xuân Dục

0

528 Xuan Dinh

0

529 Xuân Diêm

0

530 Xuân Đáu

0

531 Xuân Đào

0

532 Xuân Đào

0

533 Xuán Dám

0

534 Xuân Đàm

0

535 Xuân Đài

0

536 Xuân Đài

0

537 Xuân Đài

0

538 Xuân Cung

0

539 Xuận Cây Xoài

0

540 Cây Đa

0

541 Xuân Cáo

0

542 Xuân Canh Phường

0

543 Xuân Canh

0

544 Xuân Cẩm

0

545 Xuân Bồ

0

546 Xuân Bồ

0

547 Xuân Bình

0

548 Xuân Biều

0

549 Xuân Bay

0

550 Xuận Bàu Me

0

551 Xuân Bảng

0

552 Xuân Bảng

0

553 Xuân Bảng

0

554 Xuân Bảng

0

555 Xuân Bâng

0

556 Xuân Bách

0

557 Xuân An

0

558 Xuân An

0

559 Xuân Áng

0

560 Xuàn Áng

0

561 Xuân Âng

0

562 Xuân Ang

0

563 Xuân An

0

564 Xuân An

0

565 Xốp Viêng

0

566 Xơm Đa Tri

0

567 Xong Sai

0

568 Xóm Zieit

0

569 Y Leng

0

570 Xóm Yên Sơn

0

571 Xóm Yên Lộc

0

572 Xóm Yên Đông

0

573 Xóm Yến

0

574 Xóm Yên

0

575 Xóm Yân Lạc Hâu

0

576 Xóm Xương

0

577 Xóm Xương

0

578 Xóm Xuôi

0

579 Xóm Xuất

0

580 Xóm Xuân Tan

0

581 Xóm Xuân Huy

0

582 Xóm Xuân

0

583 Xóm Xroui

0

584 Xóm Xot

0

585 Xóm Xo Ro

0

586 Xóm Xõi

0

587 Xóm Xõi

0

588 Xóm Xoài Rùm

0

589 Xóm Xoài Minh

0

590 Xóm Xoai

0

591 Xóm Xẻo Trâm

0

592 Xóm Xẻo Su

0

593 Xóm Xẻo Su

0

594 Xóm Xẻo Ràng

0

595 Xóm Xẻo Ngàn

0

596 Xóm Xẻo Ginh

0

597 Xóm Xèo Gia

0

598 Xóm Xẻo Đước

0

599 Xóm Xẻo Dầu

0

600 Xóm Xe

0

601 Xóm Xa Xía

0

602 Xóm Xẩu Chia

0

603 Xóm Xa Ty

0

604 Xóm Xã Thông

0

605 Xóm Xã Tá

0

606 Xóm Xã Niệm

0

607 Xóm Xáng Bộ

0

608 Xóm Xã Năm

0

609 Xóm Xân

0

610 Xóm Xa Mươi

0

611 Xóm Xâm

0

612 Xóm Xa Kỳ

0

613 Xóm Xa Huon

0

614 Xóm Xã Ben

0

615 Xóm Vương

0

616 Xóm Vưc Giang

0

617 Xóm Vưc

0

618 Xóm Vũng

0

619 Xóm Viền

0

620 Xóm Vọt

0

621 Xóm Vôn

0

622 Xóm Vôi

0

623 Xóm Voi

0

624 Suối Voi

0

625 Xóm Vĩnh Thanh

0

626 Xóm Vĩnh Khanh

0

627 Xóm Vĩnh Định

0

628 Xóm Vinh

0

629 Xóm Vịnh

0

630 Ấp Vịnh

0

631 Xóm Viên

0

632 Xóm Vè

0

633 Xóm Ve

0

634 Xóm Vé

0

635 Xóm Vèo

0

636 Xóm Văn Thượng

0

637 Xóm Ván Ngừa

0

638 Xóm Vân Mỹ

0

639 Xóm Văn Mạch

0

640 Xóm Van Hanh

0

641 Xóm Vàm Vôi

0

642 Xóm Vàm Láng

0

643 Xóm Vàm Hàng

0

644 Xóm Vàm Dù Tho

0

645 Xóm Vàm Chắc Bắng

0

646 Xóm Vàm Cái Cùng

0

647 Xóm Vam Cai Ban

0

648 Xóm Vàng

0

649 Xóm Vách

0

650 Xóm Uông Hạ

0

651 Xóm U Đâp

0

652 Xóm Úc Càn Trên

0

653 Xóm Tuy Tịnh Việt

0

654 Xóm Tửa

0

655 Xóm Tun Lun

0

656 Tú Điểm

0

657 Xóm Trướng Tốc

0

658 Xóm Trương Quít

0

659 Xóm Trường Định

0

660 Xóm Truông Càn

0

661 Xóm Truông

0

662 Xóm Trưa

0

663 Xóm Trữa

0

664 Xóm Trung Thượng

0

665 Xóm Trung Hoa

0

666 Xóm Trung Hâu

0

667 Xóm Trung

0

668 Xóm Trong

0

669 Xóm Trung

0

670 Xóm Trùm Tháp

0

671 Xóm Trụ Đá

0

672 Xóm Trúc

0

673 Xóm Trua

0

674 Xóm Trong

0

675 Xóm Trong

0

676 Xóm Trong

0

677 Xóm Trông

0

678 Xóm Trong

0

679 Xóm Trong

0

680 Xóm Trong

0

681 Xóm Trong

0

682 Xóm Trong

0

683 Xóm Trong

0

684 Xóm Trọ Đó

0

685 Xóm Tro

0

686 Xóm Tri Tôn

0

687 Xóm Trình

0

688 Xóm Tri

0

689 Xóm Trên

0

690 Xóm Tren

0

691 Xóm Trên

0

692 Xóm Tre

0

693 Xóm Tre

0

694 Xóm Tre

0

695 Xóm Tre

0

696 Xóm Trây Mắm

0

697 Xóm Trảy

0

698 Xóm Tra Vông

0

699 Xóm Tra Teo

0

700 Xóm Trà Tem

0

701 Trà Quít

0

702 Trần Quang Tống

0

703 Xóm Trà Nô

0

704 Xóm Tran Hồ

0

705 Xóm Tranh

0

706 Xóm Tranh

0

707 Xóm Trảng Sụp

0

708 Xóm Trảng Năng

0

709 Xóm Trang

0

710 Xóm Trán

0

711 Xóm Trang

0

712 Xóm Tràng

0

713 Xóm Trang

0

714 Xóm Trang

0

715 Xóm Tráng

0

716 Xóm Tran

0

717 Xóm Trâm

0

718 Xóm Tràm Tróc

0

719 Xóm Trà Mới

0

720 Xóm Tràm Cửa

0

721 Xóm Tram

0

722 Xóm Tram

0

723 Xóm Trại

0

724 Xóm Trại Voi

0

725 Xóm Trai Mới

0

726 Trại Lưới

0

727 Trại Khoai

11833

728 Xóm Trại Đèn

0

729 Xóm Trai Đèn

0

730 Xóm Trại Bâu

0

731 Xóm Trai

0

732 Xóm Trại

0

733 Xóm Trai

0

734 Xóm Trại

0

735 Xóm Trà Gút

0

736 Xóm Tra Gình

0

737 Xóm Trà Đuốc

0

738 Xóm Trà Cú Bé

0

739 Xóm Trà Cốt

0

740 Xóm Trà Ban Nhỏ

0

741 Xóm Tra

0

742 Xóm Tôt Bồng

0

743 Xóm Tôt

0

744 Xóm Tom Tắc

0

745 Xóm Tóc Sé

0

746 Tiêu Dừa

0

747 Xóm Tiêu

0

748 Xóm Tiều

0

749 Xóm Tiệt Côn

0

750 Xóm Tiên Thôm

0

751 Xóm Tiến Mỹ

0

752 Xóm Tiên Linh

0

753 Xóm Chiềng

0

754 Xóm Tiêm

0

755 Xóm Tiêm

0

756 Xóm Thủ Thiêm

0

757 Xóm Thu Sau

0

758 Xóm Thứ Sáu

0

759 Tân Thượng

0

760 Xóm Thương Hòa

0

761 Xóm Thượng An

0

762 Xóm Thượng

0

763 Xóm Thượng

0

764 Hà Thượng

0

765 Xóm Thương

0

766 Xóm Thứ Nhưt

0

767 Xóm Thứ Năm

0

768 Xóm Thứ Năm

0

769 Thứ Mười

0

770 Xóm Thuộc Nghĩa

0

771 Xóm Thư Ba

0

772 Xóm Thừa

0

773 Xóm Thù Mỹ

0

774 Xóm Thủ Lễ

0

775 Xóm Thủ Ba Lai

0

776 Xóm Thủ

0

777 Xóm Thọ Vực

0

778 Xóm Thới

0

779 Xóm Thôn Môn

0

780 Xóm Thôn Long

0

781 Xóm Thông Xoài

0

782 Xóm Thôn Bền

0

783 Xóm Thôn

0

784 Xóm Thổ Mây

0

785 Xóm Thọ Lâm Hạ

0

786 Xóm Thoi

0

787 Xóm Thói

0

788 Xóm Tho

0

789 Xóm Thi Tương

0

790 Xóm Thíp

0

791 Xóm Thiện Quân

0

792 Xóm Thiên

0

793 Xóm Then

0

794 Xóm The

0

795 Xóm Thầy Trò

0

796 Xóm Thầy Cai

0

797 Xóm Thầy Cai

0

798 Thầy Cai

0

799 Xóm Thau

0

800 Xóm Tháp

0

801 Xóm Tháp

0

802 Xóm Thao

0

803 Xóm Thanh

0

804 Xóm Thang

0

805 Thàng Hiên

0

806 Xóm Thang

0

807 Xóm Tháng

0

808 Xóm Than

0

809 Xóm Tham Thơ

0

810 Xóm Tham Rôn

0

811 Xóm Thăm

0

812 Xóm Tha La

0

813 Xóm Tha La

0

814 Xóm Thái Hòa

0

815 Xóm Ten

0

816 Xóm Tên

0

817 Xóm Tay Thong Penh

0

818 Xóm Tây Sắc

0

819 Xóm Tây

0

820 Xóm Tây

0

821 Xóm Tâu

0

822 Xóm Tấu

0

823 Xóm Tạ Rong

0

824 Xóm Tà Rố

0

825 Tập Rèn

0

826 Xóm Tao

0

827 Tân Thiết

0

828 Xóm Tân Thành

0

829 Xóm Tân Quản

0

830 Xóm Tân Nhơn

0

831 Xóm Tân Liêm

0

832 Xóm Tân Lập

0

833 Xóm Tân Hưng

0

834 Tân Hội

0

835 Xóm Tân Hòa

0

836 Xóm Tang Hinh

0

837 Xóm Tăng

0

838 Xóm Tang

0

839 Xóm Tang

0

840 Xóm Tà Mọt

0

841 Xóm Tám Người

0

842 Xóm Tám Ngàn

0

843 Xóm Tầm Lanh

0

844 Xóm Tam Lăng

0

845 Xóm Tẩm

0

846 Xiềng Tắm

0

847 Xóm Tam

0

848 Xóm Tà Lức

0

849 Sóc Sơn

0

850 Xóm Tà Lọp

0

851 Xóm Tà Lóc

0

852 Xóm Tali

0

853 Xóm Tà Lang

0

854 Xóm Tai Bèo

0

855 Xóm Tai

0

856 Xóm Tà Hong

0

857 Xóm Tà Cốc

0

858 Tắc Biên

0

859 Xóm Tabœum

0

860 Xóm Tà Bết

0

861 Xóm Tà Bec

0

862 Xóm Suối Vàng

0

863 Xóm Suối Nhanh

0

864 Xóm Suối Đỉa

0

865 Xóm Suối Đá

0

866 Xóm Suối Con

0

867 Xóm Suối Bà Hào

0

868 Xóm Sung

0

869 Xóm Sui

0

870 Xóm Su

0

871 Xóm Sơn Thủy

0

872 Xóm Sơn Ta

0

873 Sơn Quy B

0

874 Xóm Sơi

0

875 Xóm Sở

0

876 Xóm Sóng Sóng

0

877 Xóm Sông Chinh

0

878 Xóm Song Chát

0

879 Xóm Sóng

0

880 Xóm Soi

0

881 Xóm Soi

0

882 Xóm Sỏi

0

883 Xóm Sóc Suông

0

884 Xóm Sóc Soai

0

885 Xóm Sóc Ôm

0

886 Xóm Sóc Hóa

0

887 Sóc Dong

0

888 Xóm Sóc Đồn

0

889 Xóm Si Thượng

0

890 Xóm Si Ha

0

891 Xóm Sem

0

892 Xóm Sẽ

0

893 Xóm Sậy Đồn

0

894 Xóm Sà Xá

0

895 Xóm Sầu

0

896 Xóm Sầu

0

897 Xóm Sa Thiêm

0

898 Xóm Sàng

0

899 Xóm Sân Cát

0

900 Xóm Sâm Pha

0

901 Xóm Sãi

0

902 Xóm Sài

0

903 Ô Rồm

0

904 Xóm Ruồng

0

905 Xóm Ruộng

0

906 Xóm Rừm

0

907 Xóm Rung

0

908 Xóm Rú

0

909 Xóm Rong Nhương

0

910 Xóm Rõi

0

911 Xóm Rộc

0

912 Xóm Rộc Lá

0

913 Hiệp Nghĩa

0

914 Xóm Rây

0

915 Xóm Rẩy

0

916 Xóm Rậy

0

917 Xóm Rậy

0

918 Xóm Rẩy

0

919 Xóm Rẩy

0

920 Xóm Rẫy

0

921 Xóm Rẫy

0

922 Xóm Rảy

0

923 Xóm Rẫy

0

924 Xóm Rẫy

0

925 Xóm Rào Vịnh

0

926 Xóm Rào

0

927 Xóm Rạnh Rạnh

0

928 Xóm Rang Vinh

0

929 Xóm Ram

0

930 Xóm Râm

0

931 Xóm Ra Ghe

0

932 Xóm Rạch Xẻo Môn

0

933 Xóm Rạch Vây Ốc

0

934 Xóm Rạch Trang

0

935 Xóm Rạch Thung

0

936 Xóm Rạch Sên

0

937 Xóm Rạch Rừng

0

938 Xóm Rạch Rùa

0

939 Xóm Rạch Rô

0

940 Rạch Ráng

0

941 Xóm Rạch Ông Nam

0

942 Xóm Rạch Ngang

0

943 Xóm Rạch Ngan

0

944 Xóm Rạch Mới

0

945 Xóm Rạch Lớn

0

946 Xóm Rạch Giữa

0

947 Xóm Rạch Giồng

0

948 Xóm Rạch Già

0

949 Xóm Rạch Đôi

0

950 Xóm Rạch Đá

0

951 Xóm Rạch Cùng

0

952 Xóm Rạch Cui

0

953 Xóm Rạch Cui

0

954 Xóm Rạch Cái Nai

0

955 Xóm Rạch Các

0

956 Xóm Rạch Bùng

0

957 Xóm Rạch Bé

0

958 Xóm Rạch Bắp

0

959 Xóm Rạch

0

960 Xóm Quyền

0

961 Xóm Qứi Thạnh

0

962 Xóm Quốc

0

963 Xóm Quất

0

964 Xóm Quạt

0

965 Xóm Quán Tre

0

966 Xóm Quang Phú

0

967 Xóm Quang

0

968 Xóm Quàn Cát

0

969 Xóm Quần

0

970 Xóm Quán

0

971 Xóm Quan

0

972 Xóm Qua

0

973 Xóm Phú Yên

0

974 Xóm Phú Thuận

0

975 Xóm Phương

0

976 Xóm Phương

0

977 Xóm Phương

0

978 Xóm Phước Thới

0

979 Xóm Phước Thành

0

980 Xóm Phước Mỹ

0

981 Xóm Phước Lâm

0

982 Xóm Phú Lới

0

983 Xóm Phu Ke

0

984 Xóm Phú Hữu

0

985 Xóm Phú Hòa

0

986 Xóm Phú Hiệp

0

987 Xóm Phú Đinh

0

988 Xóm Phuc Thọ

0

989 Xóm Phuc Đinh

0

990 Xóm Phúc

0

991 Xóm Phú An

0

992 Xóm Phó Bình

0

993 Xóm Pho

0

994 Xóm Phó

0

995 Pi Rút

0

996 Xóm Phia

0

997 Xóm Pheo

0

998 Xóm Phéo

0

999 Xóm Phan

0

1000 Xóm Pang Xo

0