Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Mappa
Cerca
App
Chi siamo
Protezione dei dati
Impronta
Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Paesi
ベトナム
Page 7
- A list of cities of ベトナム
#
City
Population
3001
Tú Lệ
0
3002
Tu La
0
3003
Tú Hội
0
3004
Tú Dụng
0
3005
Tú Đoạn
0
3006
Tu Da
0
3007
Tù Cù Phìn
0
3008
Tu Chanh Xuân An
0
3009
Tu Chanh Trung An
0
3010
Tú Chánh An Sơn
0
3011
Tù Cha
0
3012
Tuc Cốc
0
3013
Tú Cảm
0
3014
Tu Bông
0
3015
Tú An
0
3016
Tú An
0
3017
Tuân Tức
0
3018
Tuần Thượng
0
3019
Tuần Quán
0
3020
Tuân Môn
0
3021
Tuấn Mậu
0
3022
Tuấn Mại
0
3023
Tuân Lộ
0
3024
Tuân Lộ
0
3025
Tuấn Lễ
0
3026
Tuần Lễ
0
3027
Tuần Lễ
0
3028
Tuân Hóa
0
3029
Tuần Giáo
0
3030
Tuân Dường
0
3031
Tuân Chư
0
3032
Tuân Cáo
0
3033
Tuân
0
3034
Tủa Chùa
0
3035
Tsu Sio Loung
0
3036
Tsu Kan
0
3037
Tsu Kan
0
3038
Tsu Hà
0
3039
Tsouei Loa
0
3040
Tsi Ong
0
3041
Tsin Thang
0
3042
Tsin Ping
0
3043
Tsin Men
0
3044
Tsin Keou
0
3045
Tsi Liong Pu
0
3046
Tsien Po
0
3047
Tsenh Phòng
0
3048
Tsà Yê Pin
0
3049
Truyên Thôn
0
3050
Trù Thôn
0
3051
Trụ Pháp
0
3052
Trương Xuân Dông
0
3053
Trường Xuân
0
3054
Trường Xuân
0
3055
Trương Xá Nội
0
3056
Trương Xá
0
3057
Trường Tuế
0
3058
Trượng Trâu
0
3059
Trường Thọ
0
3060
Trường Thọ
0
3061
Trường Thinh
0
3062
Trương Thịnh
0
3063
Trương Tần
0
3064
Trường Tại
0
3065
Trường Sơn
0
3066
Trường Sanh
0
3067
Trường Quang Tiền
0
3068
Trường Ngoại
0
3069
Trương Môn
0
3070
Trường Long
0
3071
Trường Lệ
0
3072
Trương Lãng
0
3073
Trường Lâm
0
3074
Trương Lâm
0
3075
Trường Lại
0
3076
Trường Khánh
0
3077
Trương Định
0
3078
Trướng Đinh
0
3079
Trương An
0
3080
Truông Mít
0
3081
Truông Lậu
0
3082
Trung Hiệp Ba
0
3083
Truòng Cửa
0
3084
Trực Tầm
0
3085
Trửc Dao
0
3086
Trực Chính
0
3087
Trực Cát
0
3088
Trụ Nhì
0
3089
Trung Xuân
0
3090
Trung Xã
0
3091
Trung Văn
0
3092
Trung Từ
0
3093
Trung Tường
0
3094
Trung Tự
0
3095
Trung Tu
0
3096
Trung Trinh
0
3097
Trung Trinh
0
3098
Trung Trinh
0
3099
Trung Trinh
0
3100
Trung Trang
0
3101
Trung Trạch
0
3102
Trung Toàn
0
3103
Trung Tín
0
3104
Trung Tiết
0
3105
Trung Thủy
0
3106
Trung Thứ
0
3107
Trung Thượng
0
3108
Trung Thượng
0
3109
Trung Thừa
0
3110
Trung Thuận
0
3111
Trung Thuần
0
3112
Trung Thuần
0
3113
Trung Thuận
0
3114
Trung Thôn
0
3115
Trùng Thôn
0
3116
Trung Thon
0
3117
Trung Thôn
0
3118
Trung Thôn
0
3119
Trung Thôn
0
3120
Trung Thôn
0
3121
Trung Thôn
0
3122
Trung Thôn
0
3123
Trung Thôn
0
3124
Trung Thịnh
0
3125
Trung Thịnh
0
3126
Trung Thành
0
3127
Trung Thành
0
3128
Trung Thành Hai
0
3129
Trung Thành
0
3130
Trung Thanh
0
3131
Trung Tan Thon
0
3132
Trung Tân
0
3133
Trung Sơn
0
3134
Trung Sơn
0
3135
Trung Phong
0
3136
Trung Quan
0
3137
Trung Quan
0
3138
Trung Quán
0
3139
Trung Phương
0
3140
Trung Phương
0
3141
Trung Phường
0
3142
Trung Phước
0
3143
Trung Phụng
0
3144
Trung Phú Hạ
0
3145
Trung Phụ
0
3146
Trung Phu
0
3147
Trong Oai
0
3148
Trung Ngoai
0
3149
Trung Nghĩa
0
3150
Trung Nghỉa
0
3151
Trung Nghĩa
0
3152
Trung Mỹ Tây
0
3153
Trung Mỹ
0
3154
Trung Mỹ
0
3155
Trung Môn
0
3156
Trung Mậu
0
3157
Trung Lý
0
3158
Trung Lương
0
3159
Trung Lương
0
3160
Trung Lương
0
3161
Trung Lương
0
3162
Trung Lương
0
3163
Trung Lương
0
3164
Trung Lương
0
3165
Trung Lực
0
3166
Trung Lộc
0
3167
Trung Liệt
0
3168
Trung Lập
0
3169
Trung Lập
0
3170
Trung Lập
0
3171
Trung Lập
0
3172
Trung Lao
0
3173
Trung Lăng
0
3174
Trung Lâm
0
3175
Trung Lâm
0
3176
Trung Lai
0
3177
Trung Kinh
0
3178
Trung Kiên
0
3179
Trung Khuê
0
3180
Trung Quê
0
3181
Thị Trấn Trùng Khánh
0
3182
Trung Khảm
0
3183
Trung Hội
0
3184
Trung Hòa
0
3185
Trung Hòa
0
3186
Trung Hòa
0
3187
Trung Hòa
0
3188
Trung Hòa
0
3189
Trung Hòa
0
3190
Trung Hòa
0
3191
Trung Hiếu
0
3192
Trung Hậu
0
3193
Trúng Hau
0
3194
Trung Hậu
0
3195
Trung Hành
0
3196
Trung Hành
0
3197
Trung Hanh
0
3198
Trung Hà
0
3199
Trung Hà
0
3200
Trung Hà
0
3201
Trung Hà
0
3202
Trung Hà
0
3203
Trung Hạ
0
3204
Trung Giáp
0
3205
Trung Giang
0
3206
Trung Gia
0
3207
Trung Đỏng
0
3208
Trung Đồng
0
3209
Trung Đông Ly
0
3210
Trung Đồng
0
3211
Trung Đồng
0
3212
Trung Dông
0
3213
Trung Đô
0
3214
Trung Đinh
0
3215
Trung Định
0
3216
Trung Dịch
0
3217
Trung Đàn
0
3218
Trung Chinh
0
3219
Trung Chánh
0
3220
Trung Chánh
0
3221
Trung Chải
0
3222
Trung Cầu
0
3223
Trung Bình
0
3224
Trung Bính
0
3225
Trung Bản
0
3226
Trung Bẩm
0
3227
Trung Ap
0
3228
Trung An
0
3229
Trung Am
0
3230
Trung Ái
0
3231
Trung Ái
0
3232
Trun Cà
0
3233
Trù Khe
0
3234
Trúc Thôn
0
3235
Trúc Thôn
0
3236
Trúc Sơn
0
3237
Trúc Sơn
0
3238
Trục Ly
0
3239
Trúc Li Phương
0
3240
Trúc Lâm
0
3241
Trúc Kinh
0
3242
Truc Khu
0
3243
Túc Khê
0
3244
Trúc Khê
0
3245
Trúc Hạ
0
3246
Trúc Động
0
3247
Trouan
0
3248
Trouan
0
3249
Trouan Ky
0
3250
Trông Hậu
0
3251
Trọng Hạp
0
3252
Trong Đô
0
3253
Trodate
0
3254
Trốc
0
3255
Tri Yếu
0
3256
Tri Tôn
0
3257
Tri Thủy
0
3258
Trí Thủy
0
3259
Trí Thủy
0
3260
Trị Thủy
0
3261
Trí Phú
0
3262
Tri Nội
0
3263
Trịnh Xuyên
0
3264
Trịnh Xá
0
3265
Trinh Xá
0
3266
Trình Xá
0
3267
Trình Viên
0
3268
Trinh Vân
0
3269
Trinh Tường
0
3270
Trinh Tuong
0
3271
Trinh Sơn
0
3272
Trinh Sơn
0
3273
Trinh Phú
0
3274
Trình Phố
0
3275
Trinh Nữ
0
3276
Trịnh Nguyên
0
3277
Trinh Lư
0
3278
Trinh Lanh
0
3279
Trình Làng
0
3280
Trinh Khê
0
3281
Trinh Khánh
0
3282
Trinh Huỏng
0
3283
Trinh Hà
0
3284
Trỉnh Đồn
0
3285
Trinh Diện
0
3286
Trinh Bồng
0
3287
Tri Ngôn
0
3288
Trí Nang
0
3289
Tri Lê
0
3290
Tri Lễ
0
3291
Trị Lễ
0
3292
Tri Hòa
0
3293
Tri Ha
0
3294
Tri Gioi
0
3295
Trì Giả
0
3296
Triệu Xuyên
0
3297
Triêu Vu
0
3298
Triều Thủy
0
3299
Thôn Chiều
0
3300
Triều Sơn
0
3301
Triếu Sơn
0
3302
Triệu Phong
0
3303
Trieu Luong Xom
0
3304
Triều Lai
0
3305
Triều Khúc
0
3306
Triều Khê
0
3307
Triều Dương
0
3308
Triêu Dương
0
3309
Triều Đông
0
3310
Triều Đông
0
3311
Triều Đông
0
3312
Triều Châu
0
3313
Triéng Xén
0
3314
Triềm Nam
0
3315
Triêm Đức
0
3316
Trì Động
0
3317
Trí Đạo
0
3318
Tri Cu
0
3319
Tri Chuật
0
3320
Tri Chĩ
0
3321
Tri Chỉ
0
3322
Trì Bình
0
3323
Trì Bình
0
3324
Trị Bình
0
3325
Tren Trang
0
3326
Trà Vinh
57408
3327
Thụy Vĩ
0
3328
Trần Thượng
0
3329
Trâu Giang Thượng
0
3330
Trâu Giang Hạ
0
3331
Thôn Trung
0
3332
Tra Trên
0
3333
Trà Tiên
0
3334
Trà Thượng
0
3335
Tra Tan
0
3336
Trà Sơn
0
3337
Trà Sơn Thượng
0
3338
Trà Sơn
0
3339
Trà Sơn
0
3340
Trà Sơn
0
3341
Trà Xim
0
3342
Trà Quang
0
3343
Trapon
0
3344
Trà Phương
0
3345
Trà Phong
0
3346
Trapéang Ro Say
0
3347
Trapéang Kor
0
3348
Trapéang Kor
0
3349
Trảo Nha
0
3350
Trà Ôn
0
3351
Trao
0
3352
Trấn Yên
0
3353
Trần Xá
0
3354
Trần Xá
0
3355
Trần Xá
0
3356
Trân Thượng
0
3357
Trà Nô
0
3358
Trản Ngoại
0
3359
Tràng Yên
0
3360
Trang Y
0
3361
Tràng Xá
0
3362
Trang Wat
0
3363
Tràng Vinh
0
3364
Tráng Việt
0
3365
Tràng Thi
0
3366
Tràng Tr
0
3367
Trang Tourné
0
3368
Trang Tơn
0
3369
Tráng Tiệp
0
3370
Tràng Thung
0
3371
Trang Thinh
0
3372
Tràng Thôn
0
3373
Trảng Sơn
0
3374
Trang Quan
0
3375
Trang Phan
0
3376
Trảng Ông Lén
0
3377
Trang Nghiêm Thượng
0
3378
Trang Ná
0
3379
Trang My
0
3380
Trang Mỹ
0
3381
Trang Mới
0
3382
Trang Mao
0
3383
Tràng Lu
0
3384
Tráng Liệt
0
3385
Tráng Liệt
0
3386
Tràng Kinh
0
3387
Trang Khê
0
3388
Tràng Khe
0
3389
Trang Hương
0
3390
Trang Hộ
0
3391
Trang Giáp
0
3392
Trang Điền
0
3393
Tràng Đà
0
3394
Trảng Cồng
0
3395
Trảng Cầy
0
3396
Trang Các
0
3397
Tráng Biên
0
3398
Tràng Bảng
0
3399
Trảng Bàng
0
3400
Tràng Bạch
0
3401
Trân Cầu
0
3402
Trần Cao
0
3403
Trân An Phố
0
3404
Tran
0
3405
Tram Ya Tsa
0
3406
Trâm Tịnh
0
3407
Tram Thon
0
3408
Thị Trấn Trạm Tấu
0
3409
Trầm Lộng
0
3410
Trạm Lộ
0
3411
Trạm Lô
0
3412
Tram Khe
0
3413
Trà My
6559
3414
Trậm Điền
0
3415
Tràm Chim
0
3416
Trầm Bàng
0
3417
Trạm Bạc
0
3418
Trà Lý
0
3419
Trà Côn Một
0
3420
Trà Lũ
0
3421
Trà Lú
0
3422
Trá Long
0
3423
Trà Lộ
0
3424
Trà Linh
0
3425
Trà Lâm
0
3426
Trà Lại
0
3427
Trà La
0
3428
Trà Kiều Tây
0
3429
Trà Khương
0
3430
Trà Khê
0
3431
Trà Khê
0
3432
Trại Xuân
0
3433
Trai Xoi
0
3434
Trại Vực Dựa
0
3435
Trại Vông
0
3436
Trại Vĩnh
0
3437
Trai Van Giai
0
3438
Trại Vang
0
3439
Trại Van
0
3440
Trại Vai
0
3441
Trại Va
0
3442
Trai Tuc
0
3443
Trại Tụ
0
3444
Trại Trư
0
3445
Trại Trong
0
3446
Trại Tranh Xóm
0
3447
Trai Trang
0
3448
Trại Tràm
0
3449
Trại Trác
0
3450
Trại Tiêu
0
3451
Trai Thượng
0
3452
Thôn Trại
0
3453
Trại Tề
0
3454
Trại Sưu
0
3455
Trại Sơn Tràng
0
3456
Trại Sơn
0
3457
Trai Son
0
3458
Trại Sim
0
3459
Trạm San
0
3460
Trại Rú Nha
0
3461
Trại Rom
0
3462
Trại Rồc Đỏ
0
3463
Trại Ro
0
3464
Trại Quan
0
3465
Trại Ông Cút
0
3466
Trại Ông Cuội
0
3467
Trại Om Khang
0
3468
Trại Nhãn
0
3469
Trại Nha Hô
0
3470
Trại Trong
0
3471
Trại Nại Ngoại
0
3472
Trại Mực
0
3473
Trại Moun
0
3474
Trại Mới
0
3475
Trai Mó
0
3476
Trai Mat
0
3477
Trai Man
0
3478
Trại Mã
0
3479
Trại Mạ
0
3480
Trại Ma
0
3481
Trại Lưa
0
3482
Trại Lớn
0
3483
Trại Lò
0
3484
Trại Lép
0
3485
Trại Lê Lai
0
3486
Trại Lê
0
3487
Trại Lạt
0
3488
Trại Lấp
0
3489
Trại Lam
0
3490
Trại Kuôn Linh
0
3491
Trại Khoai
0
3492
Trại Khe Sái
0
3493
Trại Khao
0
3494
Trại Kênh
0
3495
Trái Hút
0
3496
Yên Hội
0
3497
Trại Hoàng Thi
0
3498
Trại Háp
0
3499
Trại Hạ
0
3500
Trại Ha
0
1
...
3
4
5
6
7
8
9
10
11
...
83