Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Mappa
Cerca
App
Chi siamo
Protezione dei dati
Impronta
Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Paesi
Vietnam
Page 10
- A list of cities of Vietnam
#
City
Population
4501
Thôn Lai Thế
0
4502
Lạc Nghiệp
0
4503
Thôn Lạc Lợi
0
4504
Thôn La Chữ
0
4505
La Chữ
0
4506
Thôn Kim Long
0
4507
Thôn Kim Long
0
4508
Thôn Kim Đôi
0
4509
Thôn Kim Đâu Bình
0
4510
Thôn Khe Xêng
0
4511
Thôn Khe Giừa
0
4512
Thôn Khe
0
4513
Khánh Xuân
0
4514
Thôn Khánh Tường
0
4515
Thôn Khánh Nhơn
0
4516
Thôn Khánh Hội
0
4517
Thôn Khánh Hòa
0
4518
Thôn Khánh Cam
0
4519
Thôn Kế Võ
0
4520
Kế Sung Hạ
0
4521
Kế Môn
0
4522
Thôn Kẻ Bàng
0
4523
Tho Ninh
0
4524
Thôn Hùynh An
0
4525
Thôn Hữu Đức
0
4526
Thôn Hương Thanh
0
4527
Thôn Hương Cần
0
4528
Thôn Hưng Thái
0
4529
Thôn Hưng Nhơn
0
4530
Hoàn Cát
0
4531
Thôn Hòn Thiêng
0
4532
Thôn Hội Yên
0
4533
Thôn Hội Yên
0
4534
Thôn Hôi Xương
0
4535
Thôn Hội Phước
0
4536
Thôn Hội Diêm
0
4537
Thôn Hội Bình
0
4538
Thon Hoi
0
4539
Thôn Hói
0
4540
Thôn Hò Đa
0
4541
Hòa Yên
0
4542
Hòa Trung
0
4543
Thôn Hòa Thuận
0
4544
Hòa Thạnh
0
4545
Thôn Hòa Phong
0
4546
Thôn Hoài Trung
0
4547
Thôn Hòa Đức
0
4548
Thôn Hòa Diêm
0
4549
Thôn Hòa Đa Tây
0
4550
Thôn Hòa Đa Đông
0
4551
Thôn Hòa Đa
0
4552
Thôn Hiếu Thiện
0
4553
Thôn Hà Xá
0
4554
Thôn Hà Xá
0
4555
Thôn Hà Vĩnh
0
4556
Thôn Hà Vĩnh
0
4557
Thôn Hà Úc
0
4558
Hà Trữ A
0
4559
Thôn Hà Trung Năm
0
4560
Hà Trung
0
4561
Thôn Hà Trung Hai
0
4562
Thôn Hà Trung Ba
0
4563
Thôn Hà Thủy
0
4564
Thôn Hà Thanh
0
4565
Thôn Hanh
0
4566
Hà Nam
0
4567
Thôn Hà My
0
4568
Thọ Nham
0
4569
Thôn Hà Liên
0
4570
Thôn Hà Lang
0
4571
Thôn Hai
0
4572
Thôn Hai
0
4573
Thôn Hai
0
4574
Thôn Hai
0
4575
Thôn Hai
0
4576
Thôn Hai
0
4577
Thôn Hai
0
4578
Thôn Hải Chữ
0
4579
Thôn Hải Các
0
4580
Thôn Hay
0
4581
Thôn Hà Bắc
0
4582
Xuân Hòa
0
4583
Thôn Hạ
0
4584
Thông Tseang
0
4585
Thong Tien Loung
0
4586
Thong Thou
0
4587
Thôn Thong
0
4588
Thong Tho
0
4589
Thông Thiên
0
4590
Thổng Thá
0
4591
Thông Tây Hội
0
4592
Thông Tây Hội
0
4593
Thong Tau
0
4594
Thông Riên
0
4595
Thôn Gou Karan
0
4596
Thỏ Ngọc
0
4597
Thổ Ngõa
0
4598
Thổ Ngọa
0
4599
Thổ Ngọa
0
4600
Thổng Núa
0
4601
Thong Nhân
0
4602
Thộng Lưu
0
4603
Thống Lĩnh
0
4604
Thổng Khào
0
4605
Hậu Thon
0
4606
Thôn Gia Đẳng I
0
4607
Thôn Gia Đẳng
0
4608
Thôn Gia Bô
0
4609
Thông Hòa
0
4610
Thông Hòa
0
4611
Thông Hòa
0
4612
Thòng Dồ
0
4613
Thong Chao
0
4614
Thông Bên
0
4615
Xóm Gáo
0
4616
Thọ Nga
0
4617
Thôn Dương Xuân Hạ
0
4618
Thôn Dương Xuân Hạ
0
4619
Thôn Dương Sơn
0
4620
Thôn Dương Phẩm
0
4621
Thôn Dương Phẩm
0
4622
Thôn Dường Lộc
0
4623
Thôn Dương Lệ Văn
0
4624
Thôn Đường Đê
0
4625
Thôn Dư Khánh
0
4626
Thôn Duc
0
4627
Thôn Đô Vinh
0
4628
Thôn Đơn Quế
0
4629
Thôn Đồng Trên
0
4630
Thôn Đông Lưu
0
4631
Thôn Đông Hà
0
4632
Thôn Đông Giang
0
4633
Thôn Dõng Dương
0
4634
Thôn Đông Dương
0
4635
Thôn Đồng Cau
0
4636
Thôn Đồng Cần
0
4637
Thôn Đông Am
0
4638
Thôn Đốc Sơ
0
4639
Đốc Kinh
0
4640
Thôn Dịnh Môn
0
4641
Thôn Dinh
0
4642
Thôn Diên Trường
0
4643
Thôn Điền Hạ
0
4644
Đà Sơn
0
4645
Thôn Đạo Đầu
0
4646
Thôn Đảnh Thạnh
0
4647
Thôn Đầm Vân
0
4648
Thôn Đại Lộc
0
4649
Thôn Dại Lộc
0
4650
Thôn Đại Hữu
0
4651
Thôn Đại Hào
0
4652
Thôn Đại Điền Trung
0
4653
Thôn Đại Điền Tây
0
4654
Đại Điền Nam
0
4655
Thôn Đại Điền Đông
0
4656
Thôn Đá Đứng
0
4657
Thôn Đắc Nhơn
0
4658
Đắc Nhơn
0
4659
Thôn Đâ
0
4660
Thôn Cư Thạnh
0
4661
Thôn Cử Lại
0
4662
Thôn Cù Lao
0
4663
Thôn Cu Hoan
0
4664
Thôn Cua
0
4665
Thôn Công Lương
0
4666
Thôn Cổ Lủy
0
4667
Thôn Chung Mỹ
0
4668
Thôn Chín
0
4669
Thôn Chín
0
4670
Thôn Chiết Bi Ha
0
4671
Thôn Chiêm
0
4672
Thôn Chày
0
4673
Thôn Châu Chữ
0
4674
Thôn Chất Thường
0
4675
Thôn Câu Nhi
0
4676
Thôn Cầu Đá
0
4677
Thôn Cát Lợi
0
4678
Thôn Cao Đôi Ấp
0
4679
Thôn Cảnh Sơn
0
4680
Cảnh Dương
0
4681
Thôn Cam Vủ
0
4682
Thôn Cẩm Sơn
0
4683
Thôn Cam Lộ
0
4684
Thôn Cà Đú
0
4685
Thôn Ca
0
4686
Thôn Bốn
0
4687
Thôn Bố Liễu
0
4688
Thôn Bồi
0
4689
Thôn Bình Thái
0
4690
Thôn Bình Quý
0
4691
Thôn Bình Hưng
0
4692
Thôn Bình An
0
4693
Thôn Bích Đầm
0
4694
Xóm Bi
0
4695
Thôn Bến Tàu
0
4696
Thôn Ba
0
4697
Thôn Ba
0
4698
Thôn Bát Sơn
0
4699
Ba Thung
0
4700
Thôn Bà Râu
0
4701
Thôn Bao Vinh
0
4702
Thôn Bảo An
0
4703
Thôn Bảng Sơn
0
4704
Thôn Bàng Môn
0
4705
Thôn Bạng Lẫng
0
4706
Ba Lăng
0
4707
Thôn Ba Lăng
0
4708
Thôn Ba Làng
0
4709
Thôn Bái Án
0
4710
Thôn Bãi
0
4711
Thôn Bạch Thạch
0
4712
Thôn Ba
0
4713
Thôn An Xuân
0
4714
Thôn An Vân Thượng
0
4715
Thôn An Truyền
0
4716
Thôn An Thuân
0
4717
Thôn An Thôn
0
4718
Thôn An Thanh
0
4719
An Thạnh
0
4720
Thôn An Thái Thương
0
4721
Thôn An Thái
0
4722
Thôn An Thạch
0
4723
Thôn An Phong
0
4724
Thôn An Nông
0
4725
Thôn An Ninh
0
4726
Thôn An Ninh
0
4727
Thôn An Nhơn
0
4728
Thôn An Nha
0
4729
Thôn An Mỹ
0
4730
Thôn An Lưu
0
4731
Thôn An Lại
0
4732
Thôn An Hòa
0
4733
Thôn An Hòa
0
4734
Thôn An Hảo
0
4735
An Dương
0
4736
Thôn An Dôn
0
4737
An Đô
0
4738
Thôn An Định
0
4739
An Cư Xây
0
4740
Ái Tử
0
4741
Thôn A
0
4742
Thôm Tủng
0
4743
Thôm Sinh
0
4744
Thom Pha
0
4745
Thom Meo
0
4746
Tho Méria
0
4747
Thọ Lộc
0
4748
Thọ Lộc
0
4749
Thọ Lộc
0
4750
Thọ Lộc
0
4751
Thọ Linh Thượng
0
4752
Thọ Linh
0
4753
Thọ Linh
0
4754
Thọ Liêu
0
4755
Thọ Lập Thôn
0
4756
Thọ Lão
0
4757
Thọ Láo
0
4758
Thọ Lâm
0
4759
Thọ Lâm
0
4760
Thổ Khối
0
4761
Thổ Khối
0
4762
Thoi Hoa
0
4763
Thổ Hoàng
0
4764
Thổ Hoàng
0
4765
Thọ Hao
0
4766
Thổ Hào
0
4767
Thổ Hà
0
4768
Thoem Tong
0
4769
Thọ Duyên
0
4770
Thọ Đức
0
4771
Tho Cưu
0
4772
Thọ Chai
0
4773
Thổ Cầu
0
4774
Thọ Bình
0
4775
Thọ Bằng
0
4776
Thọ An
0
4777
Thoại Hương
0
4778
Thị Viên
0
4779
Thị Thôn
0
4780
Thi Phổ Nhì
0
4781
Thiou Méo
0
4782
Thion Than Kao
0
4783
Thion Lâm Nho
0
4784
Thin Tam
0
4785
Thin Phân
0
4786
Thin Páng
0
4787
Thin Pa Chải
0
4788
Thịnh Thôn
0
4789
Thinh Thon
0
4790
Thinh Thăng
0
4791
Thịnh Quả
0
4792
Thịnh Quả
0
4793
Thịnh Phú
0
4794
Thịnh Mỹ
0
4795
Thịnh Liệt
0
4796
Thịnh Liên
0
4797
Tiến sơn
0
4798
Thịnh Lâm
0
4799
Thinh Lai
0
4800
Thịnh Lạc Thượng
0
4801
Thịnh Lạc
0
4802
Thịnh Lạc
0
4803
Thinh Hồ
0
4804
Thịnh Hào
0
4805
Thịnh Dức Thần
0
4806
Thịnh Đức Phùng
0
4807
Thinh Đông
0
4808
Thịnh Đàn
0
4809
Thịnh Châu
0
4810
Thị Nguyên
0
4811
Thin Ché
0
4812
Thị Long
0
4813
Thi Liệu
0
4814
Thiều Xuân
0
4815
Thiều Xá
0
4816
Thiều Xá
0
4817
Thiệu Hóa
0
4818
Thiết Úng
0
4819
Thiết Trường
0
4820
Thiết Tranh
0
4821
Làng Trà
0
4822
Thiệt Thượng
0
4823
Thiết Tháp
0
4824
Thiết Sơn
0
4825
Thiết Khoán
0
4826
Làng Kế
0
4827
Thiết Dính
0
4828
Thiết Cương
0
4829
Thiêp Sơn
0
4830
Thien Xuan
0
4831
Thiên Xuân
0
4832
Thiện Tường
0
4833
Thiện Tri
0
4834
Thiện Trạo
0
4835
Thiên Niệm
0
4836
Thiện Nguyên
0
4837
Thiện Ngôn
0
4838
Thiện Nghĩa
0
4839
Thiện Na
0
4840
Thiện Mỹ
0
4841
Thiên Mỹ
0
4842
Thiên Linh Đông
0
4843
Thiên Linh Đoài
0
4844
Thiên Linh
0
4845
Thien Linh
0
4846
Thiền Liền
0
4847
Thiên Kiêu
0
4848
Thiên Khê
0
4849
Thiện Kế
0
4850
Thiện Kế
0
4851
Thiện K
0
4852
Thiên Hòa
0
4853
Thiện Giáo
0
4854
Thiên Đông
0
4855
Thiện Chánh
0
4856
Thiên Chánh
0
4857
Thiên Bình
0
4858
Thiểm Xuyên
0
4859
Thiêm Lộc
0
4860
Thiêm Lộc
0
4861
Thị Cầu
0
4862
Thi Bac
0
4863
Thiang Hoa
0
4864
Theup
0
4865
Thế Thạnh
0
4866
Thế Thạnh
0
4867
Thế Rương
0
4868
Thèn Thầu
0
4869
Then Thầu
0
4870
Then Tao Nhang
0
4871
Then Tao
0
4872
Bản Thèn Sin
0
4873
Thèn Sin
0
4874
Thê Nhơn
0
4875
Thế Lợi
0
4876
Thế Lộc
0
4877
Thè Lé Van
0
4878
Thê Khương
0
4879
Thế Hiên
0
4880
Thê Đồng
0
4881
Thị Trấn Thất Khê
0
4882
Thà So
0
4883
Tha San
0
4884
Tha Ra
0
4885
Thâp Thuan
0
4886
Tháp Dương
0
4887
Thao Tzeu Ping
0
4888
Tháo Nhàn
0
4889
Thào Hồng Dến
0
4890
Thao Hà
0
4891
Thào Xá Chải
0
4892
Thán Vạn
0
4893
Than Uyên
0
4894
Thân Thượng
0
4895
Thân Thượng
0
4896
Thân Thuộc
0
4897
Than Poun
0
4898
Thần Lũy
0
4899
Than La
0
4900
Thanh Yến
0
4901
Thanh Yên
0
4902
Thanh Xuyên
0
4903
Thanh Xuyên
0
4904
Thanh Xương
0
4905
Thanh Xuân
0
4906
Thanh Xuân
0
4907
Thanh Văn
0
4908
Thanh Vận
0
4909
Thanh Vân
0
4910
Thanh Vân
0
4911
Thanh Uyên
0
4912
Thần Huống
0
4913
Thanh Trước
0
4914
Thanh Trung
0
4915
Thanh Truật
0
4916
Thành Triệu
0
4917
Thanh Trí
0
4918
Thanh Trà
0
4919
Thanh Trà
0
4920
Phú Lộc
0
4921
Thanh Thủy
0
4922
Thanh Thủy
0
4923
Thanh Thủy
0
4924
Thanh Thủy
0
4925
Thanh Thủy
0
4926
Thanh Thù
0
4927
Thành Thới
0
4928
Thanh Tháp
0
4929
Thanh Thần
0
4930
Thanh Thác
0
4931
Thành Th
0
4932
Thanh Tảo
0
4933
Thành Sơn
0
4934
Thanh Sơn
0
4935
Thanh Sơn
0
4936
Thanh Sơn
0
4937
Thanh Sơn
0
4938
Thạnh Sơn
0
4939
Thanh Sơn
0
4940
Thanh Sơn
0
4941
Thanh Sơn
0
4942
Thanh Sam
0
4943
Thanh Rak
0
4944
Thanh Quít
0
4945
Thanh Quì
0
4946
Thanh Quì
0
4947
Thanh Quì
0
4948
Thanh Quang
0
4949
Thanh Quang
0
4950
Thanh Quang
0
4951
Thanh Qua
0
4952
Thanh Phước
0
4953
Thanh Phước An
0
4954
Thanh Phước
0
4955
Thanh Phú
0
4956
Phường Phú Thạnh
0
4957
Thạnh Phú
0
4958
Thạnh Phú
0
4959
Thạnh Phong
0
4960
Ho Chi Minh City
8993082
4961
Thanh Oai
0
4962
Thanh Ninh
0
4963
Thanh Nhàn
0
4964
Thanh Nhàn
0
4965
Thanh Nhàn
0
4966
Thạnh Nghiệp
0
4967
Thanh Ngã
0
4968
Thanh Nga
0
4969
Thanh Nê
0
4970
Thạnh Mỹ Trung
0
4971
Thanh Mỹ Tây
0
4972
Thạnh Mỹ Tây
0
4973
Thạnh My Lợi
0
4974
Thanh Mỹ
0
4975
Thành Mỹ
0
4976
Thanh Mỹ
0
4977
Thạnh Mỹ
0
4978
Thạnh Mỹ
0
4979
Thanh Moi
0
4980
Thanh Mâu
0
4981
Thanh Mai
0
4982
Thanh Mai
0
4983
Thanh Mạc
0
4984
Thanh Ly
0
4985
Thanh Lương
0
4986
Thanh Lương
0
4987
Thành Lương
0
4988
Thanh Lương
0
4989
Thanh Lững
0
4990
Thạnh Luông
0
4991
Thanh Luận
0
4992
Thạnh Lợi
0
4993
Thanh Long
0
4994
Thanh Long
0
4995
Thanh Lộc
0
4996
Thanh Linh
0
4997
Thanh Liễu
0
4998
Thanh Liêu
0
4999
Thanh Liệt
0
5000
Thanh Liên
0
1
...
6
7
8
9
10
11
12
13
14
...
83