Countries

Vietnam

Page 6 - A list of cities of Vietnam

# City Population
2501 Vin Dia

0

2502 Vin Aki

0

2503 Vimia

0

2504 Vimeng

0

2505 Vimang Song

0

2506 Mang Nít

0

2507 Vi Loại

0

2508 Vĩ Liệt

0

2509 Vi Koa

0

2510 Vĩ Kim

0

2511 Vị Khê

0

2512 Vi Juih

0

2513 Vi Ho Lak

0

2514 Vi Giang

0

2515 Viêu

0

2516 Việt Yen

0

2517 Việt Yên

0

2518 Việt Xuyên

0

2519 Việt Trì

140935

2520 Việt Khê

0

2521 Viet Day

0

2522 Việt An

0

2523 Viện Thôn

0

2524 Viên Sơn

0

2525 Viên Quang

0

2526 Viên Nội

0

2527 Viên Ngoai Khu

0

2528 Viên Minh

0

2529 Viên Lang

0

2530 Viên Khê

0

2531 Vien Hoàng

0

2532 Viềng Gia

0

2533 Viên Châu

0

2534 Viêm Tây

0

2535 Việc Đông

0

2536 Vị Dượng

0

2537 Vị Dương

0

2538 Vidrian

0

2539 Vicli

0

2540 Vic Klum

0

2541 Vi Cap

0

2542 Vệ Yên

0

2543 Ven Zou

0

2544 Veng Khuch

0

2545 Vệ Dương

0

2546 Ve Don

0

2547 Veal Chhang

0

2548 Véal Bavèng

0

2549 Vay Hú

0

2550 Vật Xóm

0

2551 Vat Phut

0

2552 Vật Lại

0

2553 Vật Giâu

0

2554 Vat

0

2555 Va Phèo Chai

0

2556 Vao Mona

0

2557 Vàn Yên

0

2558 Vàn Yên

0

2559 Vạn Yên

0

2560 Vạn Yên

0

2561 Vạn Yên

0

2562 Văn Yên

0

2563 Văn Yên

0

2564 Vân Xuyên

0

2565 Vạn Xuân

0

2566 Vạn Xuân

0

2567 Vạn Xuân

0

2568 Văn Xâ

0

2569 Văn Xá

0

2570 Văn Xa

0

2571 Văn Xá

0

2572 Văn Xá

0

2573 Văn Vật

0

2574 Văn Vật

0

2575 Văn Vân

0

2576 Van Vai

0

2577 Vạn Tường

0

2578 Van Tường

0

2579 Vân Tường

0

2580 Vạn Tuế

0

2581 Văn Trường

0

2582 Văn Trường

0

2583 Văn Trường

0

2584 Van Truong

0

2585 Văn Trung

0

2586 Văn Trung

0

2587 Vằn Trinh

0

2588 Vân Trinh

0

2589 Vân Trính

0

2590 Vân Triêm

0

2591 Vân Trì

0

2592 Văn Trì

0

2593 Vân Tràng

0

2594 Văn Tràng

0

2595 Van Trai

0

2596 Van Trai

0

2597 Văn Trạch

0

2598 Văn Thủy Nùng

0

2599 Văn Thủy Kinh

0

2600 Van Thủy

0

2601 Văn Thư

0

2602 Văn Thu

0

2603 Van Thôn

0

2604 Văn Thịnh

0

2605 Vạn Thiều

0

2606 Vạn Thiết

0

2607 Vạn Thiện

0

2608 Van Thiện

0

2609 Vạn Thiện

0

2610 Vạn Thệp

0

2611 Vạn Thành

0

2612 Van Thàng

0

2613 Văn Thái Thôn

0

2614 Văn Thái Hạ

0

2615 Văn Thái

0

2616 Van Tchế Phải Chay

0

2617 Vân Tây

0

2618 Văn Tập

0

2619 Vân Tập

0

2620 Văn Tân

0

2621 Vạn Tải

0

2622 Van Ta

0

2623 Văn Sơn

0

2624 Vân Sơn

0

2625 Văn Sơn

0

2626 Vân Son

0

2627 Van Say

0

2628 Van Sao Chay

0

2629 Van Sai

0

2630 Văn Qui

0

2631 Vàn Quế

0

2632 Ván Quật

0

2633 Văn Quan

0

2634 Vân Quan

0

2635 Văn Quan

0

2636 Van Pia

0

2637 Vạn Phú

0

2638 Vạn Phước

0

2639 Van Phuc

0

2640 Văn Phúc

0

2641 Vãn Phú

0

2642 Văn Phú

0

2643 Van Phú

0

2644 Văn Phong

0

2645 Vạn Phần

0

2646 Hoàng Phải

0

2647 Vạn Phái

0

2648 Van Oang

0

2649 Van O

0

2650 Ván Ổ

0

2651 Vàn Ninh

0

2652 Vạn Giã

0

2653 Văn Nhuệ

0

2654 Vân Nam

0

2655 Van Mu Na

0

2656 Van Mun

0

2657 Vân Mông

0

2658 Vân Mộng

0

2659 Vân Mộng

0

2660 Vân Môn

0

2661 Van Mit

0

2662 Van Mai

0

2663 Van Lý

0

2664 Vạn Ty

0

2665 Văn Lý

0

2666 Vạn Lương

0

2667 Vân Lung

0

2668 Vân Lũng

0

2669 Van Lung

0

2670 Vân Lung

0

2671 Vân Lung

0

2672 Vân Lung

0

2673 Văn Lôi

0

2674 Vân Lôi

0

2675 Vạn Lộc

0

2676 Van Lộc

0

2677 Vạn Lộc

0

2678 Vạn Lộc

0

2679 Vạn Lộc Tây

0

2680 Vạn Lộc

0

2681 Van Loc

0

2682 Vạn Lộc

0

2683 Vạn Linh

0

2684 Văn Lang

0

2685 Văn Lang

0

2686 Van Lang

0

2687 Văn Lãng Trai

0

2688 Văn Lăng

0

2689 Văn Lãng

0

2690 Văn Lãng

0

2691 Vãn Lan

0

2692 Văn Lâm Thượng

0

2693 Văn Lâm

0

2694 Vân Lâm

0

2695 Văn Lâm

0

2696 Văn Lâm

0

2697 Văn Lâm

0

2698 Vạn Lại Thượng

0

2699 Vạn Lại Hạ

0

2700 Vạn Lạc

0

2701 Văn La

0

2702 Văn La

0

2703 Van Kit

0

2704 Vận Kim

0

2705 Văn Khuê

0

2706 Văn Khôi

0

2707 Vạn Khoảnh

0

2708 Văn Khê

0

2709 Vân Khẫu

0

2710 Vân Khánh Đông

0

2711 Vân Hợp

0

2712 Vân Hội

0

2713 Vạn Hội

0

2714 Vân Hội

0

2715 Vân Hội

0

2716 Vẳn Hội

0

2717 Vân Hôi

0

2718 Van Hoi

0

2719 Vân Hòa

0

2720 Vạn Hòa

0

2721 Vân Hoan

0

2722 Vạn Hoạch

0

2723 Vạn Hoa

0

2724 Văn Hòa

0

2725 Ván Ho

0

2726 Van Hô

0

2727 Van Ho

0

2728 Vạn Hô

0

2729 Van Hian

0

2730 Vân Hà

0

2731 Van Hao

0

2732 Văn Hải

0

2733 Văn Hải

0

2734 Van Hải

0

2735 Văn Hà

0

2736 Vang Ta

0

2737 Vang Sa

0

2738 Văng Păng

0

2739 Vâng Pam

0

2740 Vầng Ngàn

0

2741 Vang Ngai Sin Cao

0

2742 Vạn Giểng Sử

0

2743 Vang Ma Chài

0

2744 Vang Lang

0

2745 Văn Giáp

0

2746 Van Giang

0

2747 Van Gia

0

2748 Vang Hang

0

2749 Vàng Danh

0

2750 Vẳng Bó

0

2751 Vân Dương Hạ

0

2752 Vân Đương

0

2753 Văn Đức

0

2754 Vân Đuệ

0

2755 Vân Du

0

2756 Văn Đổng

0

2757 Văn Đồng

0

2758 Vân Đông

0

2759 Vạn Đồn

0

2760 Vân Đôn

0

2761 Vân Đôn

0

2762 Vân Đôi

0

2763 Vân Đóa

0

2764 Vạn Định

0

2765 Van Dinh

0

2766 Vân Đình

0

2767 Van Dinh

0

2768 Văn Điển

0

2769 Vân Điềm

0

2770 Vạn Diểm

0

2771 Vạn Điểm

0

2772 Vạn Dền Sứ

0

2773 Vân Đài

0

2774 Vân Cù

0

2775 Vãn Cu

0

2776 Vân Cù

0

2777 Vân Co Sư

0

2778 Văn Công

0

2779 Vân Cổn

0

2780 Vân Cốc

0

2781 Văn Chương

0

2782 Van Chung

0

2783 Vân Chu

0

2784 Vạn Chánh

0

2785 Vẩn Chàng

0

2786 Van Chàng

0

2787 Văn Chấn

0

2788 Văn Chấn

0

2789 Văn Chẩn

0

2790 Van Chan

0

2791 Vân Cầu

0

2792 Văn Cảu

0

2793 Van Cat

0

2794 Vân Canh

0

2795 Văn Cang

0

2796 Vân Cẩm

0

2797 Vân Bồng

0

2798 Văn Bàn

0

2799 Van Bân

0

2800 Van An

0

2801 Vạn An

0

2802 Văn An

0

2803 Văn Án

0

2804 Vân An

0

2805 Vạn An

0

2806 Vân Am

0

2807 Vân Am

0

2808 Sông Đốc

0

2809 Vàm Rầy

0

2810 Vàm Lẽo

0

2811 Vàm Kinh

0

2812 Vai Long

0

2813 Vài Khao

0

2814 Vac Nhang

0

2815 Vac Khoang

0

2816 Vạ Chai

0

2817 Ước Ngoại

0

2818 Ước Lễ

0

2819 Ứng Mô

0

2820 Ứng Hòa Phủ

0

2821 Ứng Hòa

0

2822 Thành Phố Uông Bí

63829

2823 Ức Tai

0

2824 Uoc Le

0

2825 Úc Lý

0

2826 Úc Kỳ

0

2827 Úc Gián

0

2828 Uẩn Áo

0

2829 Ty Tan

0

2830 Ty Công Chánh Phước Thành

0

2831 Tuy Thịnh

0

2832 Túy Thạnh

0

2833 Túy Sơn

0

2834 Tuy Phước

0

2835 Tuy Phong Ba

0

2836 Tuy Phong Một

0

2837 Tuy Phong

0

2838 Tuy Luật Mỹ

0

2839 Tuy Luật Hòa

0

2840 Tuy Lộc

0

2841 Tuy Lộc

0

2842 Tuy Lộc

0

2843 Tuy Lộc

0

2844 Tuy Lộc

0

2845 Tuy Lai

0

2846 Tuy Lai

0

2847 Tuy Lai

0

2848 Tuy Lạc

0

2849 Tuy Hóa

0

2850 Tuy Hòa

69596

2851 Tuyết Điểm

0

2852 Tuyết Diêm

0

2853 Tuyên Thạnh

0

2854 Tuyên Thạnh

0

2855 Tuyên Quang

36430

2856 Tuyên Nhơn

0

2857 Tuyên Hóa

0

2858 Tuyên Hóa

0

2859 Tuyên Bình

0

2860 Tuy Dương

0

2861 Tuy Đức

0

2862 Tuy Định

0

2863 Tuy Bình

0

2864 Tuy Bình

0

2865 Tuy Bình

0

2866 Túy An

0

2867 Tuy Anh

0

2868 Tuy An

0

2869 Tuy An

0

2870 Tú Xuân

0

2871 Tu Xoay

0

2872 Tu Xan Mèo Lăm

0

2873 Tu Vương

0

2874 Tư Chi

0

2875 Tú Trung

0

2876 Tú Trung

0

2877 Tú Trà

0

2878 Tú Trạc

0

2879 Tù Tờ

0

2880 Tutong

0

2881 Tú Thủy

0

2882 Tu Thin

0

2883 Tú Tân

0

2884 Tú Sơn

0

2885 Tu Sơn

0

2886 Tu Sơn

0

2887 Turmit

0

2888 Turek

0

2889 Từ Quán

0

2890 Tú Phương

0

2891 Tú Phúc

0

2892 Tứ Yên

0

2893 Từ Xá

0

2894 Từ Xá

0

2895 Tử Vinh

0

2896 Tứ Trùng Nam Thôn

0

2897 Tư Trang

0

2898 Tử Trầm

0

2899 Tự Tiên

0

2900 Tư Thủy

0

2901 Tứ Thôn

0

2902 Tự Thôn

0

2903 Tử Thanh

0

2904 Tử Tế

0

2905 Tứ Phú

0

2906 Tương Xá

0

2907 Tường Vân

0

2908 Tương Van

0

2909 Tường Vân

0

2910 Tương Truc

0

2911 Tương Tre

0

2912 Tường Thôn

0

2913 Tương Phương

0

2914 Tường Phiêu

0

2915 Tương Niu

0

2916 Tương Lộc

0

2917 Tường Loan Trung

0

2918 Tường Loan

0

2919 Hòa Bình

0

2920 Tường Đại Hòa

0

2921 Tương Cát

0

2922 Tương Bình Hiệp

0

2923 Từ Ô

0

2924 Tự Nhiên Châu

0

2925 Từ Nham

0

2926 Tuông To

0

2927 Tư Nghĩa

0

2928 Từ Nê

0

2929 Tư Nê

0

2930 Tử Nê

0

2931 Tuôn

0

2932 Tứ Mỹ

0

2933 Tứ Mỹ

0

2934 Tư Mỹ

0

2935 Tư Minh

0

2936 Tư Mịch

0

2937 Tử Mãc

0

2938 Tư Lý

0

2939 Tử Lạc

0

2940 Tự Lạc

0

2941 Từ Hồ

0

2942 Tư Hiếu

0

2943 Tử Dương

0

2944 Tử Dương

0

2945 Tư Dương

0

2946 Tử Du

0

2947 Tử Đông

0

2948 Tú Đôi

0

2949 Tử Đà

0

2950 Tư Đa

0

2951 Tự Cường

0

2952 Tư Cường

0

2953 Tức Tranh

0

2954 Tức Tranh

0

2955 Tức Tranh

0

2956 Tức Mặc

0

2957 Từ Châu

0

2958 Tư Chánh

0

2959 Tứ Chánh

0

2960 Tư Câu

0

2961 Tư Can

0

2962 Tưà Lai

0

2963 Tu Nuk Young

0

2964 Tu Nuk

0

2965 Tunong

0

2966 Tunoc

0

2967 Tun Kay

0

2968 Tu Nhan

0

2969 Tụ Nhân

0

2970 Tu Nhan

0

2971 Từ Nham

0

2972 Tùng Tự

0

2973 Tùng Tràng

0

2974 Tung Tiai

0

2975 Tung Thôn

0

2976 Tung Tung

0

2977 Trung Sơn

0

2978 Tú Ngoc

0

2979 Tùng Nghĩa

0

2980 Tùng Nậy

0

2981 Tùng Nậy

0

2982 Trung Mường

0

2983 Tùng Lục

0

2984 Tùng Lai

0

2985 Thông Kịt

0

2986 Túng Khê

0

2987 Tung Hêo Bắc

0

2988 Tùng Giảng

0

2989 Tung Cou

0

2990 Tùng Chât

0

2991 Tung Chánh

0

2992 Tung Cao

0

2993 Tùng Bì

0

2994 Tú Nang

0

2995 Tu Nac

0

2996 Tú Mỹ

0

2997 Tú Mỹ

0

2998 Tu Mrông

0

2999 Tú Loan

0

3000 Tú Loan

0