Countries

Vietnam

Page 14 - A list of cities of Vietnam

# City Population
6501 Quí Hòa

0

6502 Quí Hoa

0

6503 Quí Hòa

0

6504 Qui Hậu

0

6505 Qui Hậu Phường

0

6506 Qui Hậu

0

6507 Qui Hậu

0

6508 Qui Giáp

0

6509 Quí Đức

0

6510 Quí Đức

0

6511 Quy Đạt

0

6512 Quì Chủ

0

6513 Qui Chính

0

6514 Quỳ Châu

0

6515 Quí Cao

0

6516 Que Yon

0

6517 Quê Thiều

0

6518 Quế Sơn

0

6519 Quế Sơn

0

6520 Quê Rù

0

6521 Quế Phương

0

6522 Kim Sơn

0

6523 Quéo Ba

0

6524 Quen Thua

0

6525 Quen San

0

6526 Que Mé

0

6527 Quề Lạt

0

6528 Quế Lâm

0

6529 Quê Dương

0

6530 Quế Dương

0

6531 Què Cù

0

6532 Quay Xa

0

6533 Quất Hạ

0

6534 Quất Lâm

0

6535 Quất Lâm

0

6536 Quất Lâm

0

6537 Quất Lâm

0

6538 Qua Phố

0

6539 Quả Pham

0

6540 Quản Xá

0

6541 Quần Vinh

0

6542 Quan Tư

0

6543 Quan Tự

0

6544 Quân Triêm

0

6545 Quan Trì

0

6546 Quán Tre

0

6547 Quan Tràng

0

6548 Quan Tram

0

6549 Quan Tom

0

6550 Quan Tình

0

6551 Quần Tín

0

6552 Quan Thué

0

6553 Quán Thông Nai

0

6554 Quần Thôn

0

6555 Quan Tho

0

6556 Quan Thành

0

6557 Quan Tây

0

6558 Quan Sơn

0

6559 Quan Quang

0

6560 Quan Quang

0

6561 Quần Phương Thượng

0

6562 Quần Phương Hạ Trai

0

6563 Quần Phương Hạ

0

6564 Quận Phú Giáo

0

6565 Quan Phục

0

6566 Quân Phú

0

6567 Quản Phú

0

6568 Quan Phố

0

6569 Quan Nội

0

6570 Quan Nhần

0

6571 Quan Nhân

0

6572 Quần Ngọc

0

6573 Quan Nam Dộng

0

6574 Quan Nam

0

6575 Quần Mục

0

6576 Quán Mói

0

6577 Quán Mít

0

6578 Quân Lợi

0

6579 Quần Liêu

0

6580 Quan Lãng

0

6581 Quan Lạn

0

6582 Quán Lân

0

6583 Quân Khố

0

6584 Quân Khê

0

6585 Quan Keang

0

6586 Quân Hùng

0

6587 Quả Nhuệ Thượng

0

6588 Quả Nhuệ Hạ

0

6589 Quan Hoạch

0

6590 Quan Hóa

0

6591 Quan Hóa

0

6592 Quan Ho

0

6593 Quan Hiến

0

6594 Quân Hành

0

6595 Quán Hàng

0

6596 Quan Ha

0

6597 Quảng Yên

0

6598 Quảng Yến

0

6599 Quảng Xuyên

0

6600 Quảng Xuyên

0

6601 Quang Xán

0

6602 Quâng Xá

0

6603 Quảng Xá

0

6604 Quang Xá

0

6605 Quảng Xá

0

6606 Quang Vinh

0

6607 Quãng Vân

0

6608 Thị Trấn Quảng Uyên

0

6609 Quang Uc

0

6610 Quảng Tường

0

6611 Quang Trung

0

6612 Quảng Trù

0

6613 Quang Trí

0

6614 Ba Đồn

0

6615 Quảng Trị

0

6616 Quang Tiền

0

6617 Quảng Tiền

0

6618 Quang Tiên

0

6619 Quang Thuận

0

6620 Quảng Th

0

6621 Quang Ten San

0

6622 Quang Ten San

0

6623 Quảng Tề

0

6624 Quang Tệ

0

6625 Quang Tân Trai

0

6626 Quáng Tái Thượng

0

6627 Quang Suối

0

6628 Quang Riệu

0

6629 Quang Quí

0

6630 Quảng Phú

0

6631 Quang Phúc

0

6632 Quảng Phú

0

6633 Quang Phong

0

6634 Quang Oc

0

6635 Quán Hàu

0

6636 Quảng Nhiêu

0

6637 Quảng Nhiêu

0

6638 Quang Viên

0

6639 Quảng Nhân

0

6640 Quảng Nhân

0

6641 Quảng Nguyên

0

6642 Quang Ngoai

0

6643 Quang Nghiễm

0

6644 Quảng Ngãi

32992

6645 Quang Nạp

0

6646 Quảng Nạp

0

6647 Quảng Lạp

0

6648 Quảng Nap

0

6649 Quảng Nạp

0

6650 Quang Luận

0

6651 Quang Linh

0

6652 Quang Liệt

0

6653 Quảng Lang

0

6654 Quang Lang

0

6655 Quang Lãng

0

6656 Quảng Lâm

0

6657 Quảng Lãng

0

6658 Quảng La

0

6659 Quang Kim

0

6660 Quảng Khuyên

0

6661 Quảng Khê

0

6662 Quang Khai

0

6663 Quang Khải

0

6664 Quảng Ích

0

6665 Quang Huy

0

6666 Quang Huy

0

6667 Quang Huy

0

6668 Quang Húc

0

6669 Quảng Hội

0

6670 Quảng Hóa Phường

0

6671 Quàng Hi

0

6672 Quang Hiệu

0

6673 Quang Hiệp

0

6674 Quang Hiển

0

6675 Quang Hiển

0

6676 Quang Hiên

0

6677 Quảng Hà

0

6678 Quang Hanh

0

6679 Quang Hang

0

6680 Quang Han

0

6681 Quang Ha

0

6682 Quang Giu

0

6683 Quang Giáo

0

6684 Quang Dưc

0

6685 Quang Duc

0

6686 Quang Đông

0

6687 Quang Đông

0

6688 Quảng Độ

0

6689 Quảng Điền

0

6690 Quảng Điền

0

6691 Quang Đâu

0

6692 Quảng Đâm

0

6693 Quảng Đại

0

6694 Quảng Cư Một

0

6695 Quảng Cư

0

6696 Quảng Cư

0

6697 Quang Cư

0

6698 Quảng Cư

0

6699 Quảng Cư

0

6700 Quãng Cư

0

6701 Quang Củn Phìn

0

6702 Quảng Cố

0

6703 Quang Chiêm

0

6704 Quảng Châu

0

6705 Quảng Châu

0

6706 Quang Châu

0

6707 Quảng Cầu

0

6708 Quảng Bố

0

6709 Quảng B

0

6710 Quang Ãm

0

6711 Quẩng Ái

0

6712 Quan Dương

0

6713 Quan Đống

0

6714 Quan Đèo

0

6715 Quận Đăng

0

6716 Quan Châu

0

6717 Quan Câu

0

6718 Quán Bụt

0

6719 Quản Bô

0

6720 Quan Bằng

0

6721 Quân Bác

0

6722 Quản Bạ

0

6723 Quan Am

0

6724 Quả Linh

0

6725 Quả Cảm

0

6726 Quả Cẩm

0

6727 Py Lao

0

6728 Pú Vá

0

6729 Pô Tô

0

6730 Pú Phong

0

6731 Pu Pà Páo

0

6732 Puòng Lâu

0

6733 Pưa Cha

0

6734 Pu Niu Suối Tao

0

6735 Pu Niu

0

6736 Púng Ngừa

0

6737 Pu Neo

0

6738 Pù Mu

0

6739 Pu May

0

6740 Pu Mao Chay

0

6741 Pu Ma

0

6742 Pu La Tiay

0

6743 Pu Lao Chai

0

6744 Pu Kang

0

6745 Pu Chu Chay

0

6746 Pu Chang

0

6747 Pò Chả

0

6748 Psourr

0

6749 Prou Dar Sa

0

6750 Prou

0

6751 Pro Lach

0

6752 Pro Da Pat

0

6753 Pro Da Dju

0

6754 Pro Da Briöng

0

6755 Prieh

0

6756 Preteing

0

6757 Pré Rion

0

6758 Préhel

0

6759 Pre Ca Nac

0

6760 Pré Boyao

0

6761 Prahamiệt

0

6762 Po Vai

0

6763 Pou Yon

0

6764 Pou Ton

0

6765 Pou Phang

0

6766 Pou Pang

0

6767 Pouo Loem

0

6768 Bản Púng Luông

0

6769 Pou Mô

0

6770 Poum Ban

0

6771 Pou Luon

0

6772 Poul Pé

0

6773 Pou Louon

0

6774 Poul Bri

0

6775 Pou La

0

6776 Poul

0

6777 Pou Houk

0

6778 Pou Gnan

0

6779 Pou Gnan

0

6780 Po Tung

0

6781 Potpé

0

6782 Po Thong

0

6783 Po Thiung

0

6784 Pò Tay

0

6785 Pò Tâu

0

6786 Po Som

0

6787 Po Soc

0

6788 Pờ Sì Ngài

0

6789 Po Sien

0

6790 Port Redon

0

6791 Po Puong

0

6792 Po Ping

0

6793 Po Pi

0

6794 Pò Pheo

0

6795 Pơlei Yôme

0

6796 Pơlei Ya Rê

0

6797 Pơlei Ya Dip Ya Rac

0

6798 Pơlei Ya Dip Ya Bơlok

0

6799 Pơlei Wak

0

6800 Pơlei Tum

0

6801 Pơlei Trong Nông

0

6802 Pơlei Trong

0

6803 Pơlei Trang

0

6804 Pơlei Sial

0

6805 Pơlei Set

0

6806 Pơlei Rơlung

0

6807 Pơlei Rang Ria

0

6808 Pơlei Poo

0

6809 Plei Po

0

6810 Pơlei Phia Pheap

0

6811 Pơlei Phia Luong

0

6812 Pơlei Mơnu

0

6813 Pơlei Meo

0

6814 Pơlei Lut

0

6815 Pơlei Lung Lèng

0

6816 Pơlei Latun

0

6817 Pơlei Lang Lô

0

6818 Pơlei Lai

0

6819 Pơlei Krong

0

6820 Pơlei Kram

0

6821 Pơlei Koyong Kuan Khon

0

6822 Pơlei Kotol

0

6823 Pơlei Kơtang

0

6824 Pơlei Kơtang

0

6825 Pơlei Kơbay

0

6826 Làng Kép

0

6827 Pơ Plei Jrirang

0

6828 Pơlei Jar Sieng

0

6829 Plei Jar Kơdol

0

6830 Pơlei Iôm

0

6831 Pơlei Iang Lô Kram

0

6832 Pơlei Gum Krom

0

6833 Pơlei Grap

0

6834 Pơlei Gam

0

6835 Pơlei Doc

0

6836 Pơlei Djereng

0

6837 Pơlei Dak Tur Nak

0

6838 Pơlei Dak Tin

0

6839 Pơlei Dak Rio

0

6840 Pơlei Dak Mut

0

6841 Pơlei Dak Co

0

6842 Làng Chu

0

6843 Pơlei Chưot

0

6844 Pơlei Bungai

0

6845 Pơlei Breng Wep

0

6846 Pơlei Breng

0

6847 Pơlei Bơdu

0

6848 Bar Gok

0

6849 Pô Nin

0

6850 Pò Nhàng

0

6851 Po Nha

0

6852 Pong Ka

0

6853 Po Mon

0

6854 Pò Mò

0

6855 Bản Pôm Cút

0

6856 Pò Min

0

6857 Po Mane

0

6858 Pồ Méng

0

6859 Pờ Ma Hồ

0

6860 Po Ly Ngai

0

6861 Po Louong

0

6862 Pó Loi

0

6863 Pồ Lòi

0

6864 Po Lò

0

6865 Pò Lài

0

6866 Po La

0

6867 Po Kouei

0

6868 Po Kouei

0

6869 Pó Klang

0

6870 Po Kip

0

6871 Pô Kính

0

6872 Po Hang

0

6873 Pù Áng

0

6874 Po Gioung

0

6875 Pò Gài

0

6876 Po Fa

0

6877 Pô Đon

0

6878 Pó Đôn

0

6879 Podiam

0

6880 Pò Cu

0

6881 Pò Có

0

6882 Po Co

0

6883 Po Chu Phin

0

6884 Po Chu Chung

0

6885 Po Chou Wan

0

6886 Po Cáu

0

6887 Pó Cằm

0

6888 Po Cai

0

6889 Bản Pó Ca

0

6890 Plei Pa Ma Lak

0

6891 Plei Pa Ma Đak

0

6892 Plei Pa Ai Briu Một

0

6893 Plei Ngọk Ma Dung

0

6894 Pley Ngol Ma Ch’rong

0

6895 Plé Vi Drin

0

6896 Plei Yt

0

6897 Plei Yône Prompt

0

6898 Plei Yone Ngôle

0

6899 Plei Yône Deli

0

6900 Plei Ya Yan

0

6901 Plei Ya Yang

0

6902 Plei Ya Yac

0

6903 Plei Ya Ya

0

6904 Plei Ya Tong

0

6905 Plei Yatiah

0

6906 Plei Ya Te

0

6907 Plei Ya Té

0

6908 Plei Ya Tchouc

0

6909 Plei Ya Pô

0

6910 Làng Pô

0

6911 Plei Ya Pon

0

6912 Plei Yao

0

6913 Plei Yan

0

6914 Plei Yang

0

6915 Plei Ya Klong

0

6916 Plei Ya Kiam

0

6917 Plei Ya Kavn

0

6918 Plei Yai

0

6919 Plei Ya Ho

0

6920 Plei Ya Gron

0

6921 Plei Ya Gran

0

6922 Plei Ya Bring

0

6923 Plei Ya Brêng

0

6924 Plei Ya Bo

0

6925 Plei Ya Bô

0

6926 Plei Ya Bio

0

6927 Plei Ya Bia

0

6928 Plei Xu Té

0

6929 Plei Xun

0

6930 Plei Xu Lon

0

6931 Plei Xo

0

6932 Plei Xoun Kop

0

6933 Plei Xo Tar

0

6934 Làng Sơ

0

6935 Plei Xôme

0

6936 Plei Xieu

0

6937 Plei Xê

0

6938 Plei Xat Atau

0

6939 Plei Xa Bon

0

6940 Plei Wau

0

6941 Plei Vitou

0

6942 Plei Van Vo

0

6943 Plei Uôt

0

6944 Plei Uôt

0

6945 Plei Uoch

0

6946 Plei Uêt

0

6947 Plei Uêh

0

6948 Plei Ue

0

6949 Plei Tươh Klah

0

6950 Plei Tung

0

6951 Plei Tung Thang

0

6952 Plei Tung Sé

0

6953 Plei Tuêck

0

6954 Plei T’séo

0

6955 Plei T’séou

0

6956 Plei Trum

0

6957 Plei Trop

0

6958 Plei Troêh

0

6959 Plei Trăng Klăh Kiuh

0

6960 Plei Trăng Klăh Hơ Kiêng

0

6961 Plei Trăng Klăh Bơt

0

6962 Plei Trăm

0

6963 Plei Tpang

0

6964 Plei Tower

0

6965 Plei Toung Bop

0

6966 Plei Toun Breng

0

6967 Plei Toum

0

6968 Plei Totung

0

6969 Plei Tôtt

0

6970 Plei Tott

0

6971 Plei Tốt

0

6972 Plei Torr Agne

0

6973 Plei Torr

0

6974 Plei Topong Dam

0

6975 Plei Tơdrah

0

6976 Plei Tong

0

6977 Plei Tong Wyle

0

6978 Plei Tong Mô

0

6979 Plei Tong Hôtte

0

6980 Plei Tong

0

6981 Plei Ton

0

6982 Plei Tokor

0

6983 Plei To Bur Tih

0

6984 Plei Tie Tar

0

6985 Plei Thou

0

6986 Plei Tho Hinuen

0

6987 Plei Thoh

0

6988 Plei Thê

0

6989 Plei Thê

0

6990 Plei Thaie Ya Glaé

0

6991 Plei Thaie Oual

0

6992 Plei Thaie Namra

0

6993 Plei Thaie Djirao

0

6994 Plei Thaïe Cheu

0

6995 Plei Tenau

0

6996 Plei Te

0

6997 Plei Tchar

0

6998 Plei Ta Uân

0

6999 Plei Toan

0

7000 Plei Tao Chorr

0