にほんご
英語
ドイツ語
イタリア語
にほんご
地図
検索
アプリ
アプリについて
データ保護
インプリント
にほんご
英語
ドイツ語
イタリア語
にほんご
国・地域
Vietnam
Page 72
- A list of cities of Vietnam
#
City
Population
35501
Núi Tán
0
35502
Xóm Tân
0
35503
Hương Trại
0
35504
Hương Làng
0
35505
Sỏi Làng
0
35506
Đồi Chùa
0
35507
Hàm Rồng
0
35508
Là Che
0
35509
Xóm Kè
0
35510
Xóm Đanh
0
35511
Nghĩa Thượng
0
35512
Dàng Dàng
0
35513
Cầu Đồng
0
35514
Đồng Làng
0
35515
Xóm Trại
0
35516
Hàng Cơm
0
35517
Đông Khoát
0
35518
Thôn Mụa
0
35519
Ngọc Trì
0
35520
Điêm Tống
0
35521
Tiên Đình
0
35522
Đông La
0
35523
Mã Vườn
0
35524
Ba Làng
0
35525
Trại Chuối
0
35526
Đồng Lải
0
35527
Ngọc Trại
0
35528
Đồng Khoát
0
35529
Xóm Um
0
35530
Xóm Chùa
0
35531
Xóm Nguyễn
0
35532
Xóm Đông
0
35533
Đông Bến
0
35534
Khê Thượng
0
35535
Khê Hạ
0
35536
Mãn Triều
0
35537
Liên Bộ
0
35538
Trung Chính
0
35539
Đồng Vinh
0
35540
Đức Thọ
0
35541
Xóm Hoa
0
35542
Chi Lễ
0
35543
Xóm Vườn
0
35544
Thôn Đình
0
35545
Thôn Gai
0
35546
Xóm Am
0
35547
Xóm Triểu
0
35548
Xóm Cò
0
35549
Phú Cầu
0
35550
Xóm Hạ
0
35551
Xóm Nguyên
0
35552
Thôn Cả
0
35553
Quảng Mô
0
35554
Xóm Thượng
0
35555
Hoành Sơn
0
35556
Xóm Hoành
0
35557
Xóm Hà
0
35558
Xóm Châu
0
35559
Sơn Lập
0
35560
Tân Quang
0
35561
Phú Độ
0
35562
Tân Thành
0
35563
Phố Gio
0
35564
Tân Sơn
0
35565
Tân Cũ
0
35566
Tân Mới
0
35567
Cầu Chính
0
35568
Bãi Ổi
0
35569
Đìa Đông
0
35570
Thôn Nguộn
0
35571
Xóm Núi
0
35572
Xóm Núm
0
35573
Thôn Cốc
0
35574
Xóm Diễu
0
35575
Xóm Tiêu
0
35576
Vĩnh Sơn
0
35577
Liên Sơn
0
35578
Xóm Chùa
0
35579
Xóm Sau
0
35580
Xóm Chợ
0
35581
Hương Mãn
0
35582
Thôn Chùa
0
35583
Phúc Mãn
0
35584
Xóm Mới
0
35585
Xóm Ngươi
0
35586
Vĩnh An
0
35587
Đồng Bùi
0
35588
Xóm Hướng
0
35589
Hà Vi
0
35590
Cung Nhượng
0
35591
Thượng Tư
0
35592
Phú Gia
0
35593
An Phú
0
35594
Khúc Bé
0
35595
Xóm Luỗng
0
35596
Nhân Lễ
0
35597
Thôn Đồng
0
35598
Xóm Núi
0
35599
Phúc Hạ
0
35600
Thôn Đông
0
35601
Thanh Mai
0
35602
Mai Cao
0
35603
Trại Cây
0
35604
Nghĩa Xuân
0
35605
Phúc Thượng
0
35606
Tĩnh Lộc
0
35607
Trại Dục
0
35608
Trại Ổi
0
35609
Xóm Đồng
0
35610
Nghinh Xuân
0
35611
Thôn Lai
0
35612
Bình Minh
0
35613
Đức Thắng
0
35614
Yên Sơn
0
35615
Thôn Me
0
35616
Xóm Me
0
35617
Thiết Nham
0
35618
Xóm Chùa
0
35619
Xóm Cầu
0
35620
Xóm Rèn
0
35621
Đối Hậu
0
35622
Xóm Kem
0
35623
Bãi Bằng
0
35624
Ngân Sơn
0
35625
Ngân Đài
0
35626
Đồn Lương
0
35627
Lửa Hông
0
35628
Thôn Dâm
0
35629
Tân Lập
0
35630
Thôn Nguội
0
35631
Nội Duệ
0
35632
Ấp Lải
0
35633
Xuân Tiến
0
35634
Đồng Niên
0
35635
Xóm Chầm
0
35636
Sàn Hạ
0
35637
Thôn Đầu
0
35638
Quan Rãnh
0
35639
Thôn Rãnh
0
35640
Đông Thích
0
35641
Tam Hợp
0
35642
Xóm Dưới
0
35643
Xóm Giữa
0
35644
Xuân Bầu
0
35645
Mai Hạ
0
35646
Mai Thượng
0
35647
Tân Hưng
0
35648
Ấp Hồng
0
35649
Nghĩa Tiến
0
35650
An Phong
0
35651
Tân Sơn
0
35652
Xóm Ngói
0
35653
An Hòa
0
35654
Xóm Cầu
0
35655
Xóm Trại
0
35656
Thôn Nưa
0
35657
Đồng Đanh
0
35658
Hưng Đạo
0
35659
Trại Cây
0
35660
Phố Lữ
0
35661
Cống Lữ
0
35662
Lương Đài
0
35663
Xóm Bãi
0
35664
Kim Viên
0
35665
Xóm Quả
0
35666
Đồng Quan
0
35667
Thôn Nguyễn
0
35668
Thôn Đồng
0
35669
Đầu Khẩu
0
35670
Trúc Đồng
0
35671
Trúc Núi
0
35672
Trúc Lập
0
35673
Vân Sơn
0
35674
Xuân Minh
0
35675
Ấp Bài
0
35676
Đông Mới
0
35677
Tân Sơn
0
35678
Sơn Hải
0
35679
Xóm Núi
0
35680
Ải Quang
0
35681
Trại Cháy
0
35682
Minh Sơn
0
35683
Cao Lôi
0
35684
Dương Huy
0
35685
Thôn Vàng
0
35686
Xóm Vàng
0
35687
Xóm Tự
0
35688
Văn Xá
0
35689
Xóm Kiểu
0
35690
Kha Lý Thượng
0
35691
Kha Lý Hạ
0
35692
Tăng Quang
0
35693
Xóm Trung
0
35694
Xóm Đông
0
35695
Xóm Bung
0
35696
Xóm Giữa
0
35697
Xóm Nguộn
0
35698
Xóm Chua
0
35699
Xóm Sến
0
35700
Xóm Tray
0
35701
Nghi Thiết
0
35702
Yên Sơn
0
35703
Điêu Liên
0
35704
Thượng Phúc
0
35705
Phúc Long
0
35706
Thôn Bảy
0
35707
Thôn Lực
0
35708
Lim Xuyên
0
35709
Đồng Lý
0
35710
Tân Thượng
0
35711
Xóm Giếng
0
35712
Xóm Tự
0
35713
Xóm Phố
0
35714
Ngọc Lâm
0
35715
Cống Đất
0
35716
Song Khê
0
35717
Đồng Quan
0
35718
Yên Khê
0
35719
Đồng Sau
0
35720
Xóm Chùa
0
35721
Xóm Sòi
0
35722
Xóm Trước
0
35723
Tiền Phong
0
35724
Vĩnh Linh
0
35725
Xóm Hạc
0
35726
Xóm Me
0
35727
Xóm Nợm
0
35728
Xóm Phố
0
35729
Xóm Xuân
0
35730
Xóm Đọ
0
35731
An Phong
0
35732
Vân Sơn
0
35733
Tích Sơn
0
35734
Thành Chung
0
35735
Xóm Cầu
0
35736
Xóm Nguột
0
35737
Xóm Dung
0
35738
Thôn Thuyền
0
35739
Xóm Dõng
0
35740
Xóm Chanh
0
35741
Xóm Hấn
0
35742
Xóm Can
0
35743
Xóm Kép
0
35744
Xóm Tây
0
35745
Bản Na Pan Tẩn
0
35746
Bản Ngài Pản
0
35747
Phố Mới
0
35748
Bản Phố Thầu
0
35749
Bản Phố Cũ
0
35750
Bản Hoa Chú Phùng
0
35751
Bản San Khổ Sử
0
35752
Sả Mản Thần
0
35753
Mẩn Thẩn
0
35754
Seo Cán Hồ
0
35755
Bản Sín Chải
0
35756
Bản Dìu Cồ Ván
0
35757
Bản Lao Chải
0
35758
San Soái Tống
0
35759
Bản Sín Chải Hai
0
35760
Dìu Cồ Ván
0
35761
Sà Ván
0
35762
Lao Chải
0
35763
Bản Sỉn
0
35764
Mù Chéng Phìn
0
35765
Tỏ Làn Vồng
0
35766
Bản Sìn
0
35767
Bản Chư Sang
0
35768
Cán Cấu
0
35769
Bản Cán Chứ Sử
0
35770
Chín Chu Phìn
0
35771
Nà Chi
0
35772
Tả Lùng Sán
0
35773
Bản Seng Sui
0
35774
Sảng Lùng Chín
0
35775
Bản Sảng Lùng Sán
0
35776
Bản Hoàng Phì Phố
0
35777
Bản Thền Ván
0
35778
Sán Chá
0
35779
Bản Sả Chải
0
35780
Bản Dào Dầu Sái
0
35781
Bản Sảng Chải
0
35782
Bản Quan Thần Súng
0
35783
Bản Lũng Choáng
0
35784
Bản Hoa Chư Phùng
0
35785
Bản Na Cáng
0
35786
Bản Gia Khâu
0
35787
Bản Trúng Chải
0
35788
Bản Lù Gì Sán
0
35789
Bản Tả Lử Thận
0
35790
Bản Sì Khá Lá
0
35791
Bản Phố
0
35792
Bản Chí Cà Hạ
0
35793
Xóm Mới
0
35794
Bản Chí Cà Thượng
0
35795
Bản Sán Hậu
0
35796
Bản Hồ Mổ Chải
0
35797
Bản Khờ Chá Ván
0
35798
Bản Sui Thầu
0
35799
Bản Nàn Hái
0
35800
Bản Hồ Séo Chải
0
35801
Bản Xín Thèn
0
35802
Bản Cốc Lầy
0
35803
Bản Đoàn Kết
0
35804
Tà Lượt
0
35805
Bản Na Sai
0
35806
Bản Sán Khấu Sủ
0
35807
Na Sai
0
35808
Tòng Táo
0
35809
Đoàn Kết
0
35810
Na Ri
0
35811
Lùng Tráng
0
35812
Vai Lúng
0
35813
Lùng Mở
0
35814
Thẩm Giá
0
35815
Cốc Cam
0
35816
Na Lan
0
35817
Cóc Soọc
0
35818
Bản Pạc Xỉ
0
35819
Bản Cóc Sọoc
0
35820
Bản Bố Khí
0
35821
Tổ Một
0
35822
Tổ Hai
0
35823
Tổ Ba
0
35824
Tổ Bốn
0
35825
Bản Sui Thẩu
0
35826
Bản Cốc Pú
0
35827
Bản La Chí Chải
0
35828
Bản Seo Lử Thận
0
35829
Bản Bãi Bằng
0
35830
Bản Thào Chứ Ván
0
35831
Bản Lùng Vai
0
35832
Bản Thèn Ván
0
35833
Bản Chống Chải
0
35834
Bản Sang Chải
0
35835
Bản Nán Hồ
0
35836
Bản Lênh Suối Thàng
0
35837
Bản Ma Lỳ Sán
0
35838
Bản Hố Mù Chải
0
35839
Bản Tỉn Thàng
0
35840
Bản Ngải Chồ
0
35841
Bản La Chí Chải
0
35842
Cốc Phá
0
35843
Bản Sảng Chải
0
35844
Bản Sản Khổ Sử
0
35845
Bản Seo Cán Hồ
0
35846
Bản Sín Hồ Sán
0
35847
Bản Là Lý
0
35848
Bản Nậm Xỏm
0
35849
Bản Kha Phòng
0
35850
Bản Nậm Phẳng
0
35851
Bản Mới
0
35852
Bản Ngồ
0
35853
Bản Lung Sắng
0
35854
Bản Thanh Tằng
0
35855
Bản Lùng Mẩu
0
35856
Bản Thấm Giá
0
35857
Bản Thấm Hà
0
35858
Bản Đoàn Kết
0
35859
Bản Nậm Dẩn
0
35860
Bản Nấm Trà
0
35861
Bản Ngăm Lâm
0
35862
Bản Nấm Chiến
0
35863
Bản Sông Lẫm
0
35864
Bản Sảng Mào Phổ
0
35865
Bản Ngải Thầu
0
35866
Bản Củ Tỉ
0
35867
Bản Sán Chư Ván
0
35868
Bản Nàn Hồ
0
35869
Bản Dín Tủng
0
35870
Bản Pờ Ngài Chổ Hai
0
35871
Bản Lử Chổ
0
35872
Bản Di Thầu
0
35873
Bản Pờ Ngài Chổ Một
0
35874
Bản Sín Chải
0
35875
Sín Chải
0
35876
Lảng Dì Thàng
0
35877
Quan Chín Ngài
0
35878
Sứ Mần Khang
0
35879
Bản Sìn Chổ
0
35880
Bản Sần Giáo Ngài
0
35881
Na Hổi Năng
0
35882
Ngải Thầu Hai
0
35883
Bản Phố
0
35884
Pheo Pung
0
35885
Bản Phô
0
35886
Na Thái
0
35887
Na Kim
0
35888
Sín Chải
0
35889
Na Khèo
0
35890
Na Bắc Ngâm
0
35891
Na Lo
0
35892
Nậm Châu
0
35893
Thải Giàng Phố
0
35894
Bản Lầu Thí Ngài
0
35895
Dì Thàng
0
35896
Lùng Chù
0
35897
Nậm Thố
0
35898
Ngải Phóng Chồ
0
35899
Tống Phí Lùng
0
35900
Bản Ngói Thầu
0
35901
Bản Túng Pín Lủng
0
35902
Bản Vẽ
0
35903
Bản Vẽ
0
35904
Bản Sả Phìn
0
35905
Bản Nậm Cậy
0
35906
Bản Chợ
0
35907
Khu Chu Tủng
0
35908
Sán Sả Hồ
0
35909
Lý Chư Phìn
0
35910
Na Hối Thổ
0
35911
Na Áng
0
35912
Cốc Môi
0
35913
Nà Chuông
0
35914
Lũng Kén
0
35915
Đon Mỏ
0
35916
Cúc Xá
0
35917
Thôn Mò
0
35918
Nà Liềng
0
35919
Nà Nội
0
35920
Thôn Hai
0
35921
Thôn Bảy
0
35922
Nà Nội
0
35923
Cao Lộc
0
35924
Lũng Chàng
0
35925
Bá Phường
0
35926
Nà Ngoàn
0
35927
Khuổi Ỏ
0
35928
Khuổi Bốc
0
35929
Pù Cà
0
35930
Khuổi Đẳng
0
35931
Nà kén
0
35932
Còi Có
0
35933
Phác Chúp
0
35934
Tốc Lù
0
35935
Khao Cà
0
35936
Thuôm Phụ
0
35937
Nà Cải
0
35938
Cáng Lò
0
35939
Nam Yên
0
35940
Nà Cà
0
35941
Khuổi Ái
0
35942
Bản Quăn
0
35943
Nà Lốc
0
35944
Cư Tiên
0
35945
Nà Tu
0
35946
Cái Dầm
0
35947
Thôn Sáu
0
35948
Khuổi Hẻo
0
35949
Khuổi Thuổn
0
35950
Bá Danh
0
35951
Khuổi Dũm
0
35952
Lâm Trường
0
35953
Giao Lâm
0
35954
Khuổi Lang
0
35955
Nà Pài
0
35956
Khuổi Thiệu
0
35957
Phạc Trăng
0
35958
Nà Pam
0
35959
Bản Lản
0
35960
Bản Riêng
0
35961
Nà Đán
0
35962
Nà Pán
0
35963
Bản Vén
0
35964
Nà Hin
0
35965
Nà Lừu
0
35966
Nà Thọi
0
35967
Nà Kha
0
35968
Nà Vài
0
35969
Phiêng An Một
0
35970
Phiêng An Hai
0
35971
Na Di
0
35972
Nà Rào
0
35973
Nà Cưởm
0
35974
Nà Diểu
0
35975
Nà Nang
0
35976
Khau Cút
0
35977
Nà Chuông
0
35978
Cốc Muổng
0
35979
Nà Thinh
0
35980
Nam Đội Thân
0
35981
Tham Luông
0
35982
Nà Ỏi
0
35983
Bản Cạu
0
35984
Tổng Nẻng
0
35985
Bản Ven
0
35986
Khuổi Hẻo
0
35987
Khuổi Phái
0
35988
Khau Ca
0
35989
Gốc Thị
0
35990
Nà Mèng
0
35991
Bản Luông
0
35992
Phiêng Kham
0
35993
Bản Châng
0
35994
Bản Đàng
0
35995
Lùng Vạng
0
35996
Nà Thỏa
0
35997
Bản Lù
0
35998
Thác Riềng
0
35999
Nà Khu
0
36000
Bản Bẹt
0
1
...
68
69
70
71
72
73
74
75
76
...
83