Countries

Vietnam

Page 74 - A list of cities of Vietnam

# City Population
36501 Nội Hòa

0

36502 Lân Lìn

0

36503 Lân Ang

0

36504 Lân Ta

0

36505 Lân Nhùng

0

36506 Còn Nưa

0

36507 Lân Khinh

0

36508 Còn Tử

0

36509 Bản Đao

0

36510 Nà Đông

0

36511 Nà Cửu

0

36512 Suối Cáp

0

36513 Bản Nâng

0

36514 Lũng Còn

0

36515 Phay Quan

0

36516 Bản Mù

0

36517 Mù Trên

0

36518 Nà Lốc

0

36519 Nà Đông

0

36520 Nà Nam

0

36521 Nà Khoản

0

36522 Nà Xà

0

36523 Pàn Cát

0

36524 Pò Đình

0

36525 Nà Kéo

0

36526 Phi Pha

0

36527 Nà Luồng

0

36528 Hang Nà

0

36529 Soong Bái

0

36530 Khuẩy Lỏng

0

36531 Bản Tan

0

36532 Bản Téng

0

36533 Bản Kình

0

36534 Lân Gạch

0

36535 Nà Tuấy

0

36536 Ma Hin

0

36537 Hiệp Lực

0

36538 Minh Đán

0

36539 Xuân Dao

0

36540 Tiên Hồi

0

36541 Lương Minh

0

36542 Bó Bính

0

36543 Lâm Nghiệp

0

36544 Toóc Mương

0

36545 Nà Nuầy

0

36546 Táp Già

0

36547 Bản Ghề

0

36548 Tân Kỳ

0

36549 Nà Này

0

36550 Sông Hóa

0

36551 Bảo Luân Thượng

0

36552 Bảo Luân Hạ

0

36553 Làng Khau

0

36554 Làng Khiền

0

36555 Làng Rào

0

36556 Lập Già

0

36557 Lân Nghiên

0

36558 Liên Hương

0

36559 Nà Pán

0

36560 Kốc Co

0

36561 Thâm Cái

0

36562 Đon Uy

0

36563 Dục Pán

0

36564 Làng Giữa

0

36565 Cầu Hin

0

36566 Dục Viều

0

36567 Mơ Khuỳnh

0

36568 Nà Riên

0

36569 Bản Mó

0

36570 Sà Khao

0

36571 Mo Rê

0

36572 Mỹ Ba

0

36573 Suối Bốc

0

36574 Địa Phận

0

36575 Đắc Trung

0

36576 Làng Ngoạng

0

36577 Làng Dọc

0

36578 Liên Lạc

0

36579 Suối Luông

0

36580 Dục Máy

0

36581 Pa Khất

0

36582 Noóc Mò

0

36583 Pa O

0

36584 Làng Gà

0

36585 Làng Cáy

0

36586 Thẩm Vớt

0

36587 Làng Gáo

0

36588 Cốc Pái

0

36589 Khứa Cá

0

36590 Táng Nàng

0

36591 Lũng Phòn

0

36592 Bá Hà

0

36593 Tùng Rày

0

36594 Ca Hướng

0

36595 Cốc Sa

0

36596 Lộ Chải

0

36597 Bản Phấn

0

36598 Nà Chầu

0

36599 Lũng Vàn

0

36600 Tát Nùng

0

36601 Nà Mục

0

36602 Kéo Chải

0

36603 Khum Mằn

0

36604 Thuông Duống

0

36605 Nà Pất

0

36606 Nà Lin

0

36607 Nà Tày

0

36608 Nà Lọc

0

36609 Khòn Vả

0

36610 Nà Mu

0

36611 Nà Chuông

0

36612 Lũng Ví

0

36613 Đèo Luộng

0

36614 Quan Tài

0

36615 Nà Lạt

0

36616 Bóp Vú

0

36617 Nà Ne

0

36618 Lân Cấm

0

36619 Lân Rượi

0

36620 Lân Phi

0

36621 Làng Tiến

0

36622 Lập Niu

0

36623 Nà Ga

0

36624 Bản Giăng

0

36625 Bản Num

0

36626 Bản Mặc

0

36627 Bản Ó

0

36628 Làng Chiềng

0

36629 Làng Đóng

0

36630 Làng Đai

0

36631 Làng Đừng

0

36632 Làng Nhạp

0

36633 Làng Thôn

0

36634 Chòn Sóng

0

36635 Làng Nghẹn

0

36636 Chun Mố

0

36637 Bãi Cháy

0

36638 Bản Mong

0

36639 Bản Pang

0

36640 Bản Tục

0

36641 Làng Kèn

0

36642 Làng Nhồn

0

36643 Làng Khằm

0

36644 Ná Cộng

0

36645 Nong Đanh

0

36646 Piềng Văn

0

36647 Na Câng

0

36648 Na Chảo

0

36649 Đông Tiến

0

36650 Xốp Hinh

0

36651 Na Quèn

0

36652 Piềng Khèn

0

36653 Khủn Na

0

36654 Làng Đuông

0

36655 Làng Cả

0

36656 Làng Soi

0

36657 Làng Kiểng

0

36658 Làng Ngà

0

36659 Làng Lệ

0

36660 Làng Chỉ

0

36661 Làng Nôm

0

36662 Làng Thông

0

36663 Làng Pặp

0

36664 Làng Cụt

0

36665 Làng Ạc

0

36666 Na Tạo

0

36667 Bản Bá Lầu

0

36668 Bản Hua Lành

0

36669 Nọng Bà

0

36670 Nọng Ten

0

36671 Mường Cang

0

36672 Bản Nọng Trạng

0

36673 Bó Luồng

0

36674 Bản Nọng Nghịu

0

36675 Bản Nọng Kẹ

0

36676 Nong Nưa

0

36677 Nà Mặn

0

36678 Củ Bốn

0

36679 Củ Hai

0

36680 Củ Ba

0

36681 Củ Một

0

36682 HTX Hai

0

36683 HTX Bốn

0

36684 Hoa Mai

0

36685 Bản Một - Sáu

0

36686 Bản Nà Dong

0

36687 Tát Ban

0

36688 Bản Lọng Mặn

0

36689 Thủy Lợi

0

36690 Huổi My

0

36691 Noong Nái

0

36692 Bản Xum Ba

0

36693 Bản Xum Hai

0

36694 Cò Mị

0

36695 Bản Co Sâu

0

36696 Hoa Sơn Một

0

36697 Hoa Sơn Hai

0

36698 Tô Vuông

0

36699 Bản Buốt

0

36700 Nà Kéo

0

36701 Chăm Biên

0

36702 Bản Pặc Ngần

0

36703 Bản Đông Bai

0

36704 Bản Ít Hò

0

36705 Bản Huổi Lao

0

36706 Bản Nhụng Trên

0

36707 Bản Nhụng Dưới

0

36708 Bản Co Hịnh

0

36709 Bản Xà Liệt

0

36710 Bản Lọng Lằn

0

36711 Bản Huổi Nhả Thái

0

36712 Bản Phé

0

36713 Bản Hua Nà

0

36714 Bản Huổi Thướn Hơ Mông

0

36715 Bản Pú Tạu

0

36716 Bản Co Muông

0

36717 Bản Pha Đin

0

36718 Bản Pắng Xẳng B

0

36719 Bản Pắng Xẳng A

0

36720 Bản Tô Văn

0

36721 Bản Nà Viên

0

36722 Bản Bá Khoang

0

36723 Bản Sum Hom

0

36724 Bản Xà Kìa

0

36725 Bản Nậm Lanh

0

36726 Bản Huổi Thùng

0

36727 Bản Sà Vịt

0

36728 Bản Long Nghịu

0

36729 Bản Tăng Lương

0

36730 Bản Thẳm Hưn

0

36731 Bản Là Va

0

36732 Bản Huổi Nhạp

0

36733 Bản Tong Chinh

0

36734 Bản Nậm Pút

0

36735 Bản Nong Nghè

0

36736 Bản Huổi Nhả

0

36737 Bản Phiêng Phụ

0

36738 Bản Nọng Ban

0

36739 Bản Nong Lếch

0

36740 Bản Phiêng Tỏ

0

36741 Bản Huổi Cói

0

36742 Bản Sao Va

0

36743 Bản Thón

0

36744 Lê Hồng Phong

0

36745 Quyết Thắng

0

36746 Hát Lay

0

36747 Hải Sơn Một

0

36748 Co Pô

0

36749 Má Lươi

0

36750 Na Mễn

0

36751 Hua Na

0

36752 Bản Púng

0

36753 Bản Lướt

0

36754 Bản Phiêng Xim

0

36755 Púng Kiềng

0

36756 Xong Phan

0

36757 Bản Búa Bon

0

36758 Lâm Trường C Hai

0

36759 Bản Ít Lốc

0

36760 Bản Pá Khôm

0

36761 Bản Huổi Hào

0

36762 Bản Bó Chạy

0

36763 Bản Co Phát

0

36764 Bản Nộc Kỷ

0

36765 Bản Ta Hay

0

36766 Bản Bướm Ơ

0

36767 Bản Nà Ngặp

0

36768 Bản Pá Po

0

36769 Bản Noọng Hỏm

0

36770 Bản Ít Lót

0

36771 Bản An Mạ

0

36772 Bản Bon Chỏ

0

36773 Bản Lò Ngói

0

36774 Bản Huổi Dấng

0

36775 Bản Lụng Cuông

0

36776 Bản Huổi Kẹt

0

36777 Bản Hát Sét

0

36778 Bản Lọng Lót

0

36779 Bản Nà Un Ngoài

0

36780 Bản Co Đứa

0

36781 Bản Kéo Càn

0

36782 Bản Tin Tát

0

36783 Bản Tre

0

36784 Bản Hón

0

36785 Bản Xi Lô

0

36786 Bản Co Hay

0

36787 Bản Tân Hưng

0

36788 Lâm Trường C Bốn

0

36789 Bản Huổi Nóng

0

36790 Bản Pá Có

0

36791 Bản Pá Ban

0

36792 Bản Đa Nưa

0

36793 Bản Đa Tử

0

36794 Bản Thừng

0

36795 Bản Nà Vị

0

36796 Bản Lý Vạn

0

36797 Bản Lũng Pấu

0

36798 Bản Đông Ké

0

36799 Bản Lũng Cúng

0

36800 Bản Huổi Măn

0

36801 Bản Huổi Cọ

0

36802 Bản Thăm Thẩm

0

36803 Na Ca

0

36804 Yên Sơn

0

36805 Xóm Chợ

0

36806 Bản Cắm

0

36807 Bản Nong Một

0

36808 Bản Lầm

0

36809 Bản Chọt

0

36810 Pòm Đôn

0

36811 Bản Nóng Hai

0

36812 Na Chàng

0

36813 Na Lịt

0

36814 Bản Nóng Một

0

36815 Bản Nóng

0

36816 Bản Nậm Tột

0

36817 Bản Hồ Sai

0

36818 Bản Kẽm Hai

0

36819 Bản Huổi Mới

0

36820 Tà Pàn

0

36821 Quai Ngân

0

36822 Bản Bò

0

36823 Bịch Niễng

0

36824 Bản Mờ

0

36825 Na Túi

0

36826 Na Cấn

0

36827 Chà Lãnh

0

36828 Hổi Linh

0

36829 Na Hốc

0

36830 Bản Nhọt Nhóng

0

36831 Bản San

0

36832 Cha La

0

36833 Bản Tùng Hốc

0

36834 Xốp Lằm

0

36835 Bản Pưng

0

36836 Bản Có Hạ

0

36837 Bản Na Lặt

0

36838 Nhạn Cán

0

36839 Tùng Lá

0

36840 Nhạn Mai

0

36841 Bản Nhạn Nhinh

0

36842 Bản Có Phèn

0

36843 Bản Phùng Bón

0

36844 Bản Na Khích

0

36845 Bản Phia Cò

0

36846 Tân Định

0

36847 An Thượng Bốn

0

36848 Xóm Năm

0

36849 Lân Nậm

0

36850 Làng Tà

0

36851 Bản Suối Thịnh C

0

36852 Bản Pắc Bẹ C

0

36853 Bản Suối Cáy B

0

36854 Bản Suối Thịnh A

0

36855 Bản Suối Thịnh B

0

36856 Bản Suối Hiền A

0

36857 Bản Pắc Bẹ A

0

36858 Bản Nhọt Một

0

36859 Bản Nhọt Hai

0

36860 Bản Sáy Tú

0

36861 Bản Nà Mạc

0

36862 Bản Bùa Thượng

0

36863 Bản Bùa Chung

0

36864 Bản Nà Lê

0

36865 Bản Bó Hai

0

36866 Bản Bó Một

0

36867 Bản Nà Giòn

0

36868 Bản Suối Ngang

0

36869 Bản Tang Nang

0

36870 Bản Pơ Nang

0

36871 Bản Bó Vả

0

36872 Bản Suối Sáy

0

36873 Bản Suối Chanh

0

36874 Bản Đá Phổ

0

36875 Bản Bãi Con

0

36876 Bản Bó Mý

0

36877 Bản Liếm

0

36878 Bản Đồng Lương

0

36879 Bản Tọ Một

0

36880 Bản Tọ 2

0

36881 Bản Xà Một

0

36882 Bản Nong Vai

0

36883 Bản Xà Hai

0

36884 Bản Đồng Cù

0

36885 Bản Đồng Lỳ

0

36886 Bản Cò Lìu Một

0

36887 Bản Cò Lìu Hai

0

36888 Bản Nà Lò Một

0

36889 Bản Nà Lò Ba

0

36890 Bản Nà Lò Hai

0

36891 Bản Nà Lường

0

36892 Bản Tân Tiến

0

36893 Bản Chiềng Lương

0

36894 Bản Muống Thượng

0

36895 Bản Suối Nhúng

0

36896 Bản Bãi Hát

0

36897 Bản Bãi Bông

0

36898 Bản Tân Do

0

36899 Bản Suối Poi

0

36900 Bản Cột Mốc

0

36901 Bản Thịn Một

0

36902 Bản Nong Pùng

0

36903 Bản Cóng

0

36904 Bản Tân Lương Một

0

36905 Bản Tân Lương Hai

0

36906 Bản Bùa Hạ

0

36907 Bản Thon

0

36908 Bản Đồng La

0

36909 Bản Cha

0

36910 Bản Chượp

0

36911 Bản Cải

0

36912 Bản Khoa Hai

0

36913 Phố Mới

0

36914 Bản A Lá

0

36915 Phố Ngã Ba

0

36916 Phố Tân Lập

0

36917 Bản Chát

0

36918 Bản Tạo

0

36919 Bản Lìn

0

36920 Bản Chèo A

0

36921 Bản Chèo B

0

36922 Bản Chát A

0

36923 Bản Pưn

0

36924 Bản Suối Giàng

0

36925 Bản Suối Bau

0

36926 Bản Xuân Giàng

0

36927 Bản Keo Lán

0

36928 Bản Nà Lạy

0

36929 Bản Phiêng Lương

0

36930 Bản Lung Tang

0

36931 Bản Suối Lẹt

0

36932 Bản Suối On

0

36933 Bản Dằn A

0

36934 Bản Dằn B

0

36935 Bản Đá Đỏ

0

36936 Bản Kim Bon

0

36937 Bản Dằn Hai

0

36938 Bản Cóc

0

36939 Bản Ốc Một

0

36940 Bản Ốc Hai

0

36941 Bản Pa

0

36942 Bản Tăt

0

36943 Bản Hạ Lương

0

36944 Bản Hạ Lương

0

36945 Bản Suối Tre

0

36946 Bản Thín Hai

0

36947 Bản In

0

36948 Bản Bông Một

0

36949 Bản Bông Hai

0

36950 Bản Xanh Vàng

0

36951 Bản Vạn

0

36952 Bản Vặm

0

36953 Bản Suối Vạch

0

36954 Bản Suối Pa A

0

36955 Bản Bưa Đa

0

36956 Bản Suối Tiếu

0

36957 Bản Bông Lau

0

36958 Bản Bông Lau

0

36959 Bản Bông Sen

0

36960 Bản Bãi Vàng B

0

36961 Bản Bãi Vàng A

0

36962 Bản Bãi Sại

0

36963 Bản Lái Ngài

0

36964 Bản Cửa Sập

0

36965 Bản Bến Trai

0

36966 Bản Chiềng Khoòng

0

36967 Bản Đồng Giăng

0

36968 Bản Nà Quền

0

36969 Bản Nà Giàng Hai

0

36970 Bản Nà Giàng Một

0

36971 Bản Suối Giăng Hai

0

36972 Bản Vàng Koài

0

36973 Bản Sao Tua

0

36974 Bản Xưởng Đường

0

36975 Bản Tà Dôn

0

36976 Bản Tròng Sua

0

36977 Bản Na Háng B

0

36978 Bản Pao Khắt

0

36979 Đề Chơ Chùa

0

36980 Nả Hóng Tâu

0

36981 Háng Gờ Bùa

0

36982 Mi Háng Tấu

0

36983 Bản Khưa Khắt

0

36984 Bản Cáng Dòng

0

36985 Bản Lả Khắt

0

36986 Bản Lá Háng

0

36987 Bản Noong Boong

0

36988 Bản Há Han

0

36989 Bản Huổi Múa

0

36990 Bản Sô Lông

0

36991 Bản Nà Vá

0

36992 Bản Đông Suông

0

36993 Bản Chăm Phông

0

36994 Bản Nậm Nghẹp

0

36995 Bản Huổi Ngùa

0

36996 Bản Pá Tè

0

36997 Bản Chom Khâu

0

36998 Bản Bầu

0

36999 Bản Hua Piệng

0

37000 Bản Xuân Quẩy

0