Countries

Vietnam

Page 78 - A list of cities of Vietnam

# City Population
38501 Xóm Ba - Bốn

0

38502 Khe Gạo

0

38503 Nam Sơn

0

38504 Thôn Gám

0

38505 Xóm Một - Hai

0

38506 Liên Xuân

0

38507 Hoàng Diệu

0

38508 Phan Thành

0

38509 Mỹ Xuân

0

38510 Yên Xuân

0

38511 Thọ Xuân

0

38512 Minh Xuân

0

38513 Quang Trung

0

38514 Vạn Tràng

0

38515 Đông Yên

0

38516 Văn Tràng

0

38517 Đồng Thành

0

38518 Cao Sơn

0

38519 Xóm Ba

0

38520 Xóm Hai

0

38521 Xóm Bốn

0

38522 Xóm Bảy

0

38523 Xóm Năm

0

38524 Tây Yên

0

38525 Yên Môi

0

38526 Đông Sơn

0

38527 Đông Yên

0

38528 Xóm Tràm

0

38529 Phú Khánh

0

38530 Tiên Khánh

0

38531 Phú Văn

0

38532 Lâm Thành

0

38533 Vinh Thành

0

38534 Đông Phú

0

38535 Liên Phong

0

38536 Mẫu Long

0

38537 Đội Cung

0

38538 Lộc Thành

0

38539 Tân Hợp

0

38540 Bội Châu

0

38541 Trần Phú

0

38542 Liên Giang

0

38543 Chùa Thang

0

38544 Chùa Mẹ

0

38545 Tiên Hội

0

38546 Bắc Phong

0

38547 Xóm Chai

0

38548 Xóm Rú

0

38549 Sơn Long

0

38550 Ô Cuông

0

38551 Trụ Sơn

0

38552 Xóm Vời

0

38553 Đồng Lèn

0

38554 Lèn Voi

0

38555 Hợp Tiến

0

38556 Thanh Lâm

0

38557 Quang Chương

0

38558 Xóm Mới

0

38559 Ngọc Thái

0

38560 Tân Yên

0

38561 Yên Hữu

0

38562 Yên Thịnh

0

38563 Khánh Thành

0

38564 Đông Nụ

0

38565 Đô Sơn

0

38566 Xuân Sơn

0

38567 Tiên Sơn

0

38568 Trường Yên

0

38569 Xóm Tám

0

38570 Xóm Ba

0

38571 Xóm Hai

0

38572 Xóm Một

0

38573 Đồng Lạc

0

38574 Thái Sơn

0

38575 Thống Nhất

0

38576 Xóm Hai

0

38577 Xóm Hai

0

38578 Xóm Bốn

0

38579 Xóm Ba

0

38580 Xóm Một

0

38581 Xóm Một

0

38582 Xóm Bảy

0

38583 Xóm Năm

0

38584 Thắng Lợi

0

38585 Đông Tân

0

38586 Hiệp Lực

0

38587 Đội Mười Bốn

0

38588 Xóm Mới

0

38589 Xóm Mười

0

38590 Xóm Tám

0

38591 Xóm Bốn

0

38592 Xóm Bảy

0

38593 Xóm Sáu

0

38594 Xóm Ba

0

38595 Lưu Tiêu

0

38596 Diên Hồng

0

38597 Đặng Lâm

0

38598 Xóm Năm - Sáu

0

38599 Xóm Một

0

38600 Xóm Hai

0

38601 Xóm Bốn

0

38602 Xóm Ba

0

38603 Xóm Mười

0

38604 Yên Minh

0

38605 Xóm Một

0

38606 Xóm Bốn

0

38607 Xóm Ba

0

38608 Yên Thế

0

38609 Xóm Chín

0

38610 Xóm Chín

0

38611 Xóm Năm

0

38612 Xóm Bốn

0

38613 Xóm Mới

0

38614 Yến Thế

0

38615 Hạp Hoa

0

38616 Đại Đồng

0

38617 Truông Lưng

0

38618 Xóm Trường

0

38619 Truông Khắp

0

38620 Thọ Lão

0

38621 Xóm Chùa

0

38622 Xóm Quán

0

38623 Quá Cư Hai

0

38624 Xóm Lô

0

38625 Xóm Hai

0

38626 Xóm Sáu

0

38627 Xóm Ba

0

38628 Xóm Một

0

38629 Bùi Bùi

0

38630 Long Tiến

0

38631 Ngọc Sơn

0

38632 Công Luận

0

38633 Bùi Bùi

0

38634 Xuân Long

0

38635 Mua Đỏ

0

38636 Đông Hiên

0

38637 Cao Sơn

0

38638 Đông Châu

0

38639 Cồn Chuế

0

38640 Hồng Sơn

0

38641 Thái Sơn

0

38642 Đồng Mỹ

0

38643 Đông Mỹ

0

38644 Cựa Chuông

0

38645 Đông Cồn

0

38646 Tiên Công

0

38647 Yên Vinh

0

38648 Yên Duệ

0

38649 Rú Hạc

0

38650 Nguyễn Huệ

0

38651 Xóm Sáu

0

38652 Nông Trang

0

38653 Xóm Ba

0

38654 Xóm Mười Chín

0

38655 Xóm Mười Tám

0

38656 Xóm Bảy

0

38657 Xóm Tám

0

38658 Xóm Chín

0

38659 Xóm Mười Lăm

0

38660 Xóm Mười Ba

0

38661 Xóm Mười Bốn

0

38662 Xóm Hai

0

38663 Xóm Một

0

38664 Xóm Ba

0

38665 Xóm Hai

0

38666 Xóm Mới

0

38667 Xóm Một

0

38668 Xóm Hai

0

38669 Xóm Ba

0

38670 Xóm Bốn

0

38671 Xóm Ba

0

38672 Rú Đèn

0

38673 Xóm Năm

0

38674 Xóm Sáu

0

38675 Xóm Bảy

0

38676 Xóm Chín

0

38677 Xóm Mười Ba

0

38678 Xóm Mười Một

0

38679 Ba Mươi

0

38680 Xóm Năm

0

38681 Xóm Tám

0

38682 Xóm Sáu

0

38683 Xóm Một

0

38684 Xóm Bảy

0

38685 Xóm Bốn

0

38686 Xóm Năm

0

38687 Xóm Sáu

0

38688 Xóm Ba

0

38689 Xóm Hai

0

38690 Xóm Bảy

0

38691 Đội Một

0

38692 Xóm Mười Một

0

38693 Xóm Mười

0

38694 Xóm Tám

0

38695 Xóm Tám

0

38696 Xóm Chín

0

38697 Xóm Tám

0

38698 Xóm Mười Ba

0

38699 Xóm Bốn

0

38700 Xóm Ba

0

38701 Xóm Năm

0

38702 Đồng Minh

0

38703 Yên Minh

0

38704 Long Minh

0

38705 Quang Minh

0

38706 Hội Minh

0

38707 Xóm Hai

0

38708 Xóm Ba

0

38709 Xóm Bốn

0

38710 Xóm Một

0

38711 Xóm Một

0

38712 Xóm Ba

0

38713 Xóm Bốn

0

38714 Xóm Hai

0

38715 Xóm Một

0

38716 Xóm Tám

0

38717 Xóm Hai

0

38718 Xóm Mười

0

38719 Xóm Một

0

38720 Xóm Một

0

38721 Xóm Bốn

0

38722 Xóm Ba

0

38723 Xóm Mười Hai

0

38724 Xóm Mười Một

0

38725 Xóm Tám

0

38726 Xóm Sáu

0

38727 Xóm Năm

0

38728 Xóm Hai

0

38729 Xóm Năm

0

38730 Xóm Sáu

0

38731 Xóm Bảy

0

38732 Xóm Hai

0

38733 Xóm Chín

0

38734 Xóm Mười

0

38735 Xóm Ba

0

38736 Xóm Một

0

38737 Thôn Mười Hai

0

38738 Thôn Năm

0

38739 Thôn Sáu

0

38740 Thôn Mười

0

38741 Thôn Hai

0

38742 Thôn Tám

0

38743 Thành Nam

0

38744 Thôn Bốn

0

38745 Trung Thọ

0

38746 Trung Sơn

0

38747 Khánh Mỹ

0

38748 Trường Xuân

0

38749 Liên Chung

0

38750 Liên Châu

0

38751 Trung Thành

0

38752 Hòa Thịnh

0

38753 Phong Đình

0

38754 Thuận Lý

0

38755 Xóm Ba

0

38756 Xóm Một

0

38757 Xóm Hai

0

38758 Xóm Bốn

0

38759 Xóm Bảy

0

38760 Xóm Sáu

0

38761 Xóm Ba

0

38762 Xóm Sáu

0

38763 Xóm Bốn

0

38764 Xóm Bốn

0

38765 Xóm Bảy

0

38766 Xóm Tám

0

38767 Xóm Bốn

0

38768 Xóm Hai

0

38769 Xóm Mười

0

38770 Xóm Ba

0

38771 Xóm Năm

0

38772 Xóm Sáu

0

38773 Xóm Bảy

0

38774 Xóm Tám

0

38775 Xóm Một

0

38776 Xóm Hai

0

38777 Xóm Bảy

0

38778 Xóm Năm

0

38779 Xóm Bốn

0

38780 Xóm Chín

0

38781 Xóm Bốn

0

38782 Xóm Một

0

38783 Thôn Chín

0

38784 Thôn Bốn

0

38785 Thôn Sáu

0

38786 Xóm Tám

0

38787 Xóm Bảy

0

38788 Xóm Năm

0

38789 Xóm Sáu

0

38790 Thượng Minh

0

38791 Đại Minh

0

38792 Trung Minh

0

38793 Thái Minh

0

38794 Bình Minh

0

38795 Cát Minh

0

38796 Nguyên Minh

0

38797 Xóm Một

0

38798 Xóm Hai

0

38799 Xóm Bốn

0

38800 Xóm Ba

0

38801 Xóm Bảy

0

38802 Xóm Năm

0

38803 Xóm Sáu

0

38804 Xóm Tám

0

38805 Xóm Mười

0

38806 Xóm Chín

0

38807 Xóm Bốn

0

38808 Xóm Ba

0

38809 Xóm Hai

0

38810 Xóm Một

0

38811 Gia Khánh

0

38812 Hòa Yên

0

38813 Hòa Minh

0

38814 Văn Đồng

0

38815 Hòa Bắc

0

38816 Hòa Thọ

0

38817 Hòa Phú

0

38818 Hòa Thiện

0

38819 Xóm Một

0

38820 Xóm Năm

0

38821 Xóm Sáu

0

38822 Xóm Bảy

0

38823 Xóm Mười Một

0

38824 Xóm Mười Hai

0

38825 Xóm Mười Ba

0

38826 Xóm Mười Bốn

0

38827 Xóm Sáu

0

38828 Xóm Năm

0

38829 Xóm Tám

0

38830 Xóm Bảy

0

38831 Xóm Bốn

0

38832 Xóm Chín

0

38833 Xóm Hai Mươi

0

38834 Xóm Mười

0

38835 Xóm Tám

0

38836 Xóm Bảy

0

38837 Xóm Năm

0

38838 Xóm Mười Một

0

38839 Xóm Mười

0

38840 Xóm Mười Ba

0

38841 Xóm Mười Bốn

0

38842 Xóm Mười Hai

0

38843 Xóm Mười Sáu

0

38844 Xóm Mười Lăm

0

38845 Xóm Mười Bảy

0

38846 Xóm Mười Tám

0

38847 Xóm Mười Chín

0

38848 Xóm Năm

0

38849 Xóm Mười Một

0

38850 Xóm Mười Một

0

38851 Xóm Tám

0

38852 Xóm Bốn

0

38853 Xóm Hai

0

38854 Xóm Chín

0

38855 Xóm Mười

0

38856 Xóm Tám

0

38857 Xóm Chín

0

38858 Phú Nhuận

0

38859 Bằng Nhượng

0

38860 Xóm Bảy

0

38861 Xóm Sáu

0

38862 Xóm Năm

0

38863 Yên Xuân

0

38864 Yên Thượng

0

38865 Đông Phượng

0

38866 Xóm Bảy

0

38867 Xóm Tám

0

38868 Xóm Chín

0

38869 Xóm Sáu

0

38870 Xóm Hai

0

38871 Xóm Một

0

38872 Duyên Thọ

0

38873 Xóm Bốn

0

38874 Khối Một

0

38875 Khối Hai

0

38876 Luân Sơn

0

38877 Thôn Trường

0

38878 Xóm Bảy

0

38879 Xóm Hai

0

38880 Xóm Một

0

38881 Xóm Chín

0

38882 Xóm Một

0

38883 Xóm Bốn

0

38884 Xóm Năm

0

38885 Xóm Mười Một

0

38886 Xóm Ba

0

38887 Xóm Tám

0

38888 Sơn Thành

0

38889 Thôn Trung

0

38890 Xóm Sáu

0

38891 Xóm Bảy

0

38892 Thôn Đồng

0

38893 Xóm Mười Hai

0

38894 Xóm Mười Một

0

38895 Xóm Mười

0

38896 Xóm Sáu

0

38897 Xóm Tám

0

38898 Xóm Bảy

0

38899 Liên Đức

0

38900 Liên Đình

0

38901 Liên Bang

0

38902 Xóm Mười

0

38903 Xóm Mười Một

0

38904 Xóm Bảy

0

38905 Thôn Một

0

38906 Xóm Tám

0

38907 Thôn Hai

0

38908 Xóm Năm

0

38909 Xóm Ba

0

38910 Thôn Năm

0

38911 Thôn Tám

0

38912 Thôn Long

0

38913 Xóm Bảy

0

38914 Tân Kiều

0

38915 Thượng Quán

0

38916 Phượng Đình

0

38917 Xuân Hòa

0

38918 Luân Phượng

0

38919 Tây Sơn

0

38920 Đồng Văn

0

38921 Đông Thượng

0

38922 Xóm Hai

0

38923 Luân Phú

0

38924 Xóm Bốn

0

38925 Xóm Một

0

38926 Khối Chín

0

38927 Khối Bốn

0

38928 Xóm Chín

0

38929 Xóm Sáu

0

38930 Xóm Năm

0

38931 Xóm Ba

0

38932 Xóm Hai A

0

38933 Xóm Hai B

0

38934 Xóm Một

0

38935 Xóm Mười Một

0

38936 Yên Quang

0

38937 Đình Long Một

0

38938 Đình Long Hai

0

38939 Đình Long

0

38940 Xóm Mười Hai

0

38941 Xóm Mười Ba

0

38942 Hồng Lĩnh

0

38943 Lam Sơn

0

38944 Xóm Hai

0

38945 Hồng Lam

0

38946 Xóm Một

0

38947 Xóm Hai

0

38948 Xóm Mười

0

38949 Xóm Chín

0

38950 Xóm Mới

0

38951 Xóm Mười

0

38952 Xóm Chín

0

38953 Hoàng Châu

0

38954 Bản Nguôn

0

38955 Bản Chiềng

0

38956 Bản Mạnh

0

38957 Nước Khắc

0

38958 Xóm Dộc

0

38959 Chiềng Kịt

0

38960 Xóm Chiềng

0

38961 Dộc Mèo

0

38962 Thang Dò

0

38963 Làng Nhé Ba

0

38964 Bõi Lươn

0

38965 Bản Nồng

0

38966 Suối Han Hai

0

38967 Suối Han Một

0

38968 Tường Gio

0

38969 Bản Lằn

0

38970 Bản Kiềng

0

38971 Bản Sọc

0

38972 Suối Dinh

0

38973 Xóm Cỏi

0

38974 Xóm Dù

0

38975 Xóm Dụ

0

38976 Xóm Dò

0

38977 Hạ Bằng

0

38978 Xóm Ong

0

38979 Xóm Soan

0

38980 Bản Lài

0

38981 Bản Đăm

0

38982 Bản Khoáng

0

38983 Suối Kê

0

38984 Suối Vé

0

38985 Giác Lông

0

38986 Xóm Cơi

0

38987 Bản Duốc

0

38988 Nà Phang

0

38989 Nà Mười

0

38990 Chum Nưa

0

38991 Tuổng Đồi

0

38992 Xóm Mi

0

38993 Bản Zón

0

38994 Khoang Phiêng

0

38995 Khoang Tuống

0

38996 Rưa Tạ

0

38997 Nà Lồi

0

38998 Suối Khẩu

0

38999 Bản Quán

0

39000 Bản Quảng

0