English
English
German
Italian
Japanese
Map
Search
App
About
Data Protection
Imprint
English
English
German
Italian
Japanese
Countries
Vietnam
Page 79
- A list of cities of Vietnam
#
City
Population
39001
Bản Quảng
0
39002
Bản Hăm
0
39003
Bản Mạnh
0
39004
Bản Vạn
0
39005
Bản Nguộc
0
39006
Bản Hiềng
0
39007
Bản Huống
0
39008
Bản Nháo
0
39009
Bản Bục
0
39010
Bản Bùng
0
39011
Bản Thắm
0
39012
Bản Xết
0
39013
Bản Xây
0
39014
Bản Bốn
0
39015
Bản Bàng
0
39016
Đông Hà
0
39017
Trung Đô
0
39018
Xóm Mới
0
39019
Long Thọ
0
39020
Tân Lập
0
39021
Hồng Sơn
0
39022
Nghĩa Thanh
0
39023
Đội Bốn
0
39024
Bản Pa Ha
0
39025
Đồng Tâm
0
39026
Tân Diên
0
39027
Đồng Kha
0
39028
Thanh Chương
0
39029
Rẻ Nang
0
39030
Ré Nồng
0
39031
Thống Nhất
0
39032
Hồng Nhất
0
39033
Quyết Tâm
0
39034
Tân Hồng
0
39035
Tân Hoành
0
39036
Hùng Cường
0
39037
Nam Đàn
0
39038
Nghĩa Tân
0
39039
Hợp Lực
0
39040
Tập Mã
0
39041
Tân Thành
0
39042
Đô Lương
0
39043
Hưng Nguyên
0
39044
Độ Lương
0
39045
Tân Thành
0
39046
Đồng Lau
0
39047
Đồng Thành
0
39048
Nam Kỳ
0
39049
Kẻ Diện
0
39050
Kẻ Giếng
0
39051
Kẻ Phảy
0
39052
Nho Học
0
39053
Kỳ Thịnh
0
39054
Xóm Bảy
0
39055
Xóm Mười
0
39056
Xóm Sáu
0
39057
Xóm Hai
0
39058
Xóm Ba
0
39059
Xóm Tám
0
39060
Xóm Mười Một
0
39061
Xóm Chín
0
39062
Trường Thành
0
39063
Xóm Mười Một
0
39064
Xóm Mười
0
39065
Xóm Chín
0
39066
Xóm Bảy
0
39067
Xóm Tám
0
39068
Xóm Mười Hai
0
39069
Xóm Hai
0
39070
Thái Sơn
0
39071
Thái Hào
0
39072
Tân Lâm
0
39073
Bắc Sơn
0
39074
Trung Sơn
0
39075
Đội Cun
0
39076
Quyết Thắng
0
39077
Nam Hồng
0
39078
Tân Hồng
0
39079
Tân Sơn
0
39080
Đông Hương
0
39081
Tân Hồng
0
39082
Trung Mỹ
0
39083
Nam Sơn
0
39084
Tân Xuân
0
39085
Kỳ Nam
0
39086
Nam Xuân
0
39087
Đội Cung
0
39088
Vĩnh Minh
0
39089
Xóm Sáu
0
39090
Đông Dư
0
39091
Thống Nhất
0
39092
Đông Nghê
0
39093
Nguyễn Trãi
0
39094
Xóm Chín
0
39095
Xóm Bảy
0
39096
Cư Drăm
0
39097
Tơng Rang
0
39098
Buôn Tul
0
39099
Năng Dơng
0
39100
Nhân Yang
0
39101
Thôn Ba
0
39102
Thôn Hai
0
39103
Thôn Một
0
39104
Thôn Năm
0
39105
Thôn Sáu
0
39106
Bông Lý
0
39107
Buôn Ghí
0
39108
Buôn Quanh
0
39109
Buôn Hàng Nôm
0
39110
Hằng Năm
0
39111
Buôn Kiều
0
39112
Buôn Tar
0
39113
Đội Một
0
39114
Phú Khánh
0
39115
Chư Blang
0
39116
Đội Năm
0
39117
Huệ An
0
39118
Lộc Bỉnh
0
39119
Lộc Hà
0
39120
Lộc Thuận
0
39121
Lộc Tài
0
39122
Tân Lộc
0
39123
Lộc Thạnh
0
39124
Lộc Tân
0
39125
Lộc Thịnh
0
39126
Thôn Một
0
39127
Thôn Một
0
39128
Tam Điền
0
39129
Giang Minh
0
39130
Thôn Bốn
0
39131
Giang Đại
0
39132
Đông Giang
0
39133
Đông Giang
0
39134
Hà Bắc
0
39135
Xuân Hà
0
39136
Minh Hà
0
39137
Xuân Long
0
39138
Bu Cren
0
39139
Bu Ur
0
39140
Bu Ur
0
39141
Đông Giang
0
39142
Huệ An
0
39143
Đội Một
0
39144
Đội Hai
0
39145
Đội Bốn
0
39146
Tân Lập
0
39147
Đạt Hiếu
0
39148
Nhơn Hòa
0
39149
Nhơn Bính
0
39150
Thiện An
0
39151
An Mỹ
0
39152
Đồng Tâm
0
39153
Quyết Thắng
0
39154
Thôn Một
0
39155
Thôn Hai
0
39156
Thôn Ba
0
39157
Xuân Thuỷ
0
39158
Xuân Trường
0
39159
Xuân An
0
39160
Xuân Đạt
0
39161
Xuân Lạng
0
39162
Thôn Tám
0
39163
Thôn Sáu
0
39164
Thôn Bảy
0
39165
Thôn Một
0
39166
Thôn Ba
0
39167
Thôn Chín
0
39168
Thôn Năm
0
39169
Thôn Sáu
0
39170
Thôn Bốn
0
39171
Thôn Hai
0
39172
Thôn Một
0
39173
Thôn Ba
0
39174
Đội Mười Hai
0
39175
Đoàn Kết
0
39176
Tân Lộc
0
39177
Đồng Tâm
0
39178
Tân Tiến
0
39179
Buôn Bu Ea Huê
0
39180
Thôn Ba
0
39181
Buôn Lùng Hai
0
39182
Hợp Thành
0
39183
Quyết Tiến
0
39184
Thôn Một
0
39185
Thôn Hai
0
39186
Thôn Ba
0
39187
Thôn Bốn
0
39188
Thôn Năm
0
39189
Thôn Sáu
0
39190
Buôn Bol
0
39191
Thôn Bảy
0
39192
Thôn Năm
0
39193
Thôn Hai
0
39194
Thôn Mười Một
0
39195
Thôn Mười Hai
0
39196
Thôn Mười Bảy
0
39197
Thôn Mười Lăm
0
39198
Thôn Mười Bốn
0
39199
Buôn Krông Pách
0
39200
Hợp Thành
0
39201
Hợp Nhất
0
39202
Buôn Chư Kúk
0
39203
Buôn Gà
0
39204
Ninh Thanh Một
0
39205
Ninh Thanh Hai
0
39206
Buôn Mua
0
39207
Buôn Ruôn Tal
0
39208
Buôn Mơ Ar
0
39209
Khối Phố Hai
0
39210
Khối Phố Một
0
39211
Buôn Mơ Rông A
0
39212
Buôn Ea Druôi
0
39213
Thôn Ba
0
39214
Thôn Bốn
0
39215
Buôn Ea Phát
0
39216
Thôn Hai
0
39217
Thôn Một
0
39218
Khối Phố Ba
0
39219
Khối Phố Bốn
0
39220
Thôn Năm
0
39221
Buôn Tăng Sinh
0
39222
Buôn Tân Sinh
0
39223
Buôn Sức
0
39224
Đội Bảy
0
39225
Thôn Sáu
0
39226
Thôn Năm
0
39227
Thôn Ba
0
39228
Buôn Krai B
0
39229
Buôn Krai A
0
39230
Thôn Bốn
0
39231
Thôn Tám
0
39232
Cao Bằng
0
39233
Phước Thịnh
0
39234
Buôn Lũng Quang
0
39235
Thôn Năm
0
39236
Thôn Bốn
0
39237
Thôn Mười
0
39238
Thôn Chín
0
39239
Thôn Tám
0
39240
Hữu Nghị
0
39241
Thôn Tám
0
39242
Thôn Một
0
39243
Khối Mười Một
0
39244
Khối Hai
0
39245
Khối Ba
0
39246
Khối Năm
0
39247
Khối Sáu
0
39248
Khối Mười Hai
0
39249
Khối Một
0
39250
Khối Tám
0
39251
Khối Bốn
0
39252
Khối Mười
0
39253
Khối Bảy
0
39254
Đoàn Kết
0
39255
Quyết Thắng
0
39256
Trung Tâm
0
39257
Quyết Tâm
0
39258
Đồng Tâm
0
39259
Quyết Tiến
0
39260
Thôn Bốn
0
39261
Thôn Mười Một
0
39262
Thôn Ba
0
39263
Thôn Hai
0
39264
Thôn Ba
0
39265
Thôn Hai
0
39266
Xóm Thái
0
39267
Thôn Bảy
0
39268
Thôn Một
0
39269
Thôn Một
0
39270
Đội Một
0
39271
Buôn Hoang
0
39272
Buôn Ea Lai
0
39273
Khối Ba
0
39274
Khối Hai
0
39275
Khối Bảy
0
39276
Khối Tám
0
39277
Khối Một
0
39278
Buôn Găm
0
39279
Xóm Kinh
0
39280
Buôn Suối
0
39281
Buôn Mlốc
0
39282
Buôn Mbik
0
39283
Buôn Ea Mlai
0
39284
Buôn Tai
0
39285
Buôn Ea Tlu
0
39286
Buôn M’Trong
0
39287
Quyết Tiến Hai
0
39288
Trống Sư A
0
39289
Trống Sư B
0
39290
Chống Sư B
0
39291
Chống Sư A
0
39292
Chống Sư
0
39293
Là Púc Hai
0
39294
Pá Vạt Một
0
39295
La Pạc
0
39296
Huổi Pan
0
39297
Huổi Tống B
0
39298
La Ca
0
39299
Pá Pao
0
39300
Bản Yên
0
39301
Lá Ằn
0
39302
Bản Giới A
0
39303
Phiêng Mong
0
39304
Chia Bai
0
39305
Bản Lại Một
0
39306
Bản Lại Hai
0
39307
Bản Pá Pao
0
39308
Bản Hang Xía
0
39309
Bản Nong
0
39310
Bản Co Muồng
0
39311
Bản Huổi Púng
0
39312
Bản Co Tòng
0
39313
Bản Hua Lưng
0
39314
Bản Nà Bó
0
39315
Bản Hua Pát
0
39316
Pá Khôm
0
39317
Huổi Minh
0
39318
Háng Lìa
0
39319
Chống Dành
0
39320
Huổi Sun Một
0
39321
La Xa
0
39322
Tia Đình
0
39323
Tao Na
0
39324
Bản Hua Thóng
0
39325
Bản Huổi Pẩng
0
39326
Bản Nộc Cốc Một
0
39327
Bản Púng Núa
0
39328
Bản Chả Lậy
0
39329
Bản Chả Lậy
0
39330
Bản Nà Táu
0
39331
Bản Púng Báng
0
39332
Bản Hua Phẩng
0
39333
Bản Háng Sua
0
39334
Tào La
0
39335
Huổi Su Một
0
39336
Huổi Su Hai
0
39337
Bản Huổi Phô
0
39338
Bản Huổi My
0
39339
Nậm Nã
0
39340
Bản Sam Kha
0
39341
Bản Huổi Sang
0
39342
Bản Ngậm Trạng
0
39343
Bản Huổi Cốp
0
39344
Bản Ngựu
0
39345
Bản Khá
0
39346
Bản Sam Kha
0
39347
Bản Phá Thoóng
0
39348
Bản Ten Lán
0
39349
Huổi Chan
0
39350
Co Đúa
0
39351
Xóm Thọ
0
39352
Xóm Khang
0
39353
Tân Hợp
0
39354
Xóm Ninh
0
39355
Xóm Bốn
0
39356
Xóm Ba
0
39357
Xóm Hai
0
39358
Xóm Một
0
39359
Vực Vịt
0
39360
Đồng Hồng
0
39361
Nam Thịnh
0
39362
Tân Tiến
0
39363
Minh Tiến
0
39364
Xóm Hanh
0
39365
Nam Sơn
0
39366
Vĩnh Long
0
39367
Văn Thịnh
0
39368
Đông Yên
0
39369
Bình Yên
0
39370
Vân Trung
0
39371
Vân Bình
0
39372
Vân Hộ
0
39373
Vinh Long
0
39374
Hàng Đình
0
39375
Tam Đa
0
39376
Xuân Thủy Một
0
39377
Xuân Thủy Hai
0
39378
Hiên Đồng
0
39379
Dư Lại
0
39380
Thanh Xuân
0
39381
Mai Long
0
39382
Yên Thượng
0
39383
Hồng Quan
0
39384
Yên Cư
0
39385
Trại Dương
0
39386
Nam Sơn
0
39387
Bảo Thúy
0
39388
Xóm Sáu
0
39389
Xóm Năm
0
39390
Quyết Thắng
0
39391
Mụ Lan
0
39392
Phúc Sơn
0
39393
Mỹ Lâm
0
39394
Bắc Nghèn
0
39395
Phúc Sơn
0
39396
Hồng Vinh
0
39397
Bắc Sơn
0
39398
Đoàn Kết
0
39399
Trường Tiến
0
39400
Liên Phúc
0
39401
Phúc Thắng
0
39402
Làng Khang
0
39403
Thuần Chân Một
0
39404
Thuần Chân Hai
0
39405
Nhà Hương
0
39406
Vinh Quang
0
39407
Phúc Thọ
0
39408
Minh Tiến
0
39409
Tài Năng
0
39410
Liên Sơn
0
39411
Rú Rồng
0
39412
Tùng Sơn
0
39413
Tân Sơn
0
39414
Rú Mổ
0
39415
Xóm Bốn
0
39416
Ích My
0
39417
Lương Trung
0
39418
Thống Nhất
0
39419
Hồng Thủy
0
39420
Tân Trung
0
39421
Hồng Sơn
0
39422
Kim Anh
0
39423
Tân Thượng
0
39424
Xóm Hai
0
39425
Xóm Bốn
0
39426
Xóm Sáu
0
39427
Xóm Bảy
0
39428
Xóm Chín
0
39429
Xóm Tám
0
39430
Xóm Mười Ba
0
39431
Xóm Mười Bốn
0
39432
Xóm Mười Lăm
0
39433
Xóm Mười Sáu
0
39434
Xóm Hai
0
39435
Thống Nhất
0
39436
My Giang
0
39437
An Sơn
0
39438
Xóm Mười Bảy
0
39439
Xóm Mười Sáu
0
39440
Xóm Mười Lăm
0
39441
Xóm Mười Ba
0
39442
Xóm Mười Bốn
0
39443
Xóm Mười Hai
0
39444
Xóm Mười Một
0
39445
Thôn Ba
0
39446
Thôn Bốn
0
39447
Xóm Hai
0
39448
Xuân Phượng
0
39449
Hoa Thành
0
39450
Sơn Bằng
0
39451
Xóm Bốn
0
39452
Xóm Tám
0
39453
Xóm Chín
0
39454
Thượng Hải
0
39455
Nam Hải
0
39456
Minh Sơn
0
39457
Tân Phong
0
39458
Thành Long
0
39459
Minh Tân
0
39460
Vĩnh Hòa
0
39461
Vĩnh Sơn
0
39462
Bình Sơn
0
39463
Tây Sơn
0
39464
Đồng Sơn
0
39465
Trường Xuân
0
39466
Thanh Cao
0
39467
Phúc Khê
0
39468
Thanh Thượng
0
39469
Xóm Mười
0
39470
An Lộc
0
39471
Nam Thắng
0
39472
Mai Thuỷ
0
39473
Mai Lâm
0
39474
Đông Thanh
0
39475
Minh Quý
0
39476
Kim Ngọc
0
39477
Bằng Châu
0
39478
Hồng Lạc
0
39479
Đức Châu
0
39480
Thanh Tân
0
39481
Tiến My
0
39482
Tân Phú
0
39483
Tây Sơn
0
39484
Đồng Xuân
0
39485
Nam Tiến
0
39486
Vĩnh Tuy
0
39487
Ba Xuân
0
39488
Trung Châu
0
39489
Đông Phong
0
39490
Xuân Nam
0
39491
Xuân Tây
0
39492
Xuân Đông
0
39493
Tân Quý
0
39494
Vĩnh Phú
0
39495
Mỹ Giang
0
39496
Liên Mỹ
0
39497
Đồng Khê
0
39498
Đồng Ngạn
0
39499
Sơn Tiến
0
39500
Xóm Chín
0
1
...
75
76
77
78
79
80
81
82
83
83