Paesi

ベトナム

Page 19 - A list of cities of ベトナム

# City Population
9001 Nội Động

0

9002 Nội Doanh

0

9003 Nội Dán

0

9004 Nối Dài

0

9005 Nội Cốc

0

9006 Nội Bài

0

9007 Nôi An

0

9008 Nô Hum

0

9009 Nổ Giáp

0

9010 Noc Yen

0

9011 Nóc Xò

0

9012 Nọc Tổng

0

9013 Nóc Mò

0

9014 Nô Bồ

0

9015 Niu Tseang

0

9016 Nìu Tséang

0

9017 Nìu Cò San Chai

0

9018 Nìu Cò San Chai

0

9019 Ni Tchi

0

9020 Niou Tsang

0

9021 Niou Sang

0

9022 Niou Sang

0

9023 Ninh Xuyên

0

9024 Ninh Xá

0

9025 Nình Xá

0

9026 Ninh Xá

0

9027 Ninh Xà

0

9028 Ninh Xá

0

9029 Ninh Vo

0

9030 Ninh Trấp

0

9031 Ninh Tịnh

0

9032 Ninh Tiêp

0

9033 Ninh Thọ

0

9034 Ninh Tâu

0

9035 Ninh Sơn

0

9036 Ninh Qứi

0

9037 Ninh Quang

0

9038 Ninh Phước

0

9039 Ninh Phung

0

9040 Xóm Chủa

0

9041 Ninh Mỹ

0

9042 Ninh Môn

0

9043 Ninh Mã

0

9044 Ninh Mât

0

9045 Ninh Long

0

9046 Ninh Liệt

0

9047 Ninh Lão

0

9048 Ninh Lâm

0

9049 Ninh Khánh

0

9050 Ninh Hưng

0

9051 Ninh Hòa

0

9052 Ninh Hòa

0

9053 Ninh Hòa

0

9054 Ninh Hòa

240750

9055 Ninh Hòa

0

9056 Thịnh Hải

0

9057 Ninh Giang

0

9058 Ninh G

0

9059 Ninh Dương

0

9060 Ninh Động

0

9061 Ninh Điên

0

9062 Ninh Dân

0

9063 Ninh Cường Trai

0

9064 Ninh Cường

0

9065 Ninh Cường

0

9066 Ninh Cù

0

9067 Ninh Bình

0

9068 Ninh Bình

36864

9069 Ninh Bình

0

9070 Ninh Bắc

0

9071 Ni Mou

0

9072 Nihang

0

9073 Nieu Tao Phung

0

9074 Nieu Sang

0

9075 Niet Khê

0

9076 Niết Khê

0

9077 Nieou San

0

9078 Nieou Koun Thang

0

9079 Niêm Sơn

0

9080 Niêm Sơn

0

9081 Niệm Hạ

0

9082 Nian Ning

0

9083 Như Xuyên

0

9084 Nhu Sơn

0

9085 Như Ý Trung

0

9086 Như Ý Thượng

0

9087 Như Xuân

0

9088 Như Xuân

0

9089 Như Xuân

0

9090 Như Trác

0

9091 Nhựt Ninh

0

9092 Nhứt Mạo

0

9093 Nhữ Tỉnh

0

9094 Như Thức

0

9095 Như Thiết

0

9096 Nhữ Th

0

9097 Như Sơn

0

9098 Như Sơn

0

9099 Như Quỳnh

0

9100 Nhượng Lão

0

9101 Nhượng Bặn

0

9102 Nhượng Bạn

0

9103 Nhược Thạch

0

9104 Nhược Công

0

9105 Như Nhầt

0

9106 Như Lăng

0

9107 Như Khê

0

9108 Nhữ Khê

0

9109 Nhữ Khê

0

9110 Nhữ Hãn Hai

0

9111 Nhữ Hãn Một

0

9112 Như Gia

0

9113 Như Cầm

0

9114 Như Bá

0

9115 Như Áng

0

9116 Nhu Nhiêu Phih

0

9117 Nhung Miên

0

9118 Nhu Kiều

0

9119 Nhuế Thôn

0

9120 Nhuệ Thon

0

9121 Nhuế Khúc

0

9122 Nhuệ Hổ

0

9123 Nhue Đông

0

9124 Nhục Thôn

0

9125 Nhuận Trạch

0

9126 Nhuận Trạch

0

9127 Nhuận Ốc

0

9128 Nhuân Ngoc

0

9129 Nhuận An

0

9130 Nho Quan

0

9131 Nho Quạn

0

9132 Nhơn Trạch

0

9133 Nhơn Trạch

0

9134 Nhơn Sơn

0

9135 Nhơn Ninh

0

9136 Nhơn Ninh

0

9137 Nhơn Nghĩa

0

9138 Nhơn Mỹ

0

9139 Nhơn Lộc

0

9140 Nhơn Hông

0

9141 Nhơn Hòa

0

9142 Nhơn Hòa

0

9143 Nhơn Đức

0

9144 Nhơn An

0

9145 Nhon Phước

0

9146 Nhỏn Nghĩa Tây

0

9147 Nho Ly

0

9148 Nho Lâm

0

9149 Nho Lâm

0

9150 Nho Lãm

0

9151 Nho Lâm

0

9152 Nho Lâm

0

9153 Nho Lâm

0

9154 Nhi Yên

0

9155 Nhí Trung

0

9156 Nhị Thuyền

0

9157 Nhĩ Sự

0

9158 Nhi Liêu

0

9159 Nhị Kinh

0

9160 Nhị Khê

0

9161 Nhĩ Ha

0

9162 Nhieu San Chay

0

9163 Hà Giang

0

9164 Nhiêu Ấp

0

9165 Nhiễm Dưỡng

0

9166 Nhi Duong

0

9167 Nhật Tựu

0

9168 Nhật Tảo

0

9169 Nhat Son

0

9170 Nha Trang

283441

9171 Nha Trai

0

9172 Nhật Quang

0

9173 Nhất Mỹ

0

9174 Nhật Lãng

0

9175 Nhà Thờ Trung Đôn

0

9176 Cái Tắc

0

9177 Nhà Thờ Bái Sơn

0

9178 Nhất Giáp

0

9179 Nhật Chiểu

0

9180 Nhạt Bon

0

9181 Nha Sai

0

9182 Nhân Vuc

0

9183 Nhân Trung

0

9184 Nhân Trai

0

9185 Nhân Trạch

0

9186 Nhạn Thap

0

9187 Nhan Tháp

0

9188 Nhàn Thanh

0

9189 Nhân Sơn

0

9190 Nhân Son

0

9191 Nhân Phước

0

9192 Nhân Nhuế

0

9193 Nhân Nghĩa

0

9194 Nhân Nghĩa

0

9195 Nhân Mỹ

0

9196 Nhân Mỹ

0

9197 Nhân Mỹ

0

9198 Nhân Mỹ

0

9199 Nhân Mỹ

0

9200 Nhân Mục Hai

0

9201 Nhân Mục Một

0

9202 Nhân Mục

0

9203 Nhân Ly Đông

0

9204 Nhân Lý

0

9205 Nhân Lý

0

9206 Nhân Lý

0

9207 Nhân Lý

0

9208 Nhân Lý

0

9209 Nhân Lý

0

9210 Nhân Lý

0

9211 Nhân Lý

0

9212 Nhân Lễ Thượng

0

9213 Nhân Lễ

0

9214 Nhân La Lương

0

9215 Nhàn Hưng

0

9216 Nhân Hòa

0

9217 Nhân Hòa

0

9218 Nhân Hòa Trung

0

9219 Nhân Hòa Thương

0

9220 Phú Hòa

0

9221 Nhân Hậu Nội

0

9222 Nhân Hậu

0

9223 Nhan Hap

0

9224 Nhân Gia

0

9225 Nhân Định

0

9226 Nhân Đề

0

9227 Nhân Da

0

9228 Nhân Canh

0

9229 Nhân Bòi

0

9230 Nhã Nam

0

9231 Nham Xá

0

9232 Nhâm Lăng

0

9233 Nham Kênh

0

9234 Nhà Máy Gao

0

9235 Nhà Lừa

0

9236 Nhà Lang

0

9237 Nha Khê

0

9238 Nha Huê

0

9239 Nha Hòa

0

9240 Nha Ha

0

9241 Nhạc Sơn

0

9242 Nhạc Miếu

0

9243 Nhà Bè

17264

9244 Nhà Bè

0

9245 Nhà Bàng

0

9246 Nguyệt Tỉnh

0

9247 Nguyet Quang

0

9248 Nguyệt Mai

0

9249 Nguyệt Lạng

0

9250 Nguyet Lam

0

9251 Nguyệt Hòa

0

9252 Nguyệt Hạng

0

9253 Nguyệt Chư

0

9254 Nguyệt Áng

0

9255 Nguyệt Ấn

0

9256 Nguyên Xá

0

9257 Nguyễn Xá

0

9258 Nguyễn Xá

0

9259 Nguyễn Thôn

0

9260 Nguyên Ngoại

0

9261 Nguyên Khê

0

9262 Thị Trấn Nguyên Bình

0

9263 Ngũ Phúc

0

9264 Ngũ Phúc

0

9265 Ngư Uyên

0

9266 Ngưu Trung

0

9267 Ngưu Trì

0

9268 Ngưu Sương Mèo

0

9269 Ngưu Sương Giao

0

9270 Ngưu Sơn

0

9271 Ngưu Phương Nưu

0

9272 Ngư Thôn

0

9273 Ngươn Nhạn

0

9274 Ngưỡng Đưc

0

9275 Nguồn Rào

0

9276 Nguoc Lai

0

9277 Ngũ Lão

0

9278 Ngô Xuyên

0

9279 Ngô Xá

0

9280 Ngô Xá

0

9281 Ngô Xá

0

9282 Ngọ Xá

0

9283 Ngô Xa

0

9284 Ngô Xa

0

9285 Ngô Xá

0

9286 Ngô Xá

0

9287 Ngô Trang

0

9288 Ngõ Thôn

0

9289 Ngô Thôn

0

9290 Ngô Sơn

0

9291 Ngọc Hoàng

0

9292 Ngor Ngiong

0

9293 Ngọn Rào

0

9294 Ngô Nội

0

9295 Ngon Fa

0

9296 Ngọn Đông

0

9297 Ngô Khê

0

9298 Ngo Khè

0

9299 Ngô Khe

0

9300 Ngòi Viễn

0

9301 Ngòi Triền

0

9302 Ngòi Thuồng

0

9303 Ngộc Thục

0

9304 Ngòi Thâu

0

9305 Ngòi Sung

0

9306 Ngòi Quan

0

9307 Ngòi Phiên

0

9308 Ngòi Nieng

0

9309 Ngòi Nhàn

0

9310 Ngòi My

0

9311 Ngòi Mười

0

9312 Ngòi Mỏi

0

9313 Ngòi Lư

0

9314 Ngòi Lúc

0

9315 Ngòi Linh

0

9316 Ngòi Lao

0

9317 Ngòi Làng

0

9318 Ngòi Kè

0

9319 Ngòi Hanh

0

9320 Ngòi Hai

0

9321 Ngòi Gióm

0

9322 Ngòi Gạo

0

9323 Ngòi Do

0

9324 Ngòi Đang

0

9325 Đồng Chùa

0

9326 Làng Trang

0

9327 Ngòi Cát

0

9328 Ngòi Cái Dộng

0

9329 Ngó Hai

0

9330 Ngo Ha

0

9331 Ngô Đồng

0

9332 Ngo Dinh

0

9333 Ngõ Đê

0

9334 Ngọc Yên

0

9335 Ngọc Xuyên

0

9336 Ngoc Xuân

0

9337 Ngọc Tua

0

9338 Ngoc Trung

0

9339 Ngọc Trúc

0

9340 Ngọc Trì

0

9341 Ngọc Trì

0

9342 Ngọc Trì

0

9343 Ngọc Trạo

0

9344 Ngọc Trạc

0

9345 Ngọc Trà

0

9346 Ngọc Tỉnh

0

9347 Ngọc Tỉnh

0

9348 Ngọc Tĩnh

0

9349 Ngoc Tich

0

9350 Ngọc Thôn

0

9351 Ngoc Thinh

0

9352 Ngọc Tháp

0

9353 Ngọc Thạnh

0

9354 Ngọc Thành

0

9355 Ngọc Tảo

0

9356 Ngọc Tái

0

9357 Ngọc Sơn

0

9358 Ngọc Sơn

0

9359 Ngọc Sơn

0

9360 Ngọc Sơn

0

9361 Ngọc Sơn

0

9362 Ngọc Sơn

0

9363 Ngọc Sơn

0

9364 Ngọc Sơn

0

9365 Ngọc Sơn

0

9366 Ngọc Son

0

9367 Ngọc Son

0

9368 Ngoc Rik

0

9369 Ngọc Ren

0

9370 Ngọc Quang

0

9371 Ngọc Phương

0

9372 Ngọc Nhĩ

0

9373 Ngọc Nha

0

9374 Ngọc Nhi

0

9375 Ngọc Ngap

0

9376 Ngọc Ngap

0

9377 Ngọc Mỹ

0

9378 Ngọc Mỹ

0

9379 Ngọc Lũy

0

9380 Ngọc Luật

0

9381 Ngọc Luật

0

9382 Ngọc Lũ

0

9383 Ngọc Lu

0

9384 Ngọc Long Thượng

0

9385 Ngọc Long Ha

0

9386 Ngoc Long

0

9387 Ngọc Long

0

9388 Ngọc Lôi

0

9389 Ngọc Liễn

0

9390 Ngọc Liễn

0

9391 Ngọc Liễn

0

9392 Ngọc Lien

0

9393 Ngoc Lâu

0

9394 Ngoc Lap

0

9395 Ngọc Lập

0

9396 Ngọc Lập

0

9397 Ngọc Lập

0

9398 Ngọc Lãnh

0

9399 Ngọc Lâm

0

9400 Ngọc Lâm

0

9401 Ngọc Lâm

0

9402 Ngọc Lâm

0

9403 Ngọc Lâm

0

9404 Ngọc Lâm

0

9405 Ngọc Lâm

0

9406 Ngoc Lâm

0

9407 Ngọc Lám

0

9408 Ngọc Lặc

0

9409 Ngọc Kỳ

0

9410 Ngoc Kinh

0

9411 Ngọc Kinh

0

9412 Ngọc Khuyết

0

9413 Ngọc Khê

0

9414 Ngọc Khê

0

9415 Ngọc Khám

0

9416 Ngọc Huy

0

9417 Ngoc Hot

0

9418 Ngọc Hồi

0

9419 Ngọc Hòa

0

9420 Ngõ Chiêu

0

9421 Ngô Châu

0

9422 Ngoc Hạ

0

9423 Ngọc Hà

0

9424 Ngọc Giang

0

9425 Ngoc Gia

0

9426 Ngộc Giả

0

9427 Ngọc Đường

0

9428 Ngọc Dồng

0

9429 Ngọc Đồng

0

9430 Ngọc Đông

0

9431 Ngoc Doa

0

9432 Ngọc Diền

0

9433 Ngọc Diên

0

9434 Ngọc Diền

0

9435 Ngọc Diễm

0

9436 Ngọc Diêm

0

9437 Ngọc Dĩ

0

9438 Ngọc Đái

0

9439 Ngoc Đa

0

9440 Ngọc Cục

0

9441 Ngọc Cục

0

9442 Ngọc Cục

0

9443 Ngọc Cụ

0

9444 Ngọc Chúc

0

9445 Ngọc Chúc

0

9446 Ngọc Chiến

0

9447 Ngọc Chi

0

9448 Ngọc Chấn

0

9449 Ngọc Chấn

0

9450 Ngọc Chẫm

0

9451 Ngọc Bồn

0

9452 Ngọc An

0

9453 Ngoc An

0

9454 Ngọc Am

0

9455 Ngõa Trường

0

9456 Ngoại Thôn

0

9457 Ngoại Sa

0

9458 Ngoai Hải

0

9459 Ngoai Giáp

0

9460 Ngoại Dồng

0

9461 Ngoại Độ

0

9462 Tiền Hải

0

9463 Ngoại Đê

0

9464 Ngoại Châu

0

9465 Ngoại Can Loc

0

9466 Ngiu Sang

0

9467 Nghủa Lô

0

9468 Nghi Xuyên

0

9469 Nghi Xuân

0

9470 Nghi Xuân

0

9471 Nghi Xuân

0

9472 Nghi Thượng

0

9473 Nghi Sơn

0

9474 Nghi Sơn

0

9475 Nghi Phụng

0

9476 Nghinh Tường

0

9477 Quán Hành

0

9478 Nghi Lộc

0

9479 Nghi Lệ

0

9480 Nghi Khúc

0

9481 Nghi Hạ

0

9482 Nghiên Hùng

0

9483 Nghiêm Xá

0

9484 Nghiễm Hòa

0

9485 Nghĩa Xá

0

9486 Nghĩa Vũ

0

9487 Nghĩa Vũ

0

9488 Nghĩa Trúc

0

9489 Nghía Trang

0

9490 Nghia Trang

0

9491 Nghĩa Tín

0

9492 Nghĩa Tá

0

9493 Nghĩa Sơn

0

9494 Nghia Phú

0

9495 Nghĩa Phì

0

9496 Nghĩa Nương

0

9497 Nghĩa Nhơn

0

9498 Nghi An

0

9499 Nghĩa Môn

0

9500 Nghĩa Lương

0