Countries

ベトナム

Page 28 - A list of cities of ベトナム

# City Population
13501 Làng Bầu

0

13502 Làng Bàu

0

13503 Làng Bàu

0

13504 Làng Bã Trong

0

13505 Làng Bát

0

13506 Làng Bát

0

13507 Làng Baout

0

13508 Làng Bao

0

13509 Lang Bao

0

13510 Bầu Ma

0

13511 Làng Banh

0

13512 Làng Bã Ngoai

0

13513 Làng Bẩng

0

13514 Làng Băng

0

13515 Làng Bàng

0

13516 Làng Bang

0

13517 Làng Báng

0

13518 Làng Băng

0

13519 Thái Bàng

0

13520 Làng Bàng

0

13521 Làng Bang

0

13522 Làng Bản

0

13523 Làng Ban

0

13524 Làng Bán

0

13525 Làng Bàn

0

13526 Làng Ban

0

13527 Làng Bảm

0

13528 Lang Ba Lanh

0

13529 Làng Bakenn

0

13530 Làng Bai Nha

0

13531 Làng Baie

0

13532 Làng Bai Cả

0

13533 Làng Bài

0

13534 Làng Bái

0

13535 Làng Bài

0

13536 Xuân Bái

0

13537 Bác Chú

0

13538 Làng Bạc

0

13539 Lang Ba Bang

0

13540 Làng Ba Ban

0

13541 Làng Bà Bá

0

13542 Làng Ba

0

13543 Làng Bà

0

13544 Làng Ba

0

13545 Làng Ba

0

13546 Làng Bẩ

0

13547 La Nga

0

13548 Làng Ât

0

13549 Làng Ao

0

13550 Làng Áng

0

13551 Làng An

0

13552 Làng Ấm

0

13553 Làng Am

0

13554 Làng Ai

0

13555 Làng Ai

0

13556 Làng A

0

13557 Là Ngà

0

13558 Lân Đinh

0

13559 Lân Đâm

0

13560 Lân Các

0

13561 Lâm Xuyên

0

13562 Lâm Xuyên

0

13563 Lâm Xuân

0

13564 Lâm Xuân

0

13565 Lâm Xuân

0

13566 Lâm Xá

0

13567 Lâm Trường Thượng

0

13568 Lâm Trạch

0

13569 Lâm Thương

0

13570 Lâm Thôn

0

13571 Lâm Thao

0

13572 Thị Trấn Lam Sơn

0

13573 Lam Sơn

0

13574 Lâm Sa

0

13575 La Moi

0

13576 Lâm Môn

0

13577 Lâm Lư

0

13578 Lam Lun

0

13579 Lam Lợi

0

13580 Lâm Lộc

0

13581 Làm Liu

0

13582 Lam Lang

0

13583 Lâm Lang

0

13584 Lâm La

0

13585 La Khê

0

13586 La Miệt

0

13587 Lam Hải

0

13588 Lãm Hạ

0

13589 Lãm Dương

0

13590 Lâm Du

0

13591 Lâm Đông

0

13592 Lam Điên

0

13593 Lam Cầu

0

13594 Lam Cầu

0

13595 Lam Cầu

0

13596 Lâm Cao

0

13597 Lâm Cao

0

13598 Lambou

0

13599 Lâm Binh

0

13600 Lâm Bình

0

13601 La Mân

0

13602 La Mac

0

13603 Núi Lâm

0

13604 Lầm

0

13605 La Kou Tchai

0

13606 La Khê Thôn

0

13607 La Khê

0

13608 La Khê

0

13609 La Ken

0

13610 Lak Ea Gam

0

13611 Lak Cư Yang Dam

0

13612 La Kat

0

13613 Lai Xá

0

13614 Lại Xá

0

13615 Lại Xá

0

13616 Thị Trấn Lai Vung

0

13617 Lai Vu

0

13618 Lai Vi

0

13619 Bản Lái Bay

0

13620 Lại Trung

0

13621 Lại Triều

0

13622 Lại Trì

0

13623 Lái Thiêu

0

13624 Lái Thâm

0

13625 Lai Thạch

0

13626 Lai Tảo

0

13627 Lai Sơn

0

13628 Lài Ôn

0

13629 Lai Ốc

0

13630 Lai Nghi

0

13631 Lai Nghê

0

13632 Lai Mu Lao Chay

0

13633 Lái Minh

0

13634 Lai Lộc

0

13635 Lại Lộc

0

13636 Lai Khê

0

13637 Lại Khánh

0

13638 Lài Hòa

0

13639 Lại Hạ

0

13640 Lại Đức

0

13641 Lai Đồng

0

13642 Lai Châu

0

13643 Lai Cách

0

13644 Lai Cách

0

13645 Lai Các

0

13646 Lại Ân

0

13647 Lai

0

13648 La Hu San

0

13649 La Huân

0

13650 Lahon

0

13651 La Hòa

0

13652 La Hia

0

13653 Laha

0

13654 Laha

0

13655 Là Hau Beng

0

13656 La Hâu

0

13657 La Hào

0

13658 La Hán

0

13659 La Hà

0

13660 La Gieo

0

13661 La Giàng

0

13662 La Gian

0

13663 La Giam

0

13664 La Gi

0

13665 La Gi

160652

13666 La Dut

0

13667 Lã Diên

0

13668 La Danh

0

13669 La Đam

0

13670 Lạc Trung

0

13671 Lạc Trung

0

13672 Lac Trom Dong

0

13673 Lạc Thủy

0

13674 Lạc Thổ

0

13675 Lạc Thổ

0

13676 Lạc Thô

0

13677 Lạc Thổ

0

13678 Lạc Thiện

0

13679 Lạc Thiện

0

13680 Lạc Thiện

0

13681 Lắk

0

13682 Lạc Thành Tây

0

13683 Lạc Thanh

0

13684 Lạc Thành

0

13685 Lạc Thành

0

13686 Lạc Thành

0

13687 Lạc Th

0

13688 Lạc Sơn

0

13689 Lạc Sơn

0

13690 Lạc Sơn

0

13691 Lạc Sơn

0

13692 Lạc Sơn

0

13693 Lạc Sơn

0

13694 Lac Sơn

0

13695 Lac Song

0

13696 Lac Sanh

0

13697 Lạc Quần

0

13698 La Cồ

0

13699 Lạc Nhiêp Ap

0

13700 Lạc Ngọc

0

13701 Lạc Nghiệp

0

13702 Lạc Nghiệp

0

13703 Lạc Nghiệp

0

13704 Lac Nghĩa

0

13705 Lac Na

0

13706 Lạc Mỹ

0

13707 Lạc Lâm

0

13708 Lạc Khoái

0

13709 Lạc Hòa

0

13710 Lạc Hòa

0

13711 La Châu

0

13712 La Châu

0

13713 La Chan

0

13714 Lạc Hạ

0

13715 Lạc Giển Tẩu

0

13716 Lạc Giển

0

13717 Lạc Giao

0

13718 Lạc Giang

0

13719 Lạc Giản

0

13720 Lạc Dương

0

13721 Lạc Dục

0

13722 Lạc Đô

0

13723 Lạc Điền

0

13724 Lạc Đạo

0

13725 Lạc Đạo

0

13726 Lạc D

0

13727 Lạc Chỉ

0

13728 Lạc Chính

0

13729 Lạc Câu

0

13730 Lạc Bình

0

13731 Lạc Bán

0

13732 La Canh Dom

0

13733 Lạc An

0

13734 Lá Cam

0

13735 La Boui

0

13736 Laac Na Buec

0

13737 Kỳ Vĩ

0

13738 Kỳ Úc

0

13739 Kỳ Trúc

0

13740 Kỳ Trọng

0

13741 Kỳ Trân

0

13742 Kỳ Trân

0

13743 Kỳ Trân

0

13744 Kỳ Thượng

0

13745 Kỳ Thọ

0

13746 Kỳ Thạch

0

13747 Kỹ Tân

0

13748 Kỳ Tân

0

13749 Kỳ Sơn

0

13750 Mường Xén

0

13751 Kỵ Sộc

0

13752 Kỳ Phú

0

13753 Kỳ Phú

0

13754 Ky Phường

0

13755 Kỳ Phuc

0

13756 Ký Phú

0

13757 Kỳ Nình

0

13758 Ky Nhai

0

13759 Ky Mua

0

13760 Ky Môn

0

13761 Kỳ Lừa

0

13762 Kỷ Luât

0

13763 Kỳ Long

0

13764 Kỳ Lộng

0

13765 Kỳ Lộ

0

13766 Kỳ Lô

0

13767 Kỳ Linh

0

13768 Kỳ Lão

0

13769 Kỳ Lam Tây

0

13770 Kỳ Lãm

0

13771 Kỳ Lãm

0

13772 Kỳ Lâm

0

13773 Kỳ Lâm

0

13774 Kỳ Lâm

0

13775 Kỳ Khương

0

13776 Kỹ Dũ

0

13777 Kỳ Động

0

13778 Kỳ Đặc

0

13779 Kỷ Cẩu

0

13780 Kỳ Anh

0

13781 Kuon Ha

0

13782 Kuong Bong

0

13783 Kuoi Tầm Bào

0

13784 Kuoi Sao

0

13785 Khe Sáng

0

13786 Kun Hang

0

13787 Kung Ma

0

13788 Ku Kha

0

13789 Keo Mù

0

13790 Ku Chu Van

0

13791 Ku Bao Chay

0

13792 Kuan

0

13793 Kroun

0

13794 Krouets

0

13795 Kroot Da R’gna

0

13796 Krone

0

13797 Kro Layu

0

13798 Krola Dong

0

13799 Krêu Hãnh

0

13800 Krela N’hai

0

13801 Krela Goul

0

13802 Kréan

0

13803 Krai

0

13804 Kra Đong Sré Sang

0

13805 Ko Yé San

0

13806 Ko Yé San

0

13807 Ko Y Chay

0

13808 Kou Tchou Ping

0

13809 Kin Chu Phin

0

13810 Kou Piao

0

13811 Kou Pa

0

13812 Kouôi Pet

0

13813 Koun Kai

0

13814 Koun Hìa

0

13815 Koung Loung

0

13816 Kouk

0

13817 Koue Ly

0

13818 Koue Leich

0

13819 Kouè Làng

0

13820 Khuổi Dung

0

13821 Kouei Youye

0

13822 Kouei Yin

0

13823 Khuổi Yên

0

13824 Kouei Yan

0

13825 Kouei Y

0

13826 Kouei Xu

0

13827 Kouei Xóm

0

13828 Kouei Xanh

0

13829 Kouei Xan

0

13830 Kouei Vay

0

13831 Kouei Vak

0

13832 Kouei Tuoc

0

13833 Kouei Toung

0

13834 Kouei Tong

0

13835 Kouei Toc

0

13836 Kouei Toc

0

13837 Kouei To

0

13838 Kouei Tiou

0

13839 Kouei Tiote

0

13840 Kouei Tic

0

13841 Kouei Tiao

0

13842 Kouei Tiang

0

13843 Kouei Tiang

0

13844 Kouei Tcho

0

13845 Kouei Tchao

0

13846 Khuối Cha

0

13847 Kouei Tcha

0

13848 Kouei Tauo

0

13849 Kouei Tau

0

13850 Kouei Tat

0

13851 Kouei Tat

0

13852 Kouei Tao

0

13853 Kouei Tam

0

13854 Bản Suối Tăm

0

13855 Khuổi Tai

0

13856 Kouei Tac

0

13857 Kouei Suỏi

0

13858 Kouei Sua

0

13859 Kouei Soun

0

13860 Kouei Siou

0

13861 Kouei Si

0

13862 Kouei San

0

13863 Kouei Sam

0

13864 Koueï Quang

0

13865 Kouei Pouck

0

13866 Kouei Pouck

0

13867 Kouei Pouc

0

13868 Kouei Poua

0

13869 Kouei Po

0

13870 Kouei Pie

0

13871 Kouei Pi

0

13872 Bản Khuổi Phủng

0

13873 Khe Pháo

0

13874 Kouei Pao

0

13875 Kouei Pang

0

13876 Kouei Pan

0

13877 Kouei Pai

0

13878 Kouei Ouei

0

13879 Kouei Noung

0

13880 Kouei Noi

0

13881 Kouei Muong

0

13882 Kouei Moum

0

13883 Koi Mò

0

13884 Kouei Miay

0

13885 Kouei Miau

0

13886 Kouei Meo

0

13887 Kouei Ma

0

13888 Kouei Man

0

13889 Kouei Man

0

13890 Kouei Man

0

13891 Kouei Ma

0

13892 Kouei Lu

0

13893 Kouei Louong

0

13894 Kouei Loung

0

13895 Kouei Loung

0

13896 Kouei Loung

0

13897 Kouei Loung

0

13898 Kouei Loung

0

13899 Kouei Louc

0

13900 Kouei Le

0

13901 Kouei Lao

0

13902 Kouei Lang

0

13903 Kouei Lan

0

13904 Kouei La

0

13905 Kouei Koun

0

13906 Kouei Koum

0

13907 Kouei Koum

0

13908 Kouei Kouen

0

13909 Kouei Koi

0

13910 Kouei Koi

0

13911 Kouei Kin

0

13912 Kouei Kiet

0

13913 Kouei Kien

0

13914 Kouei Kiang

0

13915 Kouei Kiang

0

13916 Khuổi Khòn

0

13917 Kouei Khi

0

13918 Kouei Khau

0

13919 Kouei Kai

0

13920 Kouei Ioum

0

13921 Kouei Hun

0

13922 Kouei Hou

0

13923 Kouei Hoang

0

13924 Kouei Hoan

0

13925 Kouei Hoa

0

13926 Kouei Hen

0

13927 Kouei Hé

0

13928 Kouei Ha

0

13929 Kouei Hat

0

13930 Kouei Hao

0

13931 Kouei Gieng

0

13932 Kouei Fong

0

13933 Khuổi Đeng

0

13934 Kouei Fat

0

13935 Kouei Fan

0

13936 Kouei Dương

0

13937 Kouei Duen

0

13938 Kouei Doui

0

13939 Kouei Den

0

13940 Kouei Dat

0

13941 Kouei Dao

0

13942 Kouei Đam

0

13943 Kouei Đai

0

13944 Khuổi Cuồng

0

13945 Kouei Con

0

13946 Kouei Coc Ho

0

13947 Kouei Coc

0

13948 Kouei Co

0

13949 Kouei Chu

0

13950 Kouei Chim

0

13951 Kouei Cha

0

13952 Kouei Cap

0

13953 Kouei Cao

0

13954 Kouei Can

0

13955 Kouei Cảm

0

13956 Kouei Cai

0

13957 Kouei Ca

0

13958 Bản Khuổi Bung

0

13959 Kouei Bouon

0

13960 Kouei Boc

0

13961 Kouei Boc

0

13962 Kouei Boc

0

13963 Kouei Boc

0

13964 Kouei Biên

0

13965 Kou Chau

0

13966 Kouan Tion

0

13967 Kouan Tchaui

0

13968 Kouan Tchai

0

13969 Khuôn Pà

0

13970 Kouan Lan

0

13971 Kouản Fàng

0

13972 Kouan Bo

0

13973 Kouan Anh

0

13974 Kouai Cha

0

13975 Kott Soc

0

13976 Ko Ti Tang

0

13977 Ko Tchou Tohoung

0

13978 Kotăn

0

13979 Ko Ran

0

13980 Konyông Brass

0

13981 Konyang Tao Dung

0

13982 Kon Yang Rong

0

13983 Konyang Dor

0

13984 Kon Xong Leh

0

13985 Kon Sơ Lăng

0

13986 Kon Xelang

0

13987 Kon Von Kla

0

13988 Kon Vong

0

13989 Kon Voc Nôi

0

13990 Kon Uot

0

13991 Kon Tung

0

13992 Kon Tum

0

13993 Kon Tum Kơ Pang

0

13994 Kon Tum Kơ Nâm

0

13995 Kon Tum

172712

13996 Kon Truck

0

13997 Kon Trang Mơney

0

13998 Kon Trang Kla

0

13999 Kon Trang Kep

0

14000 Kon Tơngâng

0