English
English
German
Italian
Japanese
Map
Search
App
About
Data Protection
Imprint
English
English
German
Italian
Japanese
Countries
ベトナム
Page 12
- A list of cities of ベトナム
#
City
Population
5501
Tân Phú Thượng
0
5502
Tân Phước
0
5503
Tân Phước
0
5504
Tân Phước
0
5505
Tân Phước Khánh
0
5506
Tân Phước
0
5507
Tân Phụng
0
5508
Tân Phú
0
5509
Tân Phú
0
5510
Tân Phú
0
5511
Tân Phú
0
5512
Tân Phong
0
5513
Tan Phong
0
5514
Tân Phong
0
5515
Tân Phong
0
5516
Tân Phong
0
5517
Ta Nốt
0
5518
Ta Non
0
5519
Tân Ốc
0
5520
Tan Ốc
0
5521
Tà Noát
0
5522
Tân Ninh Phường
0
5523
Tân Niên Tây
0
5524
Tân Nhựt
0
5525
Tân Nhiều
0
5526
Tân Nham Trúc
0
5527
Tân Nghi
0
5528
Tân Nghĩa
0
5529
Tân Mỹ
0
5530
Đại Tân
5881
5531
Tân Mỹ
0
5532
Tân Mỹ
0
5533
Tân Mỹ
0
5534
Tân Mỹ
0
5535
Tân Mỹ
0
5536
Mỹ Tân
0
5537
Tân Mỹ
0
5538
Tân Môn
0
5539
Tân Minh
0
5540
Tan Me
0
5541
Tân Mẫn
0
5542
Tân Mài
0
5543
Tân Lý Tây
0
5544
Tân Lý
0
5545
Tan Ly
0
5546
Tân Lý
0
5547
Tân Lưu
0
5548
Tân Lương
0
5549
Tân Lợi
0
5550
Tân Long
0
5551
Tân Long
0
5552
Tân Long
0
5553
Đầm Dơi
0
5554
Tân Lôc
0
5555
Tân Lộc
0
5556
Tân Lộc
0
5557
Tân Lộc
0
5558
Tấn Lộc
0
5559
Tân Lộc
0
5560
Tân Lỗ
0
5561
Tân Lịch
0
5562
Tân Lệ
0
5563
Tan Le
0
5564
Tân Lay
0
5565
Tàn Lâp
0
5566
Tân Lập
0
5567
Tân Lập
0
5568
Tân Lâm
0
5569
Tẫn Lác Lý
0
5570
Tân Lạc
0
5571
Tân Lạc
0
5572
Tân Kỳ
0
5573
Bản Tắn Khâu
0
5574
Tan Kouen
0
5575
Tàn Kiều Xã
0
5576
Tân Kiên
0
5577
Tân Khanh
0
5578
Tân Khánh
0
5579
Ta Nieou
0
5580
Ta Nia
0
5581
Tân Hy
0
5582
Tân Hữu
0
5583
Tân Hưng Tàu
0
5584
Tân Hưng
0
5585
Tân Hưng
0
5586
Tà Nhum
0
5587
Tân Huê
0
5588
Tân Hợp Xã
0
5589
Tan Hom
0
5590
Tân Hội
0
5591
Tân Hôi
0
5592
Tân Hội
0
5593
Tân Hội
0
5594
Tân Hội
0
5595
Tân Hội
0
5596
Tân Hội
0
5597
Tân Hóa
0
5598
Tân Hòa
0
5599
Tân Hòa Đông
0
5600
Tân Hòa
0
5601
Tân Hòa
0
5602
Tân Hòa
0
5603
Tân Hòa
0
5604
Tân Hòa
0
5605
Tánh Linh
0
5606
Tân Hiệp
0
5607
Tân Hiệp
0
5608
Tân Hiệp
0
5609
Tân Hiệp
0
5610
Tà Nhiên
0
5611
Tanh Châu
0
5612
Tan Hai
0
5613
Tân Hải
0
5614
Tăng Xá
0
5615
Tăng Thịnh
0
5616
Tang Sơn
0
5617
Tâng Rang
0
5618
Tặng Phửng
0
5619
Tăng Phú
0
5620
Thạch Ngoã Hai
0
5621
Tăng Nhơn Phú
0
5622
Tăng Nhi
0
5623
Tang Ngoại
0
5624
Tằng My
0
5625
Tang Mo
0
5626
Tang Kouang
0
5627
Tang Klang
0
5628
Tạng Khẻ
0
5629
Tang Jran Dring
0
5630
Tằng Hạ
0
5631
Tang Đon
0
5632
Tang Cao
0
5633
Làng Goong
0
5634
Tang
0
5635
Tân Duyệt
0
5636
Tân Duyệt
0
5637
Tân Đuyệt
0
5638
Tân Dương
0
5639
Tân Đức
0
5640
Tân Đức
0
5641
Tân Đông
0
5642
Tân Đông Hiệp
0
5643
Tân Đô
0
5644
Tân Định
0
5645
Tân Đình
0
5646
Tân Định
0
5647
Tân Điền
0
5648
Tân Đệ Tra
0
5649
Tân Dân
0
5650
Tân Dân
0
5651
Tân Dân
0
5652
Tân Da Nghich
0
5653
Tân Dân
0
5654
Tần Dan
0
5655
Tan Da Gle
0
5656
Tân Cốc
0
5657
Tân Chinh
0
5658
Tân Châu
0
5659
Tân Cảnh
0
5660
Tân Bửu
0
5661
Tân Bửu
0
5662
Tan Boun
0
5663
Tan Bou Beuss
0
5664
Tân Bình
0
5665
Tân Bình Đông
0
5666
Tân Bình
0
5667
Tân Bình
0
5668
Tân Bằng
0
5669
Tân Bằng
0
5670
Tân Áp
0
5671
Tân Ấp
0
5672
Tân An
0
5673
Tân An
0
5674
Tân An
0
5675
Tân An
0
5676
Tân An
0
5677
Tân An Thôn
0
5678
Tân An Phương
0
5679
Tân An Đông
0
5680
Tân An
0
5681
Tan An
0
5682
Tân An
0
5683
Tân An
0
5684
Tân An
0
5685
Tân An
215250
5686
Tân An
0
5687
Tam Yonne
0
5688
Tam Xuân Thượng
0
5689
Tám Xá
0
5690
Tâm Úc
0
5691
Tam Trĩ
0
5692
Tam Tri
0
5693
Tam Trang
0
5694
Tam Tong
0
5695
Tâm Tòa
0
5696
Tam Tòa
0
5697
Tam Tiao
0
5698
Tấm Thượng
0
5699
Tam Thuong
0
5700
Tam Thái
0
5701
Tam Tao
0
5702
Tam Tảo
0
5703
Tam Tanh Dá Le
0
5704
Tam Tanh
0
5705
Tam Tài
0
5706
Tam Sơn
0
5707
Tầm Song
0
5708
Tam Sóc
0
5709
Tam Rao
0
5710
Tam Quan
0
5711
Tam Pouc
0
5712
Tàm Pống
0
5713
Tam Pong
0
5714
Tam Phương
0
5715
Tam Phước
0
5716
Tam Phat
0
5717
Thôn Pà
0
5718
Ta Mon
0
5719
Tà Mòn
0
5720
Tà Móc
0
5721
Tam Oa
0
5722
Tam Ngòai
0
5723
Tam Ngãi
0
5724
Tam Mỷ
0
5725
Tam Lương
0
5726
Tam Lư
0
5727
Tam Lộng
0
5728
Tam Lộng
0
5729
Tân Lâm
0
5730
Tam Lôc
0
5731
Tam Lip
0
5732
Tam Lễ
0
5733
Tam Lang
0
5734
Tâm Lam
0
5735
Tam Lạc
0
5736
Tam Kỳ
165240
5737
Thâm Khoan
0
5738
Tam Kon
0
5739
Tam Kiệt
0
5740
Bản Tà Mít
0
5741
Tam Hội
0
5742
Tam Hòa
0
5743
Tâm Hiêp
0
5744
Tam Hiệp
0
5745
Tam Hạp
0
5746
Tam Hà
0
5747
Tam Giang
0
5748
San Thàng
0
5749
Tâm Đồng Phường
0
5750
Tam Dồng
0
5751
Tam Đông
0
5752
Tâm Đa Phường
0
5753
Tam Đảo
0
5754
Tam Dang
0
5755
Tâm Đan
0
5756
Tam Dầm
0
5757
Tam Đa
0
5758
Tam Đa
0
5759
Tam Đa
0
5760
Tam Đa
0
5761
Tam Chúc
0
5762
Tam Chat
0
5763
Tam Bu
0
5764
Tâm Bu
0
5765
Tamboloong
0
5766
Tam Boai
0
5767
Tam Boai
0
5768
Tam Bình
0
5769
Tà Ma
0
5770
Tamao
0
5771
Tả Mẩn
0
5772
Tam An
0
5773
Tà Mac
0
5774
Ta Ly
0
5775
Talung Than
0
5776
Thị Trấn Tà Lùng
0
5777
Ta Loung
0
5778
Ta Loung
0
5779
Ta Loung
0
5780
Tả Luồng
0
5781
Tà Lọt
0
5782
Talôn
0
5783
Ta Lo
0
5784
Tali Teurlou
0
5785
Talip
0
5786
Ta Linh
0
5787
Tà Liêu
0
5788
Talien
0
5789
Ta Li
0
5790
Taleu
0
5791
Tả Lèng
0
5792
Tả Lèng
0
5793
Tả Tà Lé
0
5794
Ta Laou
0
5795
Talaou
0
5796
Ta Lan Than
0
5797
Ta Lanh Chay
0
5798
Ta Lang
0
5799
Ta Lang
0
5800
Ta Lang
0
5801
Ta Lâm
0
5802
Ta Lai
0
5803
Tà Lai
0
5804
Ta Lai
0
5805
Ta La
0
5806
Ta Ko
0
5807
Tak Nak
0
5808
Tả Kiên
0
5809
Ta Khoa
0
5810
Ta Ke
0
5811
Ta Kạo
0
5812
Tai Yang Pin
0
5813
Tai Xouan
0
5814
Tài Xá
0
5815
Tài Thanh
0
5816
Tài Sum
0
5817
Tai Pho
0
5818
Tài Năng
0
5819
Tai Moc Cằn
0
5820
Trại Mang
0
5821
Vi Ma
0
5822
Tài Lương
0
5823
Tai Ky
0
5824
Tai Dum
0
5825
Tài Đa
0
5826
Tại Bon
0
5827
Tai Bôc
0
5828
Tái Bô
0
5829
Bản Tà Hử
0
5830
Ta Houet
0
5831
Tahoua
0
5832
Ta Ho Ti
0
5833
Ta Ho Ti
0
5834
Bản Tả Ô
0
5835
Tà Hét
0
5836
Ta Haye
0
5837
Tả Giang Phình
0
5838
Tà Gầm
0
5839
Tà Đưng
0
5840
Tadri
0
5841
Ta Don
0
5842
Tadlòi
0
5843
Ta Dath
0
5844
Tà Đát
0
5845
Tadai
0
5846
Ta Dác
0
5847
Tà Cơn
0
5848
Ta Com
0
5849
Tả Co Ki
0
5850
Bản Phia Co
0
5851
Tac Nio
0
5852
Tắc Kha
0
5853
Tà Chu Van
0
5854
Ta Chù Phung
0
5855
Tà Chan
0
5856
Tả Cán
0
5857
Tà Can
0
5858
Tac Ai
0
5859
Ta Bốc
0
5860
Taboa
0
5861
Tà Biên
0
5862
Ta Bat
0
5863
Ta Ban Calim
0
5864
Ta Ban
0
5865
Ta Bái
0
5866
Taba
0
5867
Tả Ao
0
5868
Tà Ân
0
5869
Ta An
0
5870
Suy Tung Su
0
5871
Su Tiao Noan
0
5872
Su Tâng Hô
0
5873
Sử Pán
0
5874
Sương Mai
0
5875
Sương Mai
0
5876
Suôn Lần
0
5877
Sư My
0
5878
Suối Yêng
0
5879
Suối Yen
0
5880
Suối Xà
0
5881
Suối Vinh
0
5882
Suối Thi Pha
0
5883
Suối Tao Tống Chúng Hồ
0
5884
Suối Tân
0
5885
Suối Som
0
5886
Suối Sôi
0
5887
Suối Sin
0
5888
Suối Sàt
0
5889
Suối Sao Chay
0
5890
Suối Sao
0
5891
Suối Rút
0
5892
Suối Rem
0
5893
Suối Ôn
0
5894
Suối Oi
0
5895
Suối Nội
0
5896
Suối Nganh
0
5897
Suối Na
0
5898
Suối Mương
0
5899
Suối Mỏ
0
5900
Suối Mết
0
5901
Suối Mạ
0
5902
Suối Lớn
0
5903
Suối Loa
0
5904
Bản Suối Lĩnh
0
5905
Suối Lao Chay
0
5906
Suối Kinh
0
5907
Suối Hòa Hai
0
5908
Suối Hoan
0
5909
Suối Hiệp
0
5910
Suối Hải
0
5911
Suối Dáy
0
5912
Suối Dây
0
5913
Suối Dân
0
5914
Suối Da
0
5915
Suối Cụt
0
5916
Bản Suối Cù
0
5917
Suối Cô
0
5918
Suối Cỏ
0
5919
Suối Chuôn
0
5920
Suối Ché
0
5921
Suối Chầm
0
5922
Suối Cát
0
5923
Suối Cao
0
5924
Suối Cao
0
5925
Suối Cai
0
5926
Suối Bôn
0
5927
Suối Bôc
0
5928
Suối Bang
0
5929
Suối Bán
0
5930
Suối Bai
0
5931
Suối Bac
0
5932
Sung Yao Chay
0
5933
Sùng Văn
0
5934
Sung Pa
0
5935
Sung Pa
0
5936
Su Ngoi
0
5937
Sủng Ôc
0
5938
Sung My
0
5939
Súng Mong
0
5940
Sung Lu Chay
0
5941
Sung Loung
0
5942
Sung Hòn Gia
0
5943
Sung Giang
0
5944
Sung Côi
0
5945
Sung Chia
0
5946
Sùng Bang
0
5947
Su Ngan Than
0
5948
Sum Hôc
0
5949
Sum Bum
0
5950
Su Mai
0
5951
Su Lung Quang
0
5952
Sui Tiom
0
5953
Sui Teou
0
5954
Sui Tchay
0
5955
Sui Niot
0
5956
Sui Ngan Tang
0
5957
Sui Bung
0
5958
Súc Sich
0
5959
Suam Son
0
5960
Srok Trào
0
5961
Srok Thom
0
5962
Sóc Tranh Ba
0
5963
Srok Soai
0
5964
Srok Silamlite
0
5965
Srok Ruông Lào
0
5966
Srok Rung
0
5967
Srok Proai
0
5968
Srok Phú Miêng
0
5969
Srok Phil
0
5970
Srok Pénang
0
5971
Nha Bích
0
5972
Srok Ngua Loeu
0
5973
Srok Neir
0
5974
Srok Mười Bốn
0
5975
Srok Mak
0
5976
Srok Louk
0
5977
Srok Lôi Sơn
0
5978
Srok Lich Lộc
0
5979
Srok Khach
0
5980
Srok Karan
0
5981
Srok Hai Mươi
0
5982
Srok Dong
0
5983
Srok Dong
0
5984
Srok Das
0
5985
Srok Cua
0
5986
Srok Chang Réak
0
5987
Srok Chàlà
0
5988
Srok Cay Son
0
5989
Srok Bukal
0
5990
Srok Bramang
0
5991
Srok Bou M’lou
0
5992
Srok Bom Bit
0
5993
Srok Bo Dei Moanh
0
5994
Srok Ben Gaye
0
5995
Srok Baveng
0
5996
Srốc Tà Tê
0
5997
Srốc Tâm
0
5998
Con Trăn
0
5999
Srốc Chrum
0
6000
Srê U
0
1
...
8
9
10
11
12
13
14
15
16
...
83