This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
Learn more
Got it!
にほんご
英語
ドイツ語
イタリア語
にほんご
地図
検索
アプリ
アプリについて
データ保護
インプリント
にほんご
英語
ドイツ語
イタリア語
にほんご
国・地域
Vietnam
Page 1
- A list of cities of Vietnam
#
City
Population
1
Young Ya
0
2
Young
0
3
You Ma
0
4
You Lang
0
5
Yo Pray
0
6
Yop
0
7
Yom
0
8
Y Nhơn
0
9
Y Nhân
0
10
Ỷ Na
0
11
Ỷ Na
0
12
Ỷ La
0
13
Y Linh Hồ
0
14
Yia Tai
0
15
Yhai
0
16
Ye Yen Sun Hô Tao
0
17
Ye Yen Sun Cay
0
18
Ye Yen Sun
0
19
Yeun Tinh
0
20
Yêu Kinh
0
21
Yêu Khê
0
22
Yeu
0
23
Yeo Yi Tong
0
24
Yên Xuyên
0
25
Yên Xủ
0
26
Yên Xá
0
27
Yên Xá
0
28
Yên Xá
0
29
Yen Xá
0
30
Yên Xá
0
31
Yên Xá
0
32
Yên Xa
0
33
Yên Xá
0
34
Yên Vực Thượng
0
35
Yên Vưc
0
36
Yên Vĩnh
0
37
Yên Vinh
0
38
Yên Vịnh
0
39
Yên Vinh
107082
40
Yên Vĩnh
0
41
Yên Viên
0
42
Yên Viên
0
43
Yên Viên
0
44
Yên Vĩ
0
45
Yên Vệ
0
46
Yên Vệ
0
47
Yên Vân
0
48
Yên Từ
0
49
Yen Trung
0
50
Yên Trung
0
51
Yên Trung
0
52
Yên Trình
0
53
Yên Trỉ
0
54
Yên Tri
0
55
Yên Tri
0
56
Yên Trí
0
57
Yên Trạch
0
58
Yén Trach
0
59
Yên Trạch
0
60
Yên Tr
0
61
Yên Tôn
0
62
Yên Tĩnh
0
63
Yên Thuyết
0
64
Yen Thuy
0
65
Yên Thượng
1264
66
Yên Tho
0
67
Yên Thống
0
68
Xóm Yên
0
69
Yên Thổ
0
70
Yèn Thọ
0
71
Yên Thinh
0
72
Yên Thịnh
0
73
Yên Thịnh
0
74
Yên Thịnh
0
75
Yên Thiện
0
76
Yên Thế
0
77
Yên Thanh
0
78
Yên Thành
0
79
Yên Thanh
0
80
Yen Thang
0
81
Yen Thang
0
82
Yên Thang
0
83
Yên Thái
0
84
Yên Thái
0
85
Yên Thái
0
86
Yên Thái
0
87
Yên Thái
0
88
Yên Thái
0
89
Yên Th
0
90
Yên Tế
0
91
Yên Tập
0
92
Yên Tập Núi
0
93
Yên Tập
0
94
Yên Tập
0
95
Yen Tập
0
96
Yên Tào
0
97
Yèn Tao
0
98
Yen Tanh
0
99
Yen Tang
0
100
Yen Tang
0
101
Yên Tâm
0
102
Yên Tam
0
103
Yên Tâm
0
104
Yên Thái
0
105
Yên Sơn
0
106
Yên Sở
0
107
Yên Sinh
0
108
Yên Sào
0
109
Yên Ra
0
110
Yên Quán
0
111
Yen Quả
0
112
Yên Phụ Hậu
0
113
Yên Phúc
0
114
Yên Phúc
0
115
Yen Phúc
0
116
Yên Phú
0
117
Yên Phu
0
118
Yên Phú
0
119
Yên Phụ
0
120
Yên Phú
0
121
Yên Phú
0
122
Yên Phú
0
123
Yên Phú
0
124
Yên Phú
0
125
Yen Phu
0
126
Yên Phụ
0
127
Yên Phòng
0
128
Yên Phong
0
129
Yên Phong
0
130
Yên Pháp
0
131
Yên Ỏn
0
132
Yên Ổn
0
133
Yên Ốc
0
134
Yên Nội
0
135
Yên Nội
0
136
Yên Nội
0
137
Yên Ninh
0
138
Yên Ninh
0
139
Yên Ninh
0
140
Yên Ninh
0
141
Yên Ninh
0
142
Yên Nhuận
0
143
Yên Nhân
0
144
Yên Nhân
0
145
Yên Ngưu
0
146
Yên Ngựa
0
147
Yên Nghĩa
0
148
Yên Nghĩa
0
149
Yến Nê
0
150
Yến Nê
0
151
Yèn Nau
0
152
Yên Mỹ
0
153
Yên Mỹ
0
154
Yên Mỹ
0
155
Yên Mỹ
0
156
Yên Mỹ
0
157
Yên Mỹ
0
158
Yên Mỹ
0
159
Yên Mỹ
0
160
Yên Mông
0
161
Yên Mông
0
162
Yên Mô
0
163
Yên Mô
0
164
Thị Trấn Yên Minh
0
165
Yên Minh
0
166
Yên Minh
0
167
Yên Minh
0
168
Yên Mao
0
169
Yên Mạc
0
170
Yên Mã
0
171
Yên Lý Thượng
0
172
Yên Lý Ngoại
0
173
Yên Lý Đông
0
174
Yên Lưu
0
175
Yên Lương
0
176
Yên Lường
0
177
Yên Lương
0
178
Yên Lương
0
179
Yên Lương
0
180
Yên Lương
0
181
Yên Lược
0
182
Yên Lũng
0
183
Yên Lộc
0
184
Yên Lộc
0
185
Yên Lôc
0
186
Yên Lỗ
0
187
Yên Lô
0
188
Yên Lĩnh
0
189
Yên Linh
0
190
Yên Liêu Thượng
0
191
Yên Liêu Hạ
0
192
Yen Liet
0
193
Làng Lịch
0
194
Yên Lịch
0
195
Yên Lễ
0
196
Yên Lệ
0
197
Yên Lệ
0
198
Yến Lâu
0
199
Yên Lập
0
200
Yên Lập
0
201
Yên Lão Giáp
0
202
Yên Lão
0
203
Yên Lão
0
204
Yên Lão
0
205
Yên Lão
0
206
Yên Lãnh
0
207
Yên Lãng
0
208
Yên Lăng
0
209
Yên Lãng
0
210
Yên Lãng
0
211
Yên Lãng
0
212
Yên Lãng
0
213
Yên Lăng
0
214
Yên Lãng
0
215
Yên Lăng
0
216
Yên Lan
0
217
Yên Lâm
0
218
Yên Lại
0
219
Yên Lại
0
220
Yên Lai
0
221
Yên Lac
0
222
Yến Lạc
0
223
Yên Lạc
0
224
Yên Lạc
0
225
An Lạc
0
226
Yên Lạc
0
227
Yên Lạc
0
228
Yên Lạc
0
229
Yên Lac
0
230
Yên Lạc
0
231
Yên Lạc
0
232
Yên Kỳ
0
233
Yên Kiên
0
234
Yên Kiện (1)
0
235
Yen Khuong
0
236
Mỹ Thôn
0
237
Yên Khoái
0
238
Yèn Khoái
0
239
Yên Khoái
0
240
Yên Khê
0
241
Yên Khê
0
242
Yên Khang
0
243
Ye Niou Ping
0
244
Yên Huy
0
245
Yên Hưng
0
246
Yên Hùng
0
247
Yên Hợp
0
248
Yên Hội Ha
0
249
Yên Hôi
0
250
Yên Hoa Thương
0
251
Yên Hoành
0
252
Yen Hòa
0
253
Yến Hòa
0
254
Yên Hòa
0
255
Yên Hâu
0
256
Yên Hâu
0
257
Yên Ha
0
258
Yên Hạ
0
259
Yên Giúng
0
260
Yên Giu Nam
0
261
Yên Giu Đông
0
262
Yên Giu Bắc
0
263
Yên Giu Bắc
0
264
Yên Giới
0
265
Yên Đuyệt
0
266
Yên Duyệt
0
267
Yên Duyên
0
268
Yên Đương
0
269
Yên Dương
0
270
Yên Dương
0
271
Yên Dương
0
272
Yên Dương
0
273
Yên Dượng
0
274
Yên Đưc Xã
0
275
Yên Đức
0
276
Yên Dung
0
277
Yên Đũng Thương
0
278
Yèn Đung Hạ
0
279
Yên Duệ
0
280
Yen Đông
0
281
An Đông
0
282
Yên Đông
0
283
Yen Dong
0
284
Yên Đông
0
285
Yên Đồng
0
286
Yên Đông
0
287
Yên Đội Hạ
0
288
Yên Đội
0
289
Yên Đổ
0
290
Yén Do
0
291
Yên Đổ
0
292
Yên Do
0
293
Yên Định
0
294
Thiêu Yên
0
295
Yên Đình
0
296
Yên Dinh
0
297
Yên Dịnh
0
298
Yèn Điên
0
299
Yên Điên
0
300
Yên Điêm
0
301
Yên Điệm
0
302
Yên Điềm
0
303
Yên Điềm
0
304
Yên Đề
0
305
Yên Dât
0
306
Yên Đạo
0
307
Yên Dân
0
308
Yên Dan
0
309
Yên Đai
0
310
Yên Đa
0
311
Yên Cu
0
312
An Cường
0
313
Yên Cư
0
314
Yên Cư
0
315
Yên Cư
0
316
Yên Cư
0
317
Yên Cu
0
318
Yen Coi
0
319
Yên Côc
0
320
Yên Cốc
0
321
Yên Chu
0
322
Yên Châu
0
323
Yên Châu
0
324
Yên Châu
0
325
Yên Châu
0
326
Yên Cát
0
327
Yên Cái
0
328
Yên Bồ
0
329
Yên Bình Xã
0
330
Yên Bình
0
331
Thị Trấn Yên Bình
0
332
Yên Bình
0
333
Yên Bình
0
334
Yên Bái
96540
335
Yên Bài
0
336
Xóm Bài
0
337
Yên Bài
0
338
Yên Bạc
0
339
Yên Bạc
0
340
Yến Bằc
0
341
Yên Ấp
0
342
Yệ Linh
0
343
Ye Cao
0
344
Y Đốn Ngoai
0
345
Y Chou Phen
0
346
Y Chou Phen
0
347
Y Can
0
348
Ybou
0
349
Y Bằng
0
350
Yavour
0
351
Gia Vài
0
352
Ya Sui Thang
0
353
Yao San Ouri
0
354
Yao San Meo
0
355
Yao Ngai Tiai
0
356
Yao In San
0
357
Yao Chản
0
358
Yan Yan Chay
0
359
Yan Peng
0
360
Yan Mo Chay
0
361
Làng Thàng
0
362
Yang Ma Sin Tiay
0
363
Yang Ma Sin Cao
0
364
Ya Ló
0
365
Ya Khao Chai
0
366
Ya Keou
0
367
Ya Haï
0
368
Ya Co
0
369
Xvai Ngnông
0
370
Xuyên Tấu
0
371
Xuyên Mộc
0
372
Xuyên Đương
0
373
Xuyên Đông
0
374
Xu Pau
0
375
Xương Lý
0
376
Xương Điền
0
377
Xuong Kuang
0
378
Xuất Thang
0
379
Xuất Tác
0
380
Xuất Lễ
0
381
Xuân Yên Đông
0
382
Xuân Yên
0
383
Xuân Vũ
0
384
Xuân Vinh
0
385
Xuân Vinh
0
386
Xuân Viên Đông
0
387
Xuân Viên
0
388
Xuân Viên
0
389
Xuân Viên
0
390
Xuân Viên
0
391
Sơn Vi
0
392
Xuân Úc
0
393
Xuân Úc
0
394
Xuấn Úc
0
395
Xuân Tự
0
396
Xuân Trường
0
397
Xuân Truc
0
398
Xuân Trĩ
0
399
Xuân Tràng
0
400
Xuận Tra Ke
0
401
Xuân Trạch
0
402
Xuân Trạch
0
403
Xuân Tình
0
404
Xuân Tiêu
0
405
Xuân Tiên
0
406
Xuân Thủy
0
407
Xuan Thuy
0
408
Xuân Thương
0
409
Xuân Thuong
0
410
Xuân Thới Thượng
0
411
Xuân Thôn
0
412
Xuân Thọ
0
413
Xuân Thọ
0
414
Xuân Thịnh
0
415
Xuân Thịnh
0
416
Xuân Thình
0
417
Xuân Thinh
0
418
Xuân Thiện
0
419
Xuân Thành
0
420
Xuân Thành
0
421
Xuân Thạnh
0
422
Xuân Tây
0
423
Xuân Tao Xã
0
424
Xuân Tảo
0
425
Xuân Tàng
0
426
Xuận Suối Cai
0
427
Xuân Sơn
0
428
Xuân Sơn
0
429
Xuân Sơn
0
430
Xuân Sơn
0
431
Xuân Sơn
0
432
Xuân Sơn
0
433
Xuân Sơn
0
434
Xuân Quế
0
435
Xuân Quan
0
436
Xuân Pinh
0
437
Xuân Phú
0
438
Xuân Phương
0
439
Xuân Phương
0
440
Xuận Phướng Mói
0
441
Xuân Phước
0
442
Xuận Phư
0
443
Xuân Phương
0
444
Xuân Phố
0
445
Xuân Phổ
0
446
Xuân Nhu
0
447
Xuân Nho
0
448
Xuân Nha
0
449
Xuân Nhâ
0
450
Xuan Nguyên
0
451
Xuân Ngoc
0
452
Xuân Mỹ
0
453
Xuân Mỹ
0
454
Xuân Mí
0
455
Xuân Mỹ
0
456
Xuân Mộc
0
457
Xuan Man
0
458
Xuân Mãn
0
459
Xuân Mai
25100
460
Xuân Mai
0
461
Xuân Lũng
0
462
Xuân Lũng
0
463
Xuân Lung
0
464
Xuân Long
0
465
Xuân Lôi
0
466
Xuân Lôi
0
467
Xuân Lôi
0
468
Xuân Lôi
0
469
Xuận Lộc Hà
0
470
Xuân Lộc
0
471
Xuân Lộc
0
472
Xuân Lộc
0
473
Xuân Lĩnh
0
474
Xuân Lieu
0
475
Xuân Lieu
0
476
Xuân Lê
0
477
Xuân Lạn Nam
0
478
Xuận Lang
0
479
Xuân Lạn
0
480
Xuân Lâm
0
481
Xuân Lai
0
482
Xuân Lai
0
483
Xuân Lai
0
484
Xuân Lai
0
485
Xuân Lạc
3764
486
Xuân La
0
487
Xuan La
0
488
Xuân Kỳ
0
489
Xuân Kinh
0
490
Xuân Kiều
0
491
Xuân Khương
0
492
Xuân Khê
0
493
Xuan Khánh
0
494
Xuân Khánh
0
495
Xuân Húc
0
496
Xuân Hồi
0
497
Xuận Hố Diêt
0
498
Xuân Hòa
0
499
Xuân Hòa
0
500
Xuân Hòa
0
1
1
2
3
4
5
...
83