Countries

������������

Page 18 - A list of cities of ������������

# City Population
8501 Phieng Cun

0

8502 Phiêng Con Xác Lao

0

8503 Phiêng Chiềng Lề

0

8504 Phiêng Cang

0

8505 Phiêng Cại

0

8506 Bản Bau

0

8507 Phiêng Ban

0

8508 Phiên Dư

0

8509 Phien Dien

0

8510 Phiên Cha

0

8511 Phiêm Ban

0

8512 Phy Đưng

0

8513 Phi Đơn

0

8514 Buôn Phi Di Ya

0

8515 Buôn Pi Dih Bớt

0

8516 Phi Dang

0

8517 Phia Trì

0

8518 Phia Tắp

0

8519 Ta Ma

0

8520 Phiang Louong

0

8521 Phiêng Cư

0

8522 Phiang Ban

0

8523 Phia Ma

0

8524 Phia Ma

0

8525 Phia Khao

0

8526 Phia Khao

0

8527 Phia Hoảng

0

8528 Phia Hien

0

8529 Phia Deng

0

8530 Phia Đeng

0

8531 Phia Đén

0

8532 Phia Dán

0

8533 Phia Cum

0

8534 Phia Chin

0

8535 Phia Chiều

0

8536 Phê Loun

0

8537 Phay Cau

0

8538 Phật Tích

0

8539 Phất Não

0

8540 Phất Lộc

0

8541 Phật Lộc

0

8542 Phát Diệm

0

8543 Phát Chi

0

8544 Pháp Kệ

0

8545 Pháp Cổ

0

8546 Pháp Chế

0

8547 Pháo Vạn

0

8548 Phao Thanh

0

8549 Phan Xá

0

8550 Phan Xá

0

8551 Phan Xa

0

8552 Phân Vinh

0

8553 Phần Trì

0

8554 Phan Ti Tchai

0

8555 Phán Thủy

0

8556 Thôn Phên

0

8557 Phan Thon

0

8558 Phan Thôn

0

8559 Phan Thiết

160652

8560 Phần Thất

0

8561 Phấn Sức

0

8562 Phan Sui Lin

0

8563 Phấn Sơn

0

8564 Phần Sa

0

8565 Phan Rí Cửa

0

8566 Phan Rang-Tháp Chàm

91520

8567 Phan Noc

0

8568 Phấn Mễ

0

8569 Phan Lý

0

8570 Phan Lương

0

8571 Phan Long

0

8572 Phan Lông

0

8573 Phấn Lôi

0

8574 Phân Lân

0

8575 Phan Kơng Su

0

8576 Phang Xá

0

8577 Pha Ngữ

0

8578 Phang Nga

0

8579 Phan Dung

0

8580 Phạm Xá

0

8581 Phạm Lãnh

0

8582 Phạm Lâm

0

8583 Pha Long

0

8584 Pha Len

0

8585 Phả Lễ

0

8586 Phá Lang

0

8587 Phá Lan

0

8588 Pha Lạn

0

8589 Phả Lại

0

8590 Phả Lại

0

8591 Phá Lài

0

8592 Pha Kanh

0

8593 Phái Tây

0

8594 Phai Pióng

0

8595 Phai Pán

0

8596 Phái Làng

0

8597 Phái Khôn

0

8598 Phai Ha

0

8599 Phai Chang

0

8600 Phái Bầy

0

8601 Phát Dát

0

8602 Phác Thôn

0

8603 Phac So

0

8604 Phác Môn

0

8605 Phác Hòa

0

8606 Pha Binh

0

8607 Pờ Hồ

0

8608 Pe Touang

0

8609 Petai Pac

0

8610 Pé Ré Khóno

0

8611 Pen Po

0

8612 Penn Po

0

8613 Pên Ngai Chai

0

8614 Peng Sial Tonôt

0

8615 Peng Sial Peng

0

8616 Peng Sial Dok

0

8617 Peng Prong Pơlei Kao

0

8618 Peng Plon

0

8619 Pè Ngai Tso

0

8620 Pe Ngai

0

8621 Pé Ker

0

8622 Pa Yon

0

8623 Pay Kin

0

8624 Bản Khàu Khú

0

8625 Pa Vây Sử

0

8626 Pá Vinh

0

8627 Pa Tsưa

0

8628 Pa Tsiou Ping

0

8629 Pháp Thiên

0

8630 Pa Tiang

0

8631 Pa Ti

0

8632 Pa Ti

0

8633 Pat Gol Lớn

0

8634 Pa Téou

0

8635 Pa Tcho Pin

0

8636 Pa Tchia

0

8637 Pa Tcheo Pin

0

8638 Pa Tché

0

8639 Pa Tập

0

8640 Pa Tần Hai

0

8641 Pa Siéou

0

8642 Pá Sãn

0

8643 Pá Ràn

0

8644 Pa Pou

0

8645 Pá Po

0

8646 Pa Phon

0

8647 Pa Pei

0

8648 Bản Pa Pe

0

8649 Pa Pé

0

8650 Pà Páo

0

8651 Pa Pan

0

8652 Paou So

0

8653 Páo Ngàm

0

8654 Pao Lao

0

8655 Pắo Cap

0

8656 Pan Xa

0

8657 Pản Sìn

0

8658 Pan Tsin

0

8659 Pan Ting Et

0

8660 Pantar

0

8661 Pantar

0

8662 Pan Sen

0

8663 Pan Sa

0

8664 Pản Pô

0

8665 Pán Pò

0

8666 Pan Pho

0

8667 Pan Pho

0

8668 Bản Pho

0

8669 Pan Pho Piao Bong

0

8670 Pán Pho Ko Kai

0

8671 Pan Pho

0

8672 Pan Pho

0

8673 Pan Linh

0

8674 Phan Lìn

0

8675 Pan Kéo

0

8676 Pan Hop

0

8677 Pa Nhie

0

8678 Pang Xim

0

8679 Pang Ting Đơng

0

8680 Pang Tang

0

8681 Pang Pe Dơng

0

8682 Pang Giong

0

8683 Pang Deung

0

8684 Pang Ba

0

8685 Pandioum

0

8686 Pan Chan

0

8687 Pan Ca

0

8688 Pa Nat

0

8689 Pá Mùng

0

8690 Pá Mu

0

8691 Buôn Pang Pe Nậm

0

8692 Pampé Da R’ging

0

8693 Pa Mou

0

8694 Pa Mi

0

8695 Pá Men

0

8696 Pa Mao Ping

0

8697 Pa Ma

0

8698 Pá Ma

0

8699 Pa Ma

0

8700 Pa Lo Dau

0

8701 Pa Lo

0

8702 Pa Ling

0

8703 Pa Ling

0

8704 Pa Leng

0

8705 Pa Larr

0

8706 Pa Lao

0

8707 Pa Lao

0

8708 Pa Lẳn

0

8709 Pa La

0

8710 Pa Kiep

0

8711 Pak Hom

0

8712 Pakhôm

0

8713 Pa Khom

0

8714 Pa Khao

0

8715 Pa Kham

0

8716 Pa Kha

0

8717 Pa Khà

0

8718 Bản Pa Ke

0

8719 Pak Bo

0

8720 Pa Kâng

0

8721 Pakan

0

8722 Pa Ka

0

8723 Pai Tiou La Ma

0

8724 Pa Hoc

0

8725 Pa Hiem

0

8726 Pa Ham

0

8727 Pa Ha

0

8728 Pa Gai

0

8729 Pa Ét

0

8730 Pa Du

0

8731 Pa Du

0

8732 Pá Dưng

0

8733 Pá Dôn

0

8734 Padan

0

8735 Pác Ye

0

8736 Pac Ya

0

8737 Pac Xóm

0

8738 Pac Xin

0

8739 Pấc Vuồng

0

8740 Pac Van

0

8741 Pác Vá

0

8742 Pác Tũ

0

8743 Pac Thuôt

0

8744 Pàc Thọ

0

8745 Pác Than

0

8746 Pac Tac

0

8747 Pac Tà

0

8748 Pắc Ta

0

8749 Pac Soa

0

8750 Pac Sliec

0

8751 Pác Sằng

0

8752 Pac San

0

8753 Pác Sâm

0

8754 Pac Rõ

0

8755 Pác Rảo

0

8756 Pàc Puồng

0

8757 Pác Piảo

0

8758 Pac Phuong

0

8759 Pac Phit

0

8760 Pác Phiet

0

8761 Pác Phiêng

0

8762 Pac Phat

0

8763 Pắc Pha

0

8764 Pac Pen

0

8765 Pác Pầu

0

8766 Pa Coum

0

8767 Pa Cop

0

8768 Pác Oạc

0

8769 Pa Co

0

8770 Pâc Ngơm

0

8771 Bắc Ngòi

0

8772 Pác Nà Nưa

0

8773 Pác Nặm

0

8774 Pác Nậm

0

8775 Pac Nằm

0

8776 Pac Nam

0

8777 Pác Na

0

8778 Pác Muồng

0

8779 Bản Pác Muôn

0

8780 Pac Moc

0

8781 Pac Man

0

8782 Pác Mac

0

8783 Pác Lưỡng

0

8784 Pac Luong

0

8785 Pac Lũng

0

8786 Pac Loung

0

8787 Pac Loung

0

8788 Pac Linh

0

8789 Pác Liêng

0

8790 Pac Lan Pho

0

8791 Pac La

0

8792 Pác Khuổi

0

8793 Pac Khoui

0

8794 Pac Khouang

0

8795 Pac Khi

0

8796 Pác Cốp

0

8797 Pac Hom

0

8798 Pac Hom

0

8799 Pác Ho

0

8800 Pa Chiu Phing

0

8801 Bản Pá Chí

0

8802 Pa Cheo

0

8803 Đắc Hạ

0

8804 Pác Háo

0

8805 Pá Chàng

0

8806 Pác Gịt

0

8807 Pac Gien

0

8808 Pac Giài

0

8809 Pắc Đông

0

8810 Pắc Đoang

0

8811 Pac Doa

0

8812 Pác Đa Nọc

0

8813 Pác Đán

0

8814 Bản Pắc Cú

0

8815 Pác Cọn

0

8816 Păc Cốc

0

8817 Pác Cắy

0

8818 Pac Cap

0

8819 Pấc Cầp

0

8820 Pac Cáp

0

8821 Pac Can

0

8822 Pả Cám

0

8823 Pác Cai

0

8824 Bắc Ca

0

8825 Pó Bẩu

0

8826 Pac Bó

0

8827 Pác Bó

0

8828 Pac Bo

0

8829 Bắc Ban

0

8830 Pá Buông

0

8831 Pá Bát

0

8832 Pá Ban

0

8833 Ổ Vực

0

8834 Ouri

0

8835 Ou Lai Po

0

8836 Ou Ko Tohou

0

8837 Ou Kai

0

8838 Ouei San

0

8839 Ouei Quang

0

8840 Ouei Louan

0

8841 Ouei Long

0

8842 Ouei Lôh

0

8843 Ouei Lôc

0

8844 Ouei Lo

0

8845 Ouei Leup

0

8846 Ouei Le

0

8847 Ouei Lan

0

8848 Ouei Lan

0

8849 Ouei Khouang

0

8850 Ouei Hon

0

8851 Ouei Doun

0

8852 Ouei Bac

0

8853 Ô Trình

0

8854 Ô Quí Hồ

0

8855 O Pou

0

8856 Ớng Hoa

0

8857 Ôn Lương Thượng

0

8858 Ôn Lãnh

0

8859 Ôn Lâm

0

8860 Ôn Hương

0

8861 Ô Nhuận

0

8862 Ông Yệm

0

8863 Ông Trang

0

8864 Ông Đội

0

8865 Ông Bồi

0

8866 Ôn Đắc

0

8867 Ôn Cau

0

8868 Ôn

0

8869 Ô Môn

129683

8870 Omkir

0

8871 O Mễ

0

8872 Ô Lắc

0

8873 Ô Khôn

0

8874 Ô Kha

0

8875 Ô Ka

0

8876 Oi Nọi

0

8877 Oé Ian

0

8878 Ô Dầu

0

8879 Ốc Thôn

0

8880 Ốc Nhiêu

0

8881 Làng Chai

0

8882 Ô Cách

0

8883 Ô Bầu

0

8884 Oan Det

0

8885 Oai Viễn

0

8886 Oai Nỗ Thương

0

8887 Oai Nỗ

0

8888 Nước Xai

0

8889 Nước Vo

0

8890 Nước Vao

0

8891 Nước Vàng

0

8892 Nước Trong Thương

0

8893 Nước Trong Ha

0

8894 Nước Trinh

0

8895 Nước Trenh

0

8896 Nước Trang

0

8897 Nước Thú

0

8898 Nước Tên

0

8899 Nước Sôi

0

8900 Nước Rạch

0

8901 Nước Nhiều

0

8902 Nước Nhi

0

8903 Nước Mang

0

8904 Nước Ly

0

8905 Nước Lương

0

8906 Nước Lục

0

8907 Nước Lay

0

8908 Nươc Lat

0

8909 Nước Ka

0

8910 Thị Trấn Nước Hai

0

8911 Nước Giáp

0

8912 Nước Giao

0

8913 Nước Đơ

0

8914 Nước Dip Thượng

0

8915 Nước Dinh

0

8916 Nước Deu

0

8917 Nước Đâp

0

8918 Nước Dang

0

8919 Nước Con

0

8920 Nước Buôn

0

8921 Nước Bông

0

8922 Nước Bo

0

8923 Nước Bái

0

8924 Nuôi Lac

0

8925 Bản Mọc

0

8926 Nùng Sơn

0

8927 Nung Nang

0

8928 Nung Nang

0

8929 Nùng Lý

0

8930 Nu Lan

0

8931 Núi Thôn

0

8932 Núi Thạch Đông

0

8933 Núi Ô Vuông

0

8934 Núi Ong

0

8935 Núi Miêu

0

8936 Núi Do

0

8937 Núi Đèo

0

8938 Núi Chuồi Đê

0

8939 Núi Cat

0

8940 Núi Cam

0

8941 Nua Toc

0

8942 Nouk Bier

0

8943 Nouei

0

8944 Nossé

0

8945 Nỗ Sơn

0

8946 Nỗ Sơn

0

8947 Noseri

0

8948 Noọng Lay

0

8949 Non Tinh

0

8950 Non Quan

0

8951 Nộn Khê

0

8952 Nông Trường Tà Rầu

0

8953 Nông Trường Quả Hợp

0

8954 Nông Trường Ngã Hai

0

8955 Nông Trường Nam Đồng

0

8956 Nông Trường Hai Đông

0

8957 Nông Trường Hai Đông

0

8958 Nông Trại

0

8959 Nong Ten

0

8960 Bản Noong Tầu

0

8961 Nông Tang

0

8962 Nong Sùng

0

8963 Nông Sơn

0

8964 Nong On

0

8965 Nong Ỏ

0

8966 Nông Nái

0

8967 Nông Lục

0

8968 Nong Lúc

0

8969 Đại Quang

10666

8970 Nong Hom

0

8971 Nomg Hoi Dưới

0

8972 Nong Ho

0

8973 Noong Hẻo

0

8974 Nong Hạ

0

8975 Nông Cống

0

8976 Nong Cha

0

8977 Nong Cạn

0

8978 Nong Bo

0

8979 Nông Bào

0

8980 Nongam

0

8981 Nòm Ta

0

8982 Bản Nong Quài

0

8983 Bản Đú

0

8984 No Lou

0

8985 No Leou Ping

0

8986 No Kui

0

8987 Nôi Yên

0

8988 Nội Xóm

0

8989 Nội Xá

0

8990 Nôi Trung

0

8991 Nội Trang

0

8992 Noi Tiem

0

8993 Nội Thôn

0

8994 Nội Thôn

0

8995 Noi Thon

0

8996 Nội Thắng

0

8997 Nôi Sim

0

8998 Nội Sá

0

8999 Nội Phật

0

9000 Nội Mỹ

0