Countries

Vietnam

Page 59 - A list of cities of Vietnam

# City Population
29001 An Lạc

0

29002 Ấp Một

0

29003 Ấp Ba

0

29004 Ấp Ba

0

29005 Ấp Bắc

0

29006 Ấp Hai

0

29007 Ấp Hai

0

29008 Ấp Một

0

29009 Ấp Bốn

0

29010 Ấp Bốn

0

29011 Ấp Bảy

0

29012 Ấp Sáu

0

29013 Ấp Ba

0

29014 Ấp Hai

0

29015 Bình Lợi

0

29016 Bình An

0

29017 Điển Mỹ

0

29018 Ấp Sáu

0

29019 Tân Tinh

0

29020 Ấp Một

0

29021 Ấp Một

0

29022 Ấp Một

0

29023 Ấp Hai

0

29024 Phú Dân

0

29025 Phú Thành

0

29026 Ấp Hai

0

29027 Ấp Hai

0

29028 Ấp Một

0

29029 Ấp Một

0

29030 Ấp Một

0

29031 Ấp Bốn

0

29032 Ấp Năm

0

29033 Cồn Cát

0

29034 Mỹ Thạnh

0

29035 Bình Phong B

0

29036 Lương Phú C

0

29037 Trường Xuân A

0

29038 Phú Khương C

0

29039 Tân Phú Hai

0

29040 Trung Hoà

0

29041 Quyết Thắng

0

29042 Trung Chanh

0

29043 Trung Thạnh

0

29044 Ấp Bảy

0

29045 Nhât Tân

0

29046 Bình Long B

0

29047 Thanh Đông

0

29048 Thanh Đăng

0

29049 Ấp Năm

0

29050 Hưng Nhơn

0

29051 Long Hòa Một

0

29052 Tân Long

0

29053 Tân Thuận

0

29054 An Lạc Thượng

0

29055 Ấp Sáu

0

29056 Tân Ninh

0

29057 Ấp Bảy

0

29058 Ấp Tám

0

29059 Ấp Tám

0

29060 Ấp Bốn

0

29061 Ấp Năm

0

29062 Ấp Bốn

0

29063 Ấp Bốn

0

29064 Ấp Hai

0

29065 Tân Thạnh

0

29066 Mỹ Thạnh

0

29067 Hòa Thới

0

29068 Hòa Lạc Trung

0

29069 Thanh Lợi

0

29070 Cầu Kênh

0

29071 Tầm Vu

0

29072 Ấp Sáu

0

29073 Vĩnh Xuân

0

29074 Ấp Sáu

0

29075 Ấp Một

0

29076 Ấp Bảy

0

29077 Bình Cách

0

29078 Ấp Hai

0

29079 Ấp Năm

0

29080 Bình Trị Hai

0

29081 Ấp Bảy

0

29082 Ấp Một

0

29083 Thanh Hoà

0

29084 Quang Phú

0

29085 Tân Bình Hai B

0

29086 Bình Khương Một

0

29087 Bình Thọ Thượng

0

29088 Bình Thọ Đông

0

29089 Thuận Kiết

0

29090 An Thượng

0

29091 Ấp Một

0

29092 Long Thuận

0

29093 Phú Hòa

0

29094 Phú Thành Hai

0

29095 Bình An

0

29096 Tiên Đông Thượng

0

29097 An Thành B

0

29098 Ấp Hai

0

29099 Ấp Kênh Hai A

0

29100 Long Hoà

0

29101 Thanh Xuân Ba

0

29102 Hòa Thành

0

29103 Thạnh Hưng

0

29104 Thuận Điền

0

29105 Ấp Ba

0

29106 Long Lợi

0

29107 Đông A

0

29108 Phú Thạnh

0

29109 Ấp Một

0

29110 Ấp Một

0

29111 Long Bình A

0

29112 Long Thuận B

0

29113 Thạnh Hoà

0

29114 Vinh Bình

0

29115 Ấp Dầu

0

29116 Mỹ Hoà

0

29117 Thôn Đại

0

29118 Ấp Chợ

0

29119 Xóm Vỏng

0

29120 Cây Xanh

0

29121 Ấp Năm

0

29122 Ấp Chợ

0

29123 Bờ Xe

0

29124 Trâm Bào

0

29125 Phước Thuận

0

29126 Thạnh Hưng

0

29127 Long Hưng

0

29128 Long Mỹ

0

29129 Ấp Sáu

0

29130 Ấp Bảy

0

29131 Tân Thuận

0

29132 Tân Lược Hai

0

29133 Tân Phong

0

29134 Thân Đức

0

29135 Phú Thạnh A

0

29136 Cửu Hòa

0

29137 Phú Thạnh C

0

29138 Lương Phú A

0

29139 Long Hoà B

0

29140 Long Hoà A

0

29141 Ấp Năm

0

29142 Ấp Sáu

0

29143 Ấp Tám

0

29144 Ấp Bảy

0

29145 Ấp Bảy B

0

29146 Ấp Bảy

0

29147 Ấp Sáu A

0

29148 Ấp Sáu B

0

29149 Ấp Tám

0

29150 Ấp Một

0

29151 Bình Hiệp

0

29152 Bình Hòa B

0

29153 Tân Tinh

0

29154 Ấp Hai

0

29155 Ấp Bốn

0

29156 Ấp Hai

0

29157 Ấp Chùa

0

29158 Ấp Một

0

29159 Ấp Hai

0

29160 Ấp Hai

0

29161 Ấp Bốn

0

29162 Ấp Một

0

29163 Ấp Hai

0

29164 Tân Hoà

0

29165 Tân Thuận

0

29166 Mỹ Hưng

0

29167 Mỹ Phú

0

29168 Bình Thạnh

0

29169 Bình Phong A

0

29170 Lương Phú

0

29171 Phú Lợi C

0

29172 Phú Lợi B

0

29173 Mỹ Lương

0

29174 Trường Xuân

0

29175 Phú Lợi A

0

29176 Phú Khương A

0

29177 Phú Khương B

0

29178 Tân Lễ

0

29179 An Thị

0

29180 Tân Thạch

0

29181 Nhơn Câu

0

29182 Hoảng Ngãi

0

29183 Sông Thạnh

0

29184 Vĩnh Lợi

0

29185 Ấp Một

0

29186 Ấp Ba

0

29187 Hoà Bình

0

29188 Trung Lợi

0

29189 Tân Mỹ

0

29190 Ấp Hai

0

29191 Ấp Một

0

29192 Đăng Phông

0

29193 Đăng Nẵm

0

29194 Ấp Hai

0

29195 Phú Hữu

0

29196 Ấp Bốn

0

29197 Ấp Một

0

29198 Long Qưới

0

29199 Long Hội

0

29200 Ấp Hai

0

29201 Ấp Một

0

29202 Long Phú

0

29203 Bình Thạnh

0

29204 An Cư

0

29205 Tân Bình

0

29206 Ấp Sáu

0

29207 Ấp Hai

0

29208 Ấp Bảy

0

29209 Ấp Chín

0

29210 Ấp Bốn

0

29211 Ấp Bốn

0

29212 Điền Lợi

0

29213 Long Định

0

29214 An Lạc Trung

0

29215 Tân Thạnh

0

29216 Tân Phú Hai

0

29217 Tân Thắng

0

29218 Tân Bình Hai

0

29219 Tân Thành

0

29220 Hưng Ngãi

0

29221 Đăng Phông

0

29222 Phục Kinh

0

29223 Cầu Đúc

0

29224 Cầu Giáng

0

29225 Đồng Tre

0

29226 Long Hưng

0

29227 Ấp Bốn

0

29228 Trường Xuân

0

29229 Ấp Tám

0

29230 Ấp Hai

0

29231 Ấp Năm

0

29232 Ấp Một

0

29233 Ấp Bốn

0

29234 Bình Trị Một

0

29235 Ấp Hai

0

29236 Phú Xuân Hai

0

29237 Ái Ngãi

0

29238 Ấp Năm

0

29239 Ấp Bốn

0

29240 Ấp Bảy A

0

29241 Ấp Hai

0

29242 Cầu Đôi

0

29243 Cầu Hàng

0

29244 Quang Khương

0

29245 Quang Ninh

0

29246 Quang Thọ

0

29247 Tân Bình Một

0

29248 Bình Ninh

0

29249 Bình Thọ Trung

0

29250 Thạnh Khiết

0

29251 An Thọ

0

29252 An Khương

0

29253 An Qưới

0

29254 Hòa Thành

0

29255 Bình Qưới Thượng

0

29256 Tân Phú

0

29257 Ấp Hai

0

29258 Hưng Chánh

0

29259 Phong Bình A

0

29260 Phong Bình B

0

29261 Bản Bìa Năm

0

29262 Bản Nà Chà

0

29263 Bản Hà Sơn II

0

29264 Bản Nà Lai

0

29265 Bản Bách Sơn

0

29266 Thôn Công

0

29267 Bản Mai

0

29268 Bản Nà Muổng

0

29269 Yên Xuân

0

29270 Bản Nà Mạ

0

29271 Nà Điếm

0

29272 Bản Hà Sơn I

0

29273 Bản Nà Luông

0

29274 Bản Lục Pèn

0

29275 Bản Tiến Xuân

0

29276 Bản Cụp Nhừng

0

29277 Bản Khuổi Phốc

0

29278 Bản Nà Trọc

0

29279 Bản Chung Phìn

0

29280 Bản Phiêng Thóc

0

29281 Bản Khuổi Mạ

0

29282 Bản Trung

0

29283 Bản Nà Chom

0

29284 Bản Đồn Điền

0

29285 Bản Phiêng Xa

0

29286 Bản Nà Lỳ

0

29287 Bản Nà Phiêng

0

29288 Bản Nà Khâu

0

29289 Bản Nà Tống

0

29290 Thảm Đét

0

29291 Phiêng Ten

0

29292 Khau Pấu

0

29293 Bản Pác Bệ

0

29294 Bản Đon Thài

0

29295 Bản Theo

0

29296 Bản Pom Pán

0

29297 Lũng Vài

0

29298 Nà Nam

0

29299 Nà Thưa

0

29300 Nà Lục

0

29301 Bó Bu

0

29302 Nà Ngoẵng

0

29303 Bản Nà Nạn

0

29304 Bản Pai Nét

0

29305 Bản Khiếu

0

29306 Bản Lùng Cuối

0

29307 Độc Lập

0

29308 Bản Bắc Lẽ

0

29309 Đoàn Kết

0

29310 Bản Nằm Ấm

0

29311 Bản Khau Tầu

0

29312 Bản Nà Vài

0

29313 Bản Đoàn Kết

0

29314 Bản Nà Thấy

0

29315 Bản Vịt

0

29316 Bản Nà Phẩy

0

29317 Bản Đống Đa

0

29318 Bản Đống Đa Một

0

29319 Bản Cuốn

0

29320 Bản Tân Thành

0

29321 Gia Bình

0

29322 Phú Dư

0

29323 Thứa

0

29324 Chờ

0

29325 Phố Mới

0

29326 Hồ

0

29327 Lim

0

29328 Yên Vĩ

0

29329 Phương La Đoài

0

29330 Trác Bút

0

29331 An Ninh

0

29332 Cầu Gạo

0

29333 Mẫn Xá

0

29334 Thọ Khê

0

29335 Ô Cách

0

29336 Ngô Xá

0

29337 Trần Xá

0

29338 Đông Mai

0

29339 Đông Xá

0

29340 Lạc Nhuế

0

29341 Đại Lâm

0

29342 Ấp Thượng

0

29343 Phấn Động

0

29344 Phụ Cầm

0

29345 Đào Xá

0

29346 Khúc Toại

0

29347 Hữu Chấp

0

29348 Đậu Hàn

0

29349 Xóm Sáu

0

29350 Xuân Ổ A

0

29351 Vân Trại

0

29352 Vân Mẫu

0

29353 Ngư Đại

0

29354 Vĩnh Thế

0

29355 Cung Kiệm

80000

29356 Bất Phí

0

29357 Yên Lâm

0

29358 Môn Tự

0

29359 Mao Rộc

0

29360 Yên Giả

0

29361 Thị Thôn

0

29362 Hán Đa

0

29363 Xuân Thủy

0

29364 Quế Ổ

0

29365 Chúc Ổ

0

29366 Tân Thịnh

0

29367 Quế Tân

0

29368 Xuân Thủy

0

29369 Yên Đình

0

29370 Thôn Guột

0

29371 Từ Phong

0

29372 Thi Xá

0

29373 Long Khê

0

29374 Văn Phong

0

29375 Phúc Lộc

0

29376 Phong Cốc

0

29377 Vân Đoàn

0

29378 Bình Than

0

29379 Thôn Lớ

0

29380 Tiểu Than

0

29381 Bảo Ngọc

0

29382 Tân Tiên

0

29383 Cầu Đào

0

29384 Nhân Hữu

0

29385 Đông Bình

0

29386 Chi Nhị

0

29387 Cổ Thiết

0

29388 Lập Ái

0

29389 Ngọc Tỉnh

0

29390 Cứu Sơn

0

29391 Yên Việt

0

29392 Làng Mới

0

29393 Quỳnh Bội

0

29394 Xóm Chùa

0

29395 Thôn Sơn

0

29396 Thôn Thượng

0

29397 Thôn Đông

0

29398 Nội Viên

0

29399 Gia Phùng

0

29400 Thôn Na

0

29401 Thôn Na

0

29402 Lũng Sơn

0

29403 Thôn Dền

0

29404 Thôn Giáo

0

29405 Thôn Đoài

0

29406 Thôn Chè

0

29407 Đình Cả

0

29408 Xóm Vân

0

29409 Ân Phú

0

29410 Bất Lự

0

29411 Đại Trụng

0

29412 Doi Sóc

0

29413 Cẩm Giang

0

29414 Đa Vạn

0

29415 Phù Khê Đông

0

29416 Kim Bảng

0

29417 Tiêu Long

0

29418 Tiêu Sơn

0

29419 Xóm Tự

0

29420 Bút Tháp

0

29421 Công Hà

0

29422 Doãn Thượng

0

29423 Liễu Khê

0

29424 Bùi Xá

0

29425 Văn Quan

0

29426 Á Lũ

0

29427 Đồng Đoài

0

29428 Tam Á

0

29429 Quán Tranh

0

29430 Thôn Phú

0

29431 Ngo Xá

0

29432 Lam Cầu

0

29433 Thôn Đường

0

29434 Thượng Vũ

0

29435 Thuận An

0

29436 Ngọc Nội

0

29437 Tiên Bá

0

29438 Ngọc Quan

0

29439 Bích Khê

0

29440 Phú Lâu

0

29441 Đan Quế

0

29442 Kim Đào

0

29443 Đông Hương

0

29444 Tĩnh Xá

0

29445 Phú Trên

0

29446 Trừng Xá

0

29447 Lai Tê

0

29448 Đông Nhất

0

29449 Nhị Tra

0

29450 Bồng Lai

0

29451 My Xuyên

0

29452 Nghĩa Hương

0

29453 Ngọc Thượng

0

29454 Cường Tráng

0

29455 Cáp Điền Hạ

0

29456 An Phú

0

29457 An Trụ

0

29458 Tân Hòa

0

29459 Ấp Ba

0

29460 Bần Ổi

0

29461 Bình Dân

0

29462 Cở Thum

0

29463 Hai Trạch

0

29464 Ninh Phước

0

29465 Tà Ky

0

29466 Xóm Tre

0

29467 Hai Hiệp

0

29468 Phước Thành

0

29469 Chù Chọt

0

29470 Phước Thạnh

0

29471 Long Hậu

0

29472 Phước Hòa

0

29473 Thị Trấn Gành Hào

0

29474 Thị Trấn Ngan Dừa

0

29475 Thị Trấn Phước Long

0

29476 Thị Trấn Giá Rai

0

29477 Chùa Cao Đài

0

29478 Thị Trấn Hòa Bình

0

29479 Mỹ Hoa

0

29480 Mỹ Phú Đông

0

29481 Ấp Bảy

0

29482 Ấp Một

0

29483 Ấp Ba A

0

29484 Ấp Hai

0

29485 Ấp Năm

0

29486 Ấp Một

0

29487 Ấp Hai

0

29488 Ấp Mười Một

0

29489 Lung Lá

0

29490 Kinh Xáng

0

29491 Hoàng Minh

0

29492 Quyết Chiến

0

29493 Thành Thưởng B

0

29494 Trung Điền

0

29495 Mỹ Điền

0

29496 Vĩnh Điền

0

29497 Vĩnh Mới

0

29498 Vĩnh Hội

0

29499 Ấp Mười Bốn

0

29500 Ấp Mười Bảy

0