English
English
German
Italian
Japanese
Map
Search
App
About
Data Protection
Imprint
English
English
German
Italian
Japanese
Countries
Vietnam
Page 20
- A list of cities of Vietnam
#
City
Population
9501
Nghĩa Lộc
0
9502
Nghĩa Lộ
0
9503
Nghĩa Lộ
68206
9504
Nghĩa Lộ
0
9505
Nghĩa Lộ
0
9506
Nghĩa Liệt
0
9507
Nghĩa Lập
0
9508
Nghĩa Lâm
0
9509
Nghia Lai
0
9510
Nghĩa Khê
0
9511
Nghĩa Khê
0
9512
Nghĩa Hưng
0
9513
Nghĩa Hành
0
9514
Nghĩa Hạ
0
9515
Nghĩa Dương
0
9516
Nghĩa Dục
0
9517
Nghĩa Đô Tong
0
9518
Nghĩa Động
0
9519
Nghĩa Đông
0
9520
Nghĩa Đô
0
9521
Nghĩa Đô
0
9522
Nghĩa Diền
0
9523
Nghĩa Diền
0
9524
Nghĩa Đàn
0
9525
Nghĩa Chỉ
0
9526
Nghĩa Chỉ
0
9527
Nghĩa An Đông
0
9528
Ngay Tan Tchai
0
9529
Ngay Phung Cho
0
9530
Nga Yang Chay
0
9531
Nga Yang Chay
0
9532
Ngã Tư
0
9533
Ngât Trên
0
9534
Ngả Thôn
0
9535
Nga Teau
0
9536
Ngât Duôi
0
9537
Nga Sơn
0
9538
Nga Phú
0
9539
Ngao Thượng
0
9540
Ngao Thi
0
9541
Ngàn Xình
0
9542
Ngan Tsien
0
9543
Ngân Trung
0
9544
Ngân Sơn
0
9545
Ngân Sơn (1)
0
9546
Vân Tùng
0
9547
Ngan Kheo
0
9548
Ngănh Trê
0
9549
Ngân Hà
0
9550
Ngân Điền
0
9551
Ngân Điền
0
9552
Ngân Câu
0
9553
Ngân Câu
0
9554
Ngân Cẩu
0
9555
Nga Mỹ
0
9556
Nga My
0
9557
Nga Mỹ
0
9558
Nga My
0
9559
Ngàm Tựa
0
9560
Ngảm Ma
0
9561
Nga Mận
0
9562
Nga Lan
0
9563
Ngai Tsau Meo
0
9564
Ngãi Thủy
0
9565
Ngai Thô
0
9566
Ngài Thầu
0
9567
Ngai Thau
0
9568
Ngai Thào Sang
0
9569
Ngải Chồ
0
9570
Ngai Tcho
0
9571
Ngài Chư
0
9572
Ngai Tchau
0
9573
Ngải Sơn
0
9574
Ngải Lê
0
9575
Ngai La To
0
9576
Ngai La Teou
0
9577
Na Tro Cai
0
9578
Thị Trấn Ngải Giao
0
9579
Ngải Dương
0
9580
Ngải Chồ
0
9581
Ngài Chò
0
9582
Ngài Chò
0
9583
Ngai Chò
0
9584
Ngai Chìo
0
9585
Ngài An
0
9586
Nga Ho
0
9587
Nga Hoàng
0
9588
Nga Hoang
0
9589
Ngã Hai
0
9590
Ngà Hai
0
9591
Ngã Hai
0
9592
Nga Hai
0
9593
Nga Châu
0
9594
Nga Ba Tha
0
9595
Nga Bat
0
9596
Ngã Ba Lâm Giồ
0
9597
Ngã Ba Đình
0
9598
Nga Ba
0
9599
Neou Loung
0
9600
Nen Van
0
9601
Liệt Nọc
0
9602
Ne He
0
9603
Nê Hà
0
9604
N’drou
0
9605
N’dong Dor
0
9606
Na Zuong
0
9607
Na Zenh
0
9608
Nay Rai
0
9609
Na Young
0
9610
Nà Kéo
0
9611
Na Yeou
0
9612
Na Yan
0
9613
Na Ya
0
9614
Na Xin
0
9615
Na Xam
0
9616
Na Xàm
0
9617
Nà Xa
0
9618
Na Xa
0
9619
Nà Vương
0
9620
Bản Nà Vuông
0
9621
Na Vinh
0
9622
Na Ven
0
9623
Nà Vàng
0
9624
Nà Vãng
0
9625
Nà Vàng
0
9626
Na Vang
0
9627
Na Van
0
9628
Nà Vai
0
9629
Bản Nà Vạc
0
9630
Naun Yang
0
9631
Naun Poung Ho
0
9632
Bản Nà Ún
0
9633
Na Tương
0
9634
Nà Tuông
0
9635
Nà Tứ
0
9636
Nàt Sơn
0
9637
Na Triêu
0
9638
Nà Troong
0
9639
Na Toun
0
9640
Na Toum
0
9641
Na Toum
0
9642
Bản Nà Tấu
0
9643
Na Tou
0
9644
Nà Tòng
0
9645
Nà Tông
0
9646
Bản Nà Tổng
0
9647
Na Ton
0
9648
Na Ton
0
9649
Na Tom
0
9650
Nà Tòm
0
9651
Na Toi
0
9652
NàTói
0
9653
Nà Tỏ
0
9654
Na Tiouc
0
9655
Na Tiouc
0
9656
Nà Tiom
0
9657
Nà Tái
0
9658
Na Tinh
0
9659
Na Tinh
0
9660
Na Tie
0
9661
Na Tiao
0
9662
Na Tiang
0
9663
Na Tiang
0
9664
Na Tian
0
9665
Na Tiac
0
9666
Na Tia
0
9667
Na Thuôc
0
9668
Nà Thà
0
9669
Na Thu
0
9670
Nà Thộng
0
9671
Nà Tòng
0
9672
Na Thòng
0
9673
Na Thông
0
9674
Na Thôn
0
9675
Na Thon
0
9676
Na Thôn
0
9677
Na Tho
0
9678
Na Thiêm
0
9679
Nà Theng
0
9680
Na Thé
0
9681
Na Thắng
0
9682
Na Tham
0
9683
Na Tham
0
9684
Nà Tèo
0
9685
Nà Ten
0
9686
Na Tchuo
0
9687
Na Tchoung
0
9688
Na Tchiang
0
9689
Na Tau
0
9690
Nà Tẩu
0
9691
Nâ Tầu
0
9692
Nà Tát
0
9693
Na Tap
0
9694
Na Tạo
0
9695
Na Tao
0
9696
Na Tang
0
9697
Nà Cạm
0
9698
Bản Nà Tăm Hai
0
9699
Nà Tâm
0
9700
Na Tai
0
9701
Na Ta
0
9702
Nà Tà
0
9703
Nà Suối
0
9704
Nà Su
0
9705
Na Song
0
9706
Na Some
0
9707
Nà Xỏm
0
9708
Na Som
0
9709
Bản Nà So
0
9710
Na Sinh
0
9711
Na Sing
0
9712
Na Siem
0
9713
Na Seng
0
9714
Na Sao
0
9715
Na Sao
0
9716
Na Sao
0
9717
Nà Sáng
0
9718
Na Sang
0
9719
Na Sang
0
9720
Nà Sẳng
0
9721
Nà Sang
0
9722
Na Sang
0
9723
Na Sang
0
9724
Na Sang
0
9725
Na San
0
9726
Nà Sàn
0
9727
Bản Nà San
0
9728
Bản Nà Sẳng
0
9729
Nà Sảng
0
9730
Na Sản
0
9731
Na Sản
0
9732
Na San
0
9733
Thị Trấn Na Sầm
0
9734
Na Sai
0
9735
Na Sai
0
9736
Nà So
0
9737
Nà Sa
0
9738
Na Sa
0
9739
Nà Rươc
0
9740
Nà Rỏng
0
9741
Na Ro
0
9742
Nà Ro
0
9743
Na Rì
0
9744
Na Ri
0
9745
Na Ri
0
9746
Na Rei
0
9747
Nà Rẻ
0
9748
Nà Lầm
0
9749
Na Quhi
0
9750
Na Quet
0
9751
Na Quat
0
9752
Na Quang
0
9753
Na Quang
0
9754
Na Quang
0
9755
Bản Nà Quán
0
9756
Na Quan
0
9757
Na Qiou
0
9758
Na Puon
0
9759
Na Puc
0
9760
Bản Nà Pò
0
9761
Na Po
0
9762
Na Poun
0
9763
Na Pouc
0
9764
Na Pouc
0
9765
Na Pouc
0
9766
Na Pouc
0
9767
Na Pou
0
9768
Nà Bong
0
9769
Ná Pong
0
9770
Na Pong
0
9771
Na Póng
0
9772
Na Po
0
9773
Na Po
0
9774
Na Pieng
0
9775
Na Piao
0
9776
Nà Piao
0
9777
Na Pia
0
9778
Nà Phia
0
9779
Nà Pia
0
9780
Na Pi
0
9781
Nà Phi
0
9782
Nà Phất
0
9783
Na Phưng
0
9784
Na Phụng
0
9785
Nà Phuc
0
9786
Nà Phía
0
9787
Nà Phia
0
9788
Na Phèo
0
9789
Nâ Phay
0
9790
Na Phí
0
9791
Bản Nà Phát
0
9792
Bản Na Phái
0
9793
Nà Phặng
0
9794
Bản Nà Phần
0
9795
Na Phai
0
9796
Nà Pha
0
9797
Nà Nát
0
9798
Nà Phai
0
9799
Nà Pét
0
9800
Nà Pẻn
0
9801
Nạp Bảng
0
9802
Na Paum
0
9803
Na Pa Sia Tchai
0
9804
Na Páo
0
9805
Nà Pò
0
9806
Nà Rảo
0
9807
Na Pao
0
9808
Nà Pheo Hai
0
9809
Na Pang Ngai
0
9810
Nà Pẳng
0
9811
Nà Pài
0
9812
Bản Na Pan
0
9813
Na Pàn
0
9814
Nà Pam
0
9815
Na Pak
0
9816
Nà Pài
0
9817
Nà Pài
0
9818
Nà Pài
0
9819
Nà Pài
0
9820
Na Pai
0
9821
Na Pa
0
9822
Na Pa
0
9823
Na Pa
0
9824
Nà Pá
0
9825
Na Pa
0
9826
Na Ong
0
9827
Nao Bo
0
9828
Nà Nứa
0
9829
Nan Ti
0
9830
Nan Teng
0
9831
Nà Nong
0
9832
Nà Nong
0
9833
Ná Nồm
0
9834
Nà Noi
0
9835
Nà Nọi
0
9836
Na Nội
0
9837
Na Noc
0
9838
Na Nò
0
9839
Nan Nên
0
9840
Nàn Mới
0
9841
Bản Nà Can
0
9842
Na Niong
0
9843
Nà Niêng
0
9844
Nà Niên
0
9845
Na Nian
0
9846
Na Như
0
9847
Nà Nhung
0
9848
Nan Hoa
0
9849
Na Nhieng
0
9850
Na Nhiên
0
9851
Na Nhì
0
9852
Na Nham
0
9853
Nà Ngườm
0
9854
Nà Ngườm
0
9855
Na Nguom
0
9856
Nà Ngùa
0
9857
Na Ngua
0
9858
Nang Tinh
0
9859
Năng Tây
0
9860
Nàng Sa
0
9861
Nàng Rà
0
9862
Nà Ngõa
0
9863
Na Ngô
0
9864
Nang Lu
0
9865
Nang Kin
0
9866
Nang Kho
0
9867
Năng Khả
0
9868
Nan Giang
0
9869
Na Nghịu
0
9870
Nà Nghiống
0
9871
Nang Doãn
0
9872
Nàng Đình
0
9873
Năng Cải
0
9874
Na Ngaun
0
9875
Nà Ngập
0
9876
Nà Ngân
0
9877
Na Ngai
0
9878
Na Nga
0
9879
Na Neu
0
9880
Nan Cha
0
9881
Nan Ban
0
9882
Na Nay
0
9883
Nà Nao
0
9884
Na Nan Nhang
0
9885
Nà Nấm
0
9886
Bản Ná Nàm
0
9887
Na Nam
0
9888
Nà Nậm
0
9889
Na Nac
0
9890
Na Nà
0
9891
Nà Nạ
0
9892
Nam Yên
0
9893
Nam Yen
0
9894
Nam Yen
0
9895
Nam Yên
0
9896
Nam Yang
0
9897
Nậm Yang
0
9898
Nam Xương
0
9899
Nàm Xit
0
9900
Nam Xay
0
9901
Nàm Xáo
0
9902
Nam Vũ
0
9903
Nam Vong
0
9904
Nam Vỏi
0
9905
Nằm Vi
0
9906
Nậm Vai
0
9907
Nậm Vai
0
9908
Na Muoy
0
9909
Na Nương
0
9910
Na Mương
0
9911
Nà Mười Nưa
0
9912
Nà Mười
0
9913
Nam Uong
0
9914
Nậm Un
0
9915
Nam Uieu
0
9916
Nà Mu
0
9917
Nậm Tục
0
9918
Nậm Tuần
0
9919
Nam Tsin Poula
0
9920
Nam Tsin
0
9921
Nam Tsin
0
9922
Nam Tsai
0
9923
Nam Trực
0
9924
Nam Trạch
0
9925
Nam Trà
0
9926
Nam Tr
0
9927
Nam Toun
0
9928
Nam Touc
0
9929
Nậm Tu Trên
0
9930
Nam Top
0
9931
Nam Tong Sia Tcho
0
9932
Nậm Tóng
0
9933
Nậm Tóng
0
9934
Nam Tong
0
9935
Nậm Tồc
0
9936
Nam Tin
0
9937
Nam Tieu
0
9938
Nam Tiến
0
9939
Nam Tiang
0
9940
Nam Tiang
0
9941
Nam Tiang
0
9942
Nam Tiai
0
9943
Nam Tia
0
9944
Nam Thượng Lý
0
9945
Nam Thuong
0
9946
Nặm Thúm
0
9947
Nam Thon
0
9948
Nam Thôn
0
9949
Nam Thồn
0
9950
Nam Thôn
0
9951
Nam Thôn
0
9952
Nam Thọ
0
9953
Nam Thành
0
9954
Nậm Tang
0
9955
Nam Thản
0
9956
Nam Tham
0
9957
Nâm Tèn Dông
0
9958
Nam Tchong
0
9959
Nam Tchianghoto
0
9960
Nam Tchiang
0
9961
Nam Tchiang
0
9962
Nặm Tấu
0
9963
Nam Tăng
0
9964
Nam Tan
0
9965
Nam Tan
0
9966
Năm Tắc
0
9967
Nam Tac
0
9968
Nam Ta
0
9969
Nam Sơn
0
9970
Nam Sơn
0
9971
Nam Sơn
0
9972
Nam Sơn
0
9973
Nam Sơ
0
9974
Nam Son
0
9975
Nậm So
0
9976
Bản Nậm Si Tan
0
9977
Nam Si
0
9978
Nam Seou
0
9979
Nậm Xe
0
9980
Bản Nậm Sát
0
9981
Năm Sao Trắng
0
9982
Năm Sao Trắng
0
9983
Nậm Sài
0
9984
Bản Nậm Sáng
0
9985
Nam Sang
0
9986
Năm Sấn
0
9987
Nam San
0
9988
Nam San
0
9989
Nam Sa
0
9990
Nam Ruang
0
9991
Nam Ric
0
9992
Nam Rang
0
9993
Nam Rang
0
9994
Nâm Ran
0
9995
Nam Quit
0
9996
Nam Quét
0
9997
Nam Que
0
9998
Nàm Quê
0
9999
Nam Quât
0
10000
Nam Quat
0
1
...
16
17
18
19
20
21
22
23
24
...
83